Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$198.35B : $1.69T
11.72%
Giá $1,643.5 : $85,273.88
1.93%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$14,025.888.53x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$169.27B$1,402.590.8534x
20%$338.54B$2,805.181.71x
50%$846.36B$7,012.944.27x
100%$1.69T$14,025.888.53x
200%$3.39T$28,051.7717.07x
500%$8.46T$70,129.4242.67x
1000%$16.93T$140,258.8485.34x
Giá hiện tại của ETH là $1,643.5, với vốn hóa thị trường là $198.35B; giá hiện tại của BTC là $85,273.88, với vốn hóa thị trường là $1.69T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1172.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $14,025.88 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.53.

So sánh khác

Giá của BTT với vốn hóa thị trường là FLR: $0.{5}1002Giá của OM với vốn hóa thị trường là STX: $1.02Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $3.02Giá của LTC với vốn hóa thị trường là LINK: $114.32Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $428.76Giá của DOT với vốn hóa thị trường là BNB: $54.27Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là MOVE: $0.8098Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{4}8710Giá của JTO với vốn hóa thị trường là CRV: $2.62Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5257Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7982Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là IMX: $4.84Giá của BGB với vốn hóa thị trường là THETA: $0.6379Giá của CORE với vốn hóa thị trường là XLM: $7.6Giá của MANA với vốn hóa thị trường là HBAR: $3.86Giá của WIF với vốn hóa thị trường là SHIB: $7.4Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.6752Giá của BERA với vốn hóa thị trường là BCH: $63.72Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SOL: $89.13Giá của RSR với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.01204Giá của NFT với vốn hóa thị trường là XCN: $0.{6}6758Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SAND: $1.92Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $23.81Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là HNT: $1.02

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
FlareFLR$987,712,417.05$0.01566$1,692,676,537,213.86$26.841,713.73xSo sánh
StacksSTX$984,742,256.38$0.6473$1,692,676,537,213.86$1,112.71,718.9xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$892,898,217.53$0.8929$1,692,676,537,213.86$1,692.681,895.71xSo sánh
ChainlinkLINK$8,638,171,265.43$13.15$1,692,676,537,213.86$2,575.98195.95xSo sánh
AvalancheAVAX$8,511,191,454.19$20.47$1,692,676,537,213.86$4,070.52198.88xSo sánh
BNBBNB$85,062,950,316.51$597.06$1,692,676,537,213.86$11,880.8819.9xSo sánh
MovementMOVE$841,313,784.5$0.3434$1,692,676,537,213.86$690.892,011.94xSo sánh
InjectiveINJ$838,328,973.85$8.39$1,692,676,537,213.86$16,931.692,019.11xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$828,479,648.02$0.6288$1,692,676,537,213.86$1,284.782,043.11xSo sánh
QuantQNT$828,295,621.79$68.61$1,692,676,537,213.86$140,206.522,043.57xSo sánh
Tether GoldXAUt$798,183,800.31$3,237.75$1,692,676,537,213.86$6,866,173.62,120.66xSo sánh
ImmutableIMX$781,595,450.66$0.4360$1,692,676,537,213.86$944.132,165.67xSo sánh
Theta NetworkTHETA$765,506,174.08$0.7655$1,692,676,537,213.86$1,692.682,211.19xSo sánh
StellarXLM$7,591,326,246.74$0.2462$1,692,676,537,213.86$54.9222.98xSo sánh
HederaHBAR$7,498,946,230.44$0.1776$1,692,676,537,213.86$40.08225.72xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,387,927,788.85$0.{4}1254$1,692,676,537,213.86$0.002873229.11xSo sánh
PAX GoldPAXG$731,190,356.78$3,244.07$1,692,676,537,213.86$7,509,904.352,314.96xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,848,715,585.35$344.93$1,692,676,537,213.86$85,250.29247.15xSo sánh
SolanaSOL$68,252,362,851.06$132.25$1,692,676,537,213.86$3,279.7724.8xSo sánh
NexoNEXO$679,278,866.04$1.05$1,692,676,537,213.86$2,619.652,491.87xSo sánh
OnyxcoinXCN$675,763,353.99$0.02035$1,692,676,537,213.86$50.972,504.84xSo sánh
The SandboxSAND$674,484,743.92$0.2718$1,692,676,537,213.86$682.162,509.58xSo sánh
GalaGALA$669,092,583.31$0.01522$1,692,676,537,213.86$38.512,529.81xSo sánh
HeliumHNT$664,659,830.78$3.7$1,692,676,537,213.86$9,416.272,546.68xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$617,504,531.63$0.{6}6262$1,692,676,537,213.86$0.0017172,741.16xSo sánh
MANTRAOM$6,067,190,501.92$6.26$1,692,676,537,213.86$1,746.58278.99xSo sánh
PancakeSwapCAKE$598,319,065.76$2.02$1,692,676,537,213.86$5,715.812,829.05xSo sánh
LitecoinLTC$5,938,326,673.43$78.59$1,692,676,537,213.86$22,402.21285.04xSo sánh
Bitcoin SVBSV$593,267,329.97$29.89$1,692,676,537,213.86$85,270.642,853.14xSo sánh
PolkadotDOT$5,818,924,590.28$3.71$1,692,676,537,213.86$1,080.02290.89xSo sánh
TezosXTZ$576,373,925.26$0.5548$1,692,676,537,213.86$1,629.252,936.77xSo sánh
FLOKIFLOKI$574,229,663.5$0.{4}5966$1,692,676,537,213.86$0.17592,947.73xSo sánh
JitoJTO$571,118,922.46$1.81$1,692,676,537,213.86$5,362.772,963.79xSo sánh
FlowFLOW$569,832,004.37$0.3617$1,692,676,537,213.86$1,074.382,970.48xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$56,899,557.03$0.05690$1,692,676,537,213.86$1,692.6929,748.5xSo sánh
PendlePENDLE$560,003,095$3.47$1,692,676,537,213.86$10,473.493,022.62xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,302,935,368.12$4.42$1,692,676,537,213.86$1,410.56319.2xSo sánh
CoreCORE$520,378,416.85$0.5209$1,692,676,537,213.86$1,694.53,252.78xSo sánh
DecentralandMANA$520,199,678.27$0.2678$1,692,676,537,213.86$871.53,253.9xSo sánh
dogwifhatWIF$465,667,687.71$0.4662$1,692,676,537,213.86$1,694.643,634.95xSo sánh
KavaKAVA$465,612,191.76$0.4300$1,692,676,537,213.86$1,563.163,635.38xSo sánh
BerachainBERA$454,929,871.01$4.23$1,692,676,537,213.86$15,748.763,720.74xSo sánh
dYdXDYDX$443,010,090.48$0.5785$1,692,676,537,213.86$2,210.543,820.85xSo sánh
Reserve RightsRSR$441,577,412.15$0.007828$1,692,676,537,213.86$30.013,833.25xSo sánh
APENFTNFT$426,046,209.27$0.{6}4261$1,692,676,537,213.86$0.0016933,972.99xSo sánh
THORChainRUNE$417,609,742.77$1.19$1,692,676,537,213.86$4,814.414,053.25xSo sánh
MultiversXEGLD$408,490,244.53$14.54$1,692,676,537,213.86$60,232.064,143.74xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$399,133,786.57$0.6129$1,692,676,537,213.86$2,599.264,240.88xSo sánh
NeoNEO$394,632,498.55$5.59$1,692,676,537,213.86$23,996.384,289.25xSo sánh
Axie InfinityAXS$391,242,847.86$2.44$1,692,676,537,213.86$10,553.764,326.41xSo sánh