
Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:

Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}6552 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6552 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}4495. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -44.07%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}6552 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +45.74% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.0001674 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +272.28% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -34.07%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6300 với ROI tích lũy là +40.13%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6552 với ROI tích lũy là +45.74%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6421 với ROI tích lũy là +42.82%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9438 với ROI tích lũy là +109.95%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001350 với ROI tích lũy là +200.23%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001350 với ROI tích lũy là +200.23%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001674 với ROI tích lũy là +272.28%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001878 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.001480 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}4540 | $0.{4}4586 | $0.{4}4632 | $0.{4}4678 | $0.{4}4725 | $0.{4}4772 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}4585 | $0.{4}4677 | $0.{4}4771 | $0.{4}4866 | $0.{4}4963 | $0.{4}5063 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}4720 | $0.{4}4956 | $0.{4}5204 | $0.{4}5464 | $0.{4}5737 | $0.{4}6024 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}4945 | $0.{4}5440 | $0.{4}5983 | $0.{4}6582 | $0.{4}7240 | $0.{4}7964 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.{4}5395 | $0.{4}6473 | $0.{4}7768 | $0.{4}9322 | $0.0001119 | $0.0001342 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.{4}6743 | $0.0001011 | $0.0001517 | $0.0002276 | $0.0003414 | $0.0005121 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.{4}8991 | $0.0001798 | $0.0003596 | $0.0007193 | $0.001439 | $0.002877 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm