
Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:

Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3144 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3144 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}2301. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -81.23%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}3144 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +45.61% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}7670 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +255.21% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -71.23%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3310 với ROI tích lũy là +53.27%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3144 với ROI tích lũy là +45.61%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3144 với ROI tích lũy là +45.61%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3616 với ROI tích lũy là +67.45%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5243 với ROI tích lũy là +142.80%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5767 với ROI tích lũy là +167.08%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}7670 với ROI tích lũy là +255.21%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}9020 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0007108 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}2324 | $0.{4}2347 | $0.{4}2370 | $0.{4}2394 | $0.{4}2418 | $0.{4}2442 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}2347 | $0.{4}2394 | $0.{4}2441 | $0.{4}2490 | $0.{4}2540 | $0.{4}2591 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}2416 | $0.{4}2536 | $0.{4}2663 | $0.{4}2796 | $0.{4}2936 | $0.{4}3083 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}2531 | $0.{4}2784 | $0.{4}3062 | $0.{4}3368 | $0.{4}3705 | $0.{4}4076 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}2761 | $0.{4}3313 | $0.{4}3975 | $0.{4}4770 | $0.{4}5725 | $0.{4}6869 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.{4}3451 | $0.{4}5176 | $0.{4}7764 | $0.0001165 | $0.0001747 | $0.0002621 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.{4}4601 | $0.{4}9202 | $0.0001840 | $0.0003681 | $0.0007362 | $0.001472 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm