![base info Wally - Peanut's Brother](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/wally---peanuts-brother.png)
![WALLY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/wally---peanuts-brother.png)
WALLY
BMD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wally - Peanut's Brother(WALLY) thành Đô la Bermuda(BMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALLY với giá trị 1 WALLY cho 0.00 BMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BMD
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang BMD, trong đó mã của Wally - Peanut's Brother là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALLY thành BMD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -3.93% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã thay đổi -3.93% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.{4}7840 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:33:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wally - Peanut's Brother
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Wally - Peanut's Brother (WALLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wally - Peanut's Brother trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WALLY (hoặc USDT) lấy BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALLY lấy BMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wally - Peanut's Brother thành Đô la Bermuda?
Tỷ lệ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally - Peanut's Brother là $ 0.{4}7791 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -37.56% ($ -701.65 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là $ 1,867.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.17K
Nguồn cung lưu hành
0 WALLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wally - Peanut's Brother đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALLY là $ 0.{4}7791 BMD , nghĩa là để mua 5 WALLY, bạn phải trả $ 0.0003896 BMD . Ngược lại, $1 BMD có thể được giao dịch lấy 12,834.77 WALLY, trong khi $50 BMD có thể chuyển đổi thành 641,738.38 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Đô la Bermuda đã thay đổi -35.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8486 BMD và mức thấp nhất là 0.{4}7791 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là $ 0.0001941 BMD , thay đổi -59.86% so với giá hiện tại. Wally - Peanut's Brother đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.22% so với năm trước.
-$
0.002729BMDWALLY đến BMD
Số lượng
20:00 hôm nay
0.5 WALLY
$0.{4}3896
1 WALLY
$0.{4}7791
5 WALLY
$0.0003896
10 WALLY
$0.0007791
50 WALLY
$0.003896
100 WALLY
$0.007791
500 WALLY
$0.03896
1000 WALLY
$0.07791
BMD đến WALLY
Số lượng20:00 hôm nay
0.5BMD6,417.38 WALLY
1BMD12,834.77 WALLY
5BMD64,173.84 WALLY
10BMD128,347.68 WALLY
50BMD641,738.38 WALLY
100BMD1,283,476.76 WALLY
500BMD6,417,383.82 WALLY
1000BMD12,834,767.64 WALLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}3896 | $0.{4}4055 | -3.93% |
1 WALLY | $0.{4}7791 | $0.{4}8110 | -3.93% |
5 WALLY | $0.0003896 | $0.0004055 | -3.93% |
10 WALLY | $0.0007791 | $0.0008110 | -3.93% |
50 WALLY | $0.003896 | $0.004055 | -3.93% |
100 WALLY | $0.007791 | $0.008110 | -3.93% |
500 WALLY | $0.03896 | $0.04055 | -3.93% |
1000 WALLY | $0.07791 | $0.08110 | -3.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}3896 | $0.{4}9705 | -59.86% |
1 WALLY | $0.{4}7791 | $0.0001941 | -59.86% |
5 WALLY | $0.0003896 | $0.0009705 | -59.86% |
10 WALLY | $0.0007791 | $0.001941 | -59.86% |
50 WALLY | $0.003896 | $0.009705 | -59.86% |
100 WALLY | $0.007791 | $0.01941 | -59.86% |
500 WALLY | $0.03896 | $0.09705 | -59.86% |
1000 WALLY | $0.07791 | $0.1941 | -59.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}3896 | $0.001404 | -97.22% |
1 WALLY | $0.{4}7791 | $0.002807 | -97.22% |
5 WALLY | $0.0003896 | $0.01404 | -97.22% |
10 WALLY | $0.0007791 | $0.02807 | -97.22% |
50 WALLY | $0.003896 | $0.1404 | -97.22% |
100 WALLY | $0.007791 | $0.2807 | -97.22% |
500 WALLY | $0.03896 | $1.4 | -97.22% |
1000 WALLY | $0.07791 | $2.81 | -97.22% |
Dự đoán giá Wally - Peanut's Brother
Giá của WALLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALLY, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.0001126 vào năm 2026.
Giá của WALLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WALLY dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.0002277 với ROI tích lũy là +173.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wally - Peanut's Brother phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wally - Peanut's Brother thành một số loại tiền fiat khác.
Wally - Peanut's Brother đến TWD
1 WALLY thành NT$ 0.002555 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Wally - Peanut's Brother đến CNY
1 WALLY thành ¥ 0.0005677 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Wally - Peanut's Brother đến BMD
1 WALLY thành $ 0.{4}7791 BMD
Wally - Peanut's Brother đến USD
1 WALLY thành $ 0.{4}7791 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Wally - Peanut's Brother đến AUD
1 WALLY thành $ 0.0001241 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Wally - Peanut's Brother đến EUR
1 WALLY thành € 0.{4}7505 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Wally - Peanut's Brother đến CAD
1 WALLY thành $ 0.0001115 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Wally - Peanut's Brother đến KRW
1 WALLY thành ₩ 0.1127 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Wally - Peanut's Brother đến JPY
1 WALLY thành ¥ 0.01179 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Wally - Peanut's Brother đến GBP
1 WALLY thành £ 0.{4}6264 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Wally - Peanut's Brother đến BRL
1 WALLY thành R$ 0.0004498 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wally - Peanut's Brother.
STP đến BMD
1 STPT thành $ 0.06891 BMD
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến BMD
1 LUNA thành $ 0.2362 BMD
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Usual đến BMD
1 USUAL thành $ 0.2390 BMD
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Qtum đến BMD
1 QTUM thành $ 3.32 BMD
![other assets Qtum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/21e33de4b2f86193c09f9643cf072eb61710262924674.png)
Fartcoin đến BMD
1 FARTCOIN thành $ 0.4288 BMD
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến BMD
1 S thành $ 0.4265 BMD
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Litecoin đến BMD
1 LTC thành $ 99.95 BMD
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Virtuals Protocol đến BMD
1 VIRTUAL thành $ 1.14 BMD
![other assets Virtuals Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/virtuals-protocol.jpeg)
ShibaBitcoin đến BMD
1 SHIBTC thành $ 11.7 BMD
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
Compound đến BMD
1 COMP thành $ 48.37 BMD
![other assets Compound](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c1040281afbeb425d62f78f0124437b41702141525521.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wally - Peanut's Brother và BMD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wally - Peanut's Brother và BMD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wally - Peanut's Brother theo BMD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)