

BULT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 23:30:59 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Bullit(BULT) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BULT với giá trị 1 BULT cho 0.33 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bullit phổ biến nhất là BULT sang KES, trong đó mã của Bullit là BULT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BULT thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Bullit (BULT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Bullit đã thay đổi -9.92% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bullit(BULT) đã thay đổi -9.92% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +11.01% thành BULT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Bullit

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Bullit (BULT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Bullit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BULT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BULT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BULT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BULT (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BULT lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BULT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Bullit thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Bullit thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bullit là Sh 0.3291 mỗi BULT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BULT. Khối lượng giao dịch của Bullit đã thay đổi -99.89% (Sh -38,002.08 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BULT là Sh 38,044.04.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.32450445
Nguồn cung lưu hành
0 BULT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Bullit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BULT là Sh 0.3291 KES , nghĩa là để mua 5 BULT, bạn phải trả Sh 1.65 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 3.04 BULT, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 151.92 BULT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BULT thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.92%, đạt mức cao nhất là 0.3720 KES và mức thấp nhất là 0.2771 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BULT là Sh 0.4391 KES , thay đổi -25.01% so với giá hiện tại. Bullit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.09% so với năm trước.
-Sh
1.88KESBULT đến KES
Số lượng
23:31 hôm nay
0.5 BULT
Sh0.1646
1 BULT
Sh0.3291
5 BULT
Sh1.65
10 BULT
Sh3.29
50 BULT
Sh16.46
100 BULT
Sh32.91
500 BULT
Sh164.56
1000 BULT
Sh329.12
KES đến BULT
Số lượng23:31 hôm nay
0.5KES1.52 BULT
1KES3.04 BULT
5KES15.19 BULT
10KES30.38 BULT
50KES151.92 BULT
100KES303.84 BULT
500KES1,519.19 BULT
1000KES3,038.38 BULT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.001273 | $0.001413 | -9.92% |
1 BULT | $0.002545 | $0.002826 | -9.92% |
5 BULT | $0.01273 | $0.01413 | -9.92% |
10 BULT | $0.02545 | $0.02826 | -9.92% |
50 BULT | $0.1273 | $0.1413 | -9.92% |
100 BULT | $0.2545 | $0.2826 | -9.92% |
500 BULT | $1.27 | $1.41 | -9.92% |
1000 BULT | $2.55 | $2.83 | -9.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.001273 | $0.001698 | -25.01% |
1 BULT | $0.002545 | $0.003396 | -25.01% |
5 BULT | $0.01273 | $0.01698 | -25.01% |
10 BULT | $0.02545 | $0.03396 | -25.01% |
50 BULT | $0.1273 | $0.1698 | -25.01% |
100 BULT | $0.2545 | $0.3396 | -25.01% |
500 BULT | $1.27 | $1.7 | -25.01% |
1000 BULT | $2.55 | $3.4 | -25.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.001273 | $0.008551 | -85.09% |
1 BULT | $0.002545 | $0.01710 | -85.09% |
5 BULT | $0.01273 | $0.08551 | -85.09% |
10 BULT | $0.02545 | $0.1710 | -85.09% |
50 BULT | $0.1273 | $0.8551 | -85.09% |
100 BULT | $0.2545 | $1.71 | -85.09% |
500 BULT | $1.27 | $8.55 | -85.09% |
1000 BULT | $2.55 | $17.1 | -85.09% |
Dự đoán giá Bullit
Giá của BULT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BULT, giá BULT dự kiến sẽ đạt $0.003000 vào năm 2026.
Giá của BULT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BULT dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá BULT dự kiến sẽ đạt $0.007673 với ROI tích lũy là +215.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Bullit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Bullit thành một số loại tiền fiat khác.
Bullit đến TWD
1 BULT thành NT$ 0.08350 TWD

Bullit đến KES
1 BULT thành Sh 0.3291 KES
Bullit đến CNY
1 BULT thành ¥ 0.01847 CNY

Bullit đến USD
1 BULT thành $ 0.002545 USD

Bullit đến AUD
1 BULT thành $ 0.004011 AUD

Bullit đến EUR
1 BULT thành € 0.002420 EUR

Bullit đến CAD
1 BULT thành $ 0.003643 CAD

Bullit đến KRW
1 BULT thành ₩ 3.64 KRW

Bullit đến JPY
1 BULT thành ¥ 0.3795 JPY

Bullit đến GBP
1 BULT thành £ 0.002009 GBP

Bullit đến BRL
1 BULT thành R$ 0.01461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Bullit.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 11,506,795.41 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 303.75 KES

Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 324,042.81 KES

Solana đến KES
1 SOL thành Sh 18,812.73 KES

Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 27.56 KES

OFFICIAL TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh 1,729 KES

Sui đến KES
1 SUI thành Sh 386.85 KES

Cardano đến KES
1 ADA thành Sh 89.3 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh 81,034.89 KES

CoW Protocol đến KES
1 COW thành Sh 53.44 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Come vendere PI
Bitget lista PI – Acquista o vendi PI rapidamente su Bitget!
Fai trading
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.