Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}8333 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8333 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}8118. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là +2.88%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}8333 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +2.56% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001380 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +69.85% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +12.88%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9920 với ROI tích lũy là +22.10%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8333 với ROI tích lũy là +2.56%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001033 với ROI tích lũy là +27.18%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9816 với ROI tích lũy là +20.82%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001109 với ROI tích lũy là +36.53%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9650 với ROI tích lũy là +18.78%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001380 với ROI tích lũy là +69.85%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003394 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002674 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}8199 | $0.{4}8281 | $0.{4}8364 | $0.{4}8447 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}8280 | $0.{4}8446 | $0.{4}8615 | $0.{4}8787 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}8524 | $0.{4}8950 | $0.{4}9397 | $0.{4}9867 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}8930 | $0.{4}9823 | $0.0001080 | $0.0001189 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}9741 | $0.0001169 | $0.0001403 | $0.0001683 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001218 | $0.0001827 | $0.0002740 | $0.0004110 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001624 | $0.0003247 | $0.0006494 | $0.001299 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm