Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:
Giá YFII dự kiến sẽ đạt $347.42 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $347.42 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $333.77. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -10.49%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $347.42 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +6.30% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $617.81 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +89.03% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -0.49%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $390.36 với ROI tích lũy là +19.44%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $347.42 với ROI tích lũy là +6.30%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $361.32 với ROI tích lũy là +10.55%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $437.2 với ROI tích lũy là +33.77%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $581.47 với ROI tích lũy là +77.91%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $494.25 với ROI tích lũy là +51.23%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $617.81 với ROI tích lũy là +89.03%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,365.25 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $10,758.91 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $337.11 | $340.48 | $343.89 | $347.33 | $350.8 | $354.31 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $340.45 | $347.26 | $354.2 | $361.29 | $368.51 | $375.88 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $350.46 | $367.99 | $386.39 | $405.7 | $425.99 | $447.29 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $367.15 | $403.87 | $444.25 | $488.68 | $537.55 | $591.3 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $400.53 | $480.63 | $576.76 | $692.11 | $830.54 | $996.64 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $500.66 | $750.99 | $1,126.49 | $1,689.73 | $2,534.6 | $3,801.9 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $667.55 | $1,335.1 | $2,670.19 | $5,340.39 | $10,680.78 | $21,361.56 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm