ACT
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Acet(ACT) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ACT với giá trị 1 ACT cho 1.81 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acet phổ biến nhất là ACT sang ISK, trong đó mã của Acet là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ACT thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Acet đã thay đổi +0.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acet(ACT) đã thay đổi +0.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ACT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/10/31 06:00:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Acet
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Acet (ACT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Acet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ACT (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ACT lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ACT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Acet thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Acet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acet là kr 1.81 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACT. Khối lượng giao dịch của Acet đã thay đổi +963.87% (kr 74,362,457.63 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là kr 7,714,984.29.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$592.10K
Nguồn cung lưu hành
0 ACT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Acet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ACT là kr 1.81 ISK , nghĩa là để mua 5 ACT, bạn phải trả kr 9.05 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.5525 ACT, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 27.62 ACT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Króna Iceland đã thay đổi -13.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 1.95 ISK và mức thấp nhất là 1.4 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là kr 3.39 ISK , thay đổi -46.58% so với giá hiện tại. Acet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.17% so với năm trước.
-kr
5.2ISKACT đến ISK
Số lượng
03:19 am hôm nay
0.5 ACT
kr0.9050
1 ACT
kr1.81
5 ACT
kr9.05
10 ACT
kr18.1
50 ACT
kr90.5
100 ACT
kr181
500 ACT
kr904.99
1000 ACT
kr1,809.98
ISK đến ACT
Số lượng03:19 am hôm nay
0.5ISK0.2762 ACT
1ISK0.5525 ACT
5ISK2.76 ACT
10ISK5.52 ACT
50ISK27.62 ACT
100ISK55.25 ACT
500ISK276.25 ACT
1000ISK552.49 ACT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.006529 | $0.006510 | +0.28% |
1 ACT | $0.01306 | $0.01302 | +0.28% |
5 ACT | $0.06529 | $0.06510 | +0.28% |
10 ACT | $0.1306 | $0.1302 | +0.28% |
50 ACT | $0.6529 | $0.6510 | +0.28% |
100 ACT | $1.31 | $1.3 | +0.28% |
500 ACT | $6.53 | $6.51 | +0.28% |
1000 ACT | $13.06 | $13.02 | +0.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.006529 | $0.01222 | -46.58% |
1 ACT | $0.01306 | $0.02444 | -46.58% |
5 ACT | $0.06529 | $0.1222 | -46.58% |
10 ACT | $0.1306 | $0.2444 | -46.58% |
50 ACT | $0.6529 | $1.22 | -46.58% |
100 ACT | $1.31 | $2.44 | -46.58% |
500 ACT | $6.53 | $12.22 | -46.58% |
1000 ACT | $13.06 | $24.44 | -46.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.006529 | $0.02528 | -74.17% |
1 ACT | $0.01306 | $0.05056 | -74.17% |
5 ACT | $0.06529 | $0.2528 | -74.17% |
10 ACT | $0.1306 | $0.5056 | -74.17% |
50 ACT | $0.6529 | $2.53 | -74.17% |
100 ACT | $1.31 | $5.06 | -74.17% |
500 ACT | $6.53 | $25.28 | -74.17% |
1000 ACT | $13.06 | $50.56 | -74.17% |
Dự đoán giá Acet
Giá của ACT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ACT, giá ACT dự kiến sẽ đạt $0.02547 vào năm 2025.
Giá của ACT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ACT dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá ACT dự kiến sẽ đạt $0.05115 với ROI tích lũy là +270.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Acet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Acet thành một số loại tiền fiat khác.
Acet đến USD
1 ACT thành $ 0.01306 USD
Acet đến GBP
1 ACT thành £ 0.01039 GBP
Acet đến EUR
1 ACT thành € 0.01252 EUR
Acet đến KRW
1 ACT thành ₩ 19.24 KRW
Acet đến CAD
1 ACT thành $ 0.01883 CAD
Acet đến AUD
1 ACT thành $ 0.02102 AUD
Acet đến JPY
1 ACT thành ¥ 2.06 JPY
Acet đến BRL
1 ACT thành R$ 0.08090 BRL
Acet đến CNY
1 ACT thành ¥ 0.09534 CNY
Acet đến TWD
1 ACT thành NT$ 0.4286 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Acet.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,084,210.11 ISK
Phala Network đến ISK
1 PHA thành kr 65.4 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 462,256.47 ISK
Virtuals Protocol đến ISK
1 VIRTUAL thành kr 472.89 ISK
GMT đến ISK
1 GMT thành kr 31.49 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 25,544.99 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 120.47 ISK
TRON đến ISK
1 TRX thành kr 36.1 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002476 ISK
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 96,222.02 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Acet và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Acet và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Acet theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.