Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

BIT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 23:15:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Bitmon(BIT) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BIT với giá trị 1 BIT cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Bitmon thành USD
Giá Bitmon chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Bitmon: Bitmon là gì và Bitmon hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/02/2025 11:15 hôm nay
0.5 BTC
$42,105.03
1 BTC
$84,210.06
5 BTC
$421,050.3
10 BTC
$842,100.6
50 BTC
$4,210,503
100 BTC
$8,421,006
500 BTC
$42,105,030
1000 BTC
$84,210,060
USD đến BTC
Số lượng26/02/2025 11:15 hôm nay
0.5USD0.{5}5938 BTC
1USD0.{4}1188 BTC
5USD0.{4}5938 BTC
10USD0.0001188 BTC
50USD0.0005938 BTC
100USD0.001188 BTC
500USD0.005938 BTC
1000USD0.01188 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/02/2025 11:15 hôm nay
0.5 ETH
$1,163.28
1 ETH
$2,326.56
5 ETH
$11,632.82
10 ETH
$23,265.64
50 ETH
$116,328.2
100 ETH
$232,656.4
500 ETH
$1,163,282
1000 ETH
$2,326,564
USD đến ETH
Số lượng26/02/2025 11:15 hôm nay
0.5USD0.0002149 ETH
1USD0.0004298 ETH
5USD0.002149 ETH
10USD0.004298 ETH
50USD0.02149 ETH
100USD0.04298 ETH
500USD0.2149 ETH
1000USD0.4298 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,719,746.271 BTC đến GTQQ649,461.671 BTC đến CLP$79,402,457.151 BTC đến UGXSh309,917,997.51 BTC đến HNLL2,158,758.571 BTC đến ZARR1,547,671.431 BTC đến TNDد.ت265,118.531 BTC đến IQDع.د110,336,542.691 BTC đến TWDNT$2,760,102.611 BTC đến RSDдин.9,408,545.791 BTC đến DOP$5,258,623.511 BTC đến MYRRM372,738.991 BTC đến GEL₾237,051.321 BTC đến UYU$3,592,561.161 BTC đến MADد.م.835,304.851 BTC đến OMRر.ع.32,420.871 BTC đến AZN₼143,157.11 BTC đến KESSh10,898,398.61 BTC đến SEKkr896,357.141 BTC đến UAH₴3,506,372.16
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$47,513.321 ETH đến GTQQ17,943.391 ETH đến CLP$2,193,739.071 ETH đến UGXSh8,562,445.581 ETH đến HNLL59,642.41 ETH đến ZARR42,759.221 ETH đến TNDد.ت7,324.721 ETH đến IQDع.د3,048,389.091 ETH đến TWDNT$76,256.391 ETH đến RSDдин.259,940.251 ETH đến DOP$145,285.781 ETH đến MYRRM10,298.071 ETH đến GEL₾6,549.281 ETH đến UYU$99,255.641 ETH đến MADد.م.23,077.891 ETH đến OMRر.ع.895.731 ETH đến AZN₼3,955.161 ETH đến KESSh301,102.051 ETH đến SEKkr24,764.651 ETH đến UAH₴96,874.4
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

USDT/USD
$ 0.9987

XRP/USD
$ 2.19

BNB/USD
$ 607.27

SOL/USD
$ 134.78

USDC/USD
$ 0.9998

DOGE/USD
$ 0.2032

ADA/USD
$ 0.6487

TRX/USD
$ 0.2268

LINK/USD
$ 15.24

LTC/USD
$ 125.52

AVAX/USD
$ 21.69

XLM/USD
$ 0.2853

TON/USD
$ --

SHIB/USD
$ 0.{4}1427

LEO/USD
$ 9.08

HBAR/USD
$ 0.1958

DOT/USD
$ 4.79

OM/USD
$ 7.17

BCH/USD
$ 295.99

USDe/USD
$ 0.9988

DAI/USD
$ 0.9999

BGB/USD
$ 4.03

UNI/USD
$ 7.84

XMR/USD
$ 211.38

NEAR/USD
$ 3.01

PEPE/USD
$ 0.{5}8240

TAO/USD
$ 353.89

AAVE/USD
$ 202.14

ONDO/USD
$ 0.9671

ETC/USD
$ 18.7

OKB/USD
$ 45.21

TRUMP/USD
$ 12.99

MNT/USD
$ 0.7504

VET/USD
$ 0.02795

FDUSD/USD
$ 0.9984

TIA/USD
$ 3.92

FIL/USD
$ 3.14

S/USD
$ 0.6957

ALGO/USD
$ 0.2345

CRO/USD
$ 0.07363
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Bitmon với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Bitmon ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.