![base info Boshi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/394b39d43a6ab274c120682dc3096c181712855466690.png)
![BOSHI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/394b39d43a6ab274c120682dc3096c181712855466690.png)
BOSHI
HKD
Cập nhật mới nhất 2025/02/10 20:23:22 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Boshi(BOSHI) thành Đô la Hồng Kông(HKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BOSHI với giá trị 1 BOSHI cho 0.00 HKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HKD
Ký hiệu của HKD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boshi phổ biến nhất là BOSHI sang HKD, trong đó mã của Boshi là BOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BOSHI thành HKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Boshi (BOSHI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Boshi đã thay đổi +17.95% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boshi(BOSHI) đã thay đổi +17.95% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi -15.22% thành BOSHI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.001368 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/10 16:33:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Boshi
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Boshi (BOSHI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Boshi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BOSHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOSHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BOSHI (hoặc USDT) lấy HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BOSHI lấy HKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BOSHI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Boshi thành Đô la Hồng Kông?
Tỷ lệ chuyển đổi Boshi thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boshi là $ 0.001372 mỗi BOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOSHI. Khối lượng giao dịch của Boshi đã thay đổi +297.01% ($ 12,026.85 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOSHI là $ 4,049.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.06K
Nguồn cung lưu hành
0 BOSHI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Boshi đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BOSHI là $ 0.001372 HKD , nghĩa là để mua 5 BOSHI, bạn phải trả $ 0.006860 HKD . Ngược lại, $1 HKD có thể được giao dịch lấy 728.81 BOSHI, trong khi $50 HKD có thể chuyển đổi thành 36,440.68 BOSHI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOSHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.95%, đạt mức cao nhất là 0.001372 HKD và mức thấp nhất là 0.001144 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOSHI là $ 0.001133 HKD , thay đổi +21.12% so với giá hiện tại. Boshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.09% so với năm trước.
-$
0.001433HKDBOSHI đến HKD
Số lượng
20:23 hôm nay
0.5 BOSHI
$0.0006860
1 BOSHI
$0.001372
5 BOSHI
$0.006860
10 BOSHI
$0.01372
50 BOSHI
$0.06860
100 BOSHI
$0.1372
500 BOSHI
$0.6860
1000 BOSHI
$1.37
HKD đến BOSHI
Số lượng20:23 hôm nay
0.5HKD364.41 BOSHI
1HKD728.81 BOSHI
5HKD3,644.07 BOSHI
10HKD7,288.14 BOSHI
50HKD36,440.68 BOSHI
100HKD72,881.36 BOSHI
500HKD364,406.78 BOSHI
1000HKD728,813.57 BOSHI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOSHI | $0.{4}8807 | $0.{4}7467 | +17.95% |
1 BOSHI | $0.0001761 | $0.0001493 | +17.95% |
5 BOSHI | $0.0008807 | $0.0007467 | +17.95% |
10 BOSHI | $0.001761 | $0.001493 | +17.95% |
50 BOSHI | $0.008807 | $0.007467 | +17.95% |
100 BOSHI | $0.01761 | $0.01493 | +17.95% |
500 BOSHI | $0.08807 | $0.07467 | +17.95% |
1000 BOSHI | $0.1761 | $0.1493 | +17.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BOSHI | $0.{4}8807 | $0.{4}7271 | +21.12% |
1 BOSHI | $0.0001761 | $0.0001454 | +21.12% |
5 BOSHI | $0.0008807 | $0.0007271 | +21.12% |
10 BOSHI | $0.001761 | $0.001454 | +21.12% |
50 BOSHI | $0.008807 | $0.007271 | +21.12% |
100 BOSHI | $0.01761 | $0.01454 | +21.12% |
500 BOSHI | $0.08807 | $0.07271 | +21.12% |
1000 BOSHI | $0.1761 | $0.1454 | +21.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BOSHI | $0.{4}8807 | $0.0001801 | -51.09% |
1 BOSHI | $0.0001761 | $0.0003602 | -51.09% |
5 BOSHI | $0.0008807 | $0.001801 | -51.09% |
10 BOSHI | $0.001761 | $0.003602 | -51.09% |
50 BOSHI | $0.008807 | $0.01801 | -51.09% |
100 BOSHI | $0.01761 | $0.03602 | -51.09% |
500 BOSHI | $0.08807 | $0.1801 | -51.09% |
1000 BOSHI | $0.1761 | $0.3602 | -51.09% |
Dự đoán giá Boshi
Giá của BOSHI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BOSHI, giá BOSHI dự kiến sẽ đạt $0.0001732 vào năm 2026.
Giá của BOSHI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BOSHI dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá BOSHI dự kiến sẽ đạt $0.0002656 với ROI tích lũy là +50.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Chuyển đổi Boshi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Boshi thành một số loại tiền fiat khác.
Boshi đến TWD
1 BOSHI thành NT$ 0.005778 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Boshi đến CNY
1 BOSHI thành ¥ 0.001287 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Boshi đến USD
1 BOSHI thành $ 0.0001761 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Boshi đến AUD
1 BOSHI thành $ 0.0002805 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Boshi đến HKD
1 BOSHI thành $ 0.001372 HKD
Boshi đến EUR
1 BOSHI thành € 0.0001709 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Boshi đến CAD
1 BOSHI thành $ 0.0002520 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Boshi đến KRW
1 BOSHI thành ₩ 0.2556 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Boshi đến JPY
1 BOSHI thành ¥ 0.02677 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Boshi đến GBP
1 BOSHI thành £ 0.0001424 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Boshi đến BRL
1 BOSHI thành R$ 0.001020 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Boshi.
Bitcoin đến HKD
1 BTC thành $ 759,143.64 HKD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến HKD
1 ETH thành $ 20,854.86 HKD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Solana đến HKD
1 SOL thành $ 1,577.11 HKD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Litecoin đến HKD
1 LTC thành $ 931.08 HKD
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Sui đến HKD
1 SUI thành $ 25.28 HKD
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
XRP đến HKD
1 XRP thành $ 18.95 HKD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
OFFICIAL TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành $ 125.75 HKD
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Pepe đến HKD
1 PEPE thành $ 0.{4}7557 HKD
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Dogecoin đến HKD
1 DOGE thành $ 1.98 HKD
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Cardano đến HKD
1 ADA thành $ 5.47 HKD
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Boshi với 1 HKD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Boshi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.