
Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:

Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}5913 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5913 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}5752. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -36.86%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}5913 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -5.26% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001001 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +60.44% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -26.86%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6427 với ROI tích lũy là +2.98%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5913 với ROI tích lũy là -5.26%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6918 với ROI tích lũy là +10.85%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8786 với ROI tích lũy là +40.78%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001177 với ROI tích lũy là +88.64%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9536 với ROI tích lũy là +52.80%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001001 với ROI tích lũy là +60.44%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002607 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002055 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}5810 | $0.{4}5868 | $0.{4}5927 | $0.{4}5986 | $0.{4}6046 | $0.{4}6106 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}5867 | $0.{4}5985 | $0.{4}6104 | $0.{4}6226 | $0.{4}6351 | $0.{4}6478 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}6040 | $0.{4}6342 | $0.{4}6659 | $0.{4}6992 | $0.{4}7341 | $0.{4}7709 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}6327 | $0.{4}6960 | $0.{4}7656 | $0.{4}8422 | $0.{4}9264 | $0.0001019 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}6903 | $0.{4}8283 | $0.{4}9940 | $0.0001193 | $0.0001431 | $0.0001718 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}8628 | $0.0001294 | $0.0001941 | $0.0002912 | $0.0004368 | $0.0006552 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001150 | $0.0002301 | $0.0004602 | $0.0009204 | $0.001841 | $0.003681 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm