Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $399.22M và biến động giá trung bình là -2.24%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.001954 | -2.82% | +4.46% | $195.42M | $11.74M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001983 | -3.24% | +7.06% | $3.47M | $518,446.39 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001091 | -0.85% | +1.80% | $506,996.42 | $41,344.25 | 464.78M | |||
$0.001022 | -31.66% | -34.86% | $63,889.92 | $2 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}7660 | -4.83% | +13.51% | $0 | $53,724.47 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0007959 | -0.62% | +21.47% | $0 | $1.34M | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.009964 | +16.04% | +16.34% | $0 | $2,181.53 | 0.00 | |||
$0.1022 | -4.61% | -2.64% | $0 | $34,231.71 | 0.00 | ||||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.28 | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1005 | +0.48% | -9.00% | $0 | $4,695.05 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004797 | -- | -- | $0 | $4,093.77 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003111 | -14.38% | -19.20% | $0 | $1,602.83 | 0.00 |