Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $192.91M và biến động giá trung bình là -0.24%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.002055 | +7.72% | +15.30% | $205.48M | $9.54M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001997 | -3.47% | +13.88% | $3.50M | $501,439.15 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001091 | -0.85% | +1.80% | $506,996.42 | $41,344.25 | 464.78M | |||
$0.0003000 | -70.65% | -79.92% | $18,749.14 | $0 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}8306 | +9.51% | +34.52% | $0 | $31,594.88 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01135 | +14.33% | +36.77% | $0 | $103.53 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.42 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004797 | -- | -- | $0 | $4,093.77 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0008273 | +7.78% | +34.47% | $0 | $1.52M | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003514 | +13.02% | -9.50% | $0 | $406 | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.09925 | -0.45% | -1.51% | $0 | $9,992.81 | 0.00 |