Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $375.83M và biến động giá trung bình là +4.74%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.001895 | +4.95% | -1.30% | $189.51M | $7.85M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001878 | +10.28% | -1.97% | $3.29M | $636,649.39 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.0009943 | -1.67% | -18.23% | $462,153.33 | $53,352.87 | 464.78M | |||
$0.001472 | -- | -26.41% | $91,970.65 | $0 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}6670 | -0.04% | -8.07% | $0 | $25,897.27 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0007461 | +9.50% | +4.16% | $0 | $1.44M | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.37 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.007922 | -5.92% | -35.01% | $0 | $286.68 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004797 | +0.15% | -0.11% | $0 | $4,095.46 | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1004 | +0.15% | -4.46% | $0 | $5,409.1 | 0.00 | |||
$0.1048 | -4.08% | -1.10% | $0 | $54,448.52 | 0.00 | ||||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003310 | -21.75% | -40.14% | $0 | $165.21 | 0.00 |