Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $566.48M và biến động giá trung bình là +5.99%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.003303 | -0.21% | -13.49% | $330.26M | $33.68M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0002572 | -1.44% | -19.72% | $4.50M | $1.10M | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.001814 | -1.45% | -16.38% | $843,299.67 | $86,082.82 | 464.78M | |||
$0.002507 | -- | -2.58% | $156,661.54 | $0 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0001243 | +28.92% | +11.86% | $0 | $20,883.18 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0008464 | -5.13% | -31.88% | $0 | $1.91M | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01498 | -9.74% | -17.76% | $0 | $494.58 | 0.00 | |||
$0.1515 | -5.70% | -4.70% | $0 | $27,118.55 | 0.00 | ||||
OrdBridgeBRGE | $0.001691 | +1.75% | -27.29% | $0 | $161.85 | 0.00 | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1085 | +2.19% | -8.16% | $0 | $2,916.59 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0001069 | -11.62% | -21.19% | $0 | $502.6 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.01230 | -1.75% | -5.40% | $0 | $837.65 | 0.00 |