Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.17B và biến động giá trung bình là -0.01%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.006697 | -7.67% | -10.83% | $669.72M | $54.57M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0008630 | -3.06% | -8.00% | $15.11M | $715,502.2 | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.002571 | -1.43% | -10.81% | $1.19M | $101,156.38 | 464.78M | |||
$0.003269 | -0.44% | -8.35% | $204,290.5 | $127.65 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0002697 | +3.57% | -19.27% | $0 | $38,909.96 | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.03308 | -0.18% | -21.61% | $0 | $2,196.28 | 0.00 | |||
$0.3542 | +4.41% | -2.24% | $0 | $72,862.66 | 0.00 | ||||
UnibitUIBT | $0.0002463 | +1.97% | -5.15% | $0 | $119.42 | 0.00 | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1512 | -0.54% | -7.99% | $0 | $11,028.78 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.002245 | +11.56% | +1.71% | $0 | $3.81M | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.003093 | +0.27% | -3.53% | $0 | $173.47 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.02326 | +0.55% | -23.96% | $0 | $5,305.15 | 0.00 |