Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 13 coin với tổng vốn hóa thị trường là $450.48M và biến động giá trung bình là +3.81%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Dog (Runes)DOG | $0.004221 | -4.39% | -9.51% | $422.09M | $16.18M | 100.00B | Giao dịch | ||
$0.001148 | -8.12% | -20.51% | $18.81M | $1.43M | 16.39B | ||||
![]() WAMWAM | $0.003613 | -5.56% | +3.40% | $1.68M | $182,517.15 | 464.78M | |||
$0.01360 | -2.10% | +16.31% | $850,151.74 | $652,762.55 | 62.50M | ||||
$0.003822 | -3.12% | +9.05% | $0 | $1.58M | 0.00 | ||||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.3873 | -2.91% | -12.89% | $0 | $39,912.37 | 0.00 | |||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.001414 | +1.89% | +51.54% | $0 | $429,143.79 | 0.00 | |||
$0.9194 | -3.68% | -4.20% | $0 | $74,338.78 | 0.00 | ||||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.05532 | -9.28% | -3.87% | $0 | $20,072.18 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.1503 | +3.79% | +4.09% | $0 | $326,919.04 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.0005197 | +21.28% | -4.10% | $0 | $324,152.78 | 0.00 |