Camelot Launchpad token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Camelot Launchpad gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $50,931.93 và biến động giá trung bình là -0.45%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Camelot là một DEX và Launchpad lấy cộng đồng làm trung tâm, được thiết lập trên mạng Arbitrum. Camelot đã được chế tạo tỉ mỉ như một giao thức đặc biệt hiệu quả và có khả năng thích ứng, mang đến cho người xây dựng và người dùng cơ hội khai thác cơ sở hạ tầng tùy chỉnh để có các giải pháp thanh khoản sâu sắc, lâu dài và linh hoạt. Camelot vượt xa thiết kế DEX thông thường bằng cách nhấn mạnh cách tiếp cận được cá nhân hóa, đặt khả năng kết hợp lên hàng đầu.
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.06525 | -- | -0.70% | $50,931.93 | $0 | 780527.56 | ||||
$0.008051 | -1.13% | +269.48% | $0 | $68.67 | 0.00 | Giao dịch | |||
WINR ProtocolWINR | $0.04344 | -0.34% | +1.48% | $0 | $118,106.19 | 0.00 | |||
FactorFCTR | $0.07364 | +0.84% | -1.30% | $0 | $2,181.01 | 0.00 | |||
$0.{9}6582 | -34.65% | -44.12% | $0 | $67.84 | 0.00 | ||||
Arbitrove ProtocolTROVE | $0.003284 | -0.23% | -2.38% | $0 | $61,591.12 | 0.00 | Giao dịch | ||
Sector FinanceSECT | $0.03230 | -2.62% | -1.30% | $0 | $49.34 | 0.00 | |||
Camelot TokenGRAIL | $947.39 | -0.66% | -16.29% | $0 | $727,326.78 | 0.00 | Giao dịch |