Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:
Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}9650 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9650 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}7426. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -15.62%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}9650 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +19.68% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.0002258 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +180.10% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -5.62%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9018 với ROI tích lũy là +11.85%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9650 với ROI tích lũy là +19.68%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001312 với ROI tích lũy là +62.77%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001785 với ROI tích lũy là +121.36%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001803 với ROI tích lũy là +123.58%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001947 với ROI tích lũy là +141.46%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0002258 với ROI tích lũy là +180.10%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0003368 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.002654 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}7500 | $0.{4}7575 | $0.{4}7651 | $0.{4}7727 | $0.{4}7805 | $0.{4}7883 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}7574 | $0.{4}7726 | $0.{4}7880 | $0.{4}8038 | $0.{4}8199 | $0.{4}8363 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}7797 | $0.{4}8187 | $0.{4}8596 | $0.{4}9026 | $0.{4}9477 | $0.{4}9951 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}8168 | $0.{4}8985 | $0.{4}9884 | $0.0001087 | $0.0001196 | $0.0001316 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.{4}8911 | $0.0001069 | $0.0001283 | $0.0001540 | $0.0001848 | $0.0002217 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.0001114 | $0.0001671 | $0.0002506 | $0.0003759 | $0.0005639 | $0.0008458 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.0001485 | $0.0002970 | $0.0005941 | $0.001188 | $0.002376 | $0.004753 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm