Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}5511 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5511 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}6080. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -32.57%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}5511 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -3.80% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}6145 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +7.26% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -22.57%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6804 với ROI tích lũy là +18.77%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5511 với ROI tích lũy là -3.80%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6007 với ROI tích lũy là +4.86%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5767 với ROI tích lũy là +0.66%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6286 với ROI tích lũy là +9.72%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5343 với ROI tích lũy là -6.73%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6145 với ROI tích lũy là +7.26%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002393 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.001886 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}6141 | $0.{4}6202 | $0.{4}6264 | $0.{4}6327 | $0.{4}6390 | $0.{4}6454 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}6201 | $0.{4}6325 | $0.{4}6452 | $0.{4}6581 | $0.{4}6713 | $0.{4}6847 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}6384 | $0.{4}6703 | $0.{4}7038 | $0.{4}7390 | $0.{4}7760 | $0.{4}8148 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}6688 | $0.{4}7357 | $0.{4}8092 | $0.{4}8902 | $0.{4}9792 | $0.0001077 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}7296 | $0.{4}8755 | $0.0001051 | $0.0001261 | $0.0001513 | $0.0001815 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}9120 | $0.0001368 | $0.0002052 | $0.0003078 | $0.0004617 | $0.0006925 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001216 | $0.0002432 | $0.0004864 | $0.0009728 | $0.001946 | $0.003891 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm