

CNTM
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 16:22:39 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Connectome(CNTM) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CNTM với giá trị 1 CNTM cho 0.00 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Connectome phổ biến nhất là CNTM sang GEL, trong đó mã của Connectome là CNTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CNTM thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Connectome (CNTM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Connectome đã thay đổi -3.79% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Connectome(CNTM) đã thay đổi -3.79% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi +3.94% thành CNTM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Connectome

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Connectome (CNTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Connectome trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CNTM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNTM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CNTM (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CNTM lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CNTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Connectome thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Connectome thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Connectome là ₾ 0.001114 mỗi CNTM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 1,348.14 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,210,675 CNTM. Khối lượng giao dịch của Connectome đã thay đổi -48.65% (₾ -21,499.48 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNTM là ₾ 44,190.23.
Vốn hoá thị trường
$481.477707493022
Khối lượng 24h
$8.10K
Nguồn cung lưu hành
1.21M CNTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Connectome đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CNTM là ₾ 0.001114 GEL , nghĩa là để mua 5 CNTM, bạn phải trả ₾ 0.005568 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 898.04 CNTM, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 44,901.76 CNTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNTM thành Lari Georgia đã thay đổi -7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.79%, đạt mức cao nhất là 0.001167 GEL và mức thấp nhất là 0.001108 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 CNTM là ₾ 0.002310 GEL , thay đổi -51.80% so với giá hiện tại. Connectome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.32% so với năm trước.
-₾
0.01848GELCNTM đến GEL
Số lượng
16:22 hôm nay
0.5 CNTM
₾0.0005568
1 CNTM
₾0.001114
5 CNTM
₾0.005568
10 CNTM
₾0.01114
50 CNTM
₾0.05568
100 CNTM
₾0.1114
500 CNTM
₾0.5568
1000 CNTM
₾1.11
GEL đến CNTM
Số lượng16:22 hôm nay
0.5GEL449.02 CNTM
1GEL898.04 CNTM
5GEL4,490.18 CNTM
10GEL8,980.35 CNTM
50GEL44,901.76 CNTM
100GEL89,803.52 CNTM
500GEL449,017.61 CNTM
1000GEL898,035.21 CNTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CNTM | $0.0001988 | $0.0002067 | -3.79% |
1 CNTM | $0.0003977 | $0.0004134 | -3.79% |
5 CNTM | $0.001988 | $0.002067 | -3.79% |
10 CNTM | $0.003977 | $0.004134 | -3.79% |
50 CNTM | $0.01988 | $0.02067 | -3.79% |
100 CNTM | $0.03977 | $0.04134 | -3.79% |
500 CNTM | $0.1988 | $0.2067 | -3.79% |
1000 CNTM | $0.3977 | $0.4134 | -3.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:22 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CNTM | $0.0001988 | $0.0004125 | -51.80% |
1 CNTM | $0.0003977 | $0.0008251 | -51.80% |
5 CNTM | $0.001988 | $0.004125 | -51.80% |
10 CNTM | $0.003977 | $0.008251 | -51.80% |
50 CNTM | $0.01988 | $0.04125 | -51.80% |
100 CNTM | $0.03977 | $0.08251 | -51.80% |
500 CNTM | $0.1988 | $0.4125 | -51.80% |
1000 CNTM | $0.3977 | $0.8251 | -51.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:22 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CNTM | $0.0001988 | $0.003500 | -94.32% |
1 CNTM | $0.0003977 | $0.006999 | -94.32% |
5 CNTM | $0.001988 | $0.03500 | -94.32% |
10 CNTM | $0.003977 | $0.06999 | -94.32% |
50 CNTM | $0.01988 | $0.3500 | -94.32% |
100 CNTM | $0.03977 | $0.6999 | -94.32% |
500 CNTM | $0.1988 | $3.5 | -94.32% |
1000 CNTM | $0.3977 | $7 | -94.32% |
Dự đoán giá Connectome
Giá của CNTM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CNTM, giá CNTM dự kiến sẽ đạt $0.0005247 vào năm 2026.
Giá của CNTM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CNTM dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá CNTM dự kiến sẽ đạt $0.001159 với ROI tích lũy là +181.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Connectome phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Connectome thành một số loại tiền fiat khác.
Connectome đến TWD
1 CNTM thành NT$ 0.01301 TWD

Connectome đến GEL
1 CNTM thành ₾ 0.001114 GEL
Connectome đến CNY
1 CNTM thành ¥ 0.002884 CNY

Connectome đến USD
1 CNTM thành $ 0.0003977 USD

Connectome đến AUD
1 CNTM thành $ 0.0006245 AUD

Connectome đến EUR
1 CNTM thành € 0.0003799 EUR

Connectome đến CAD
1 CNTM thành $ 0.0005652 CAD

Connectome đến KRW
1 CNTM thành ₩ 0.5679 KRW

Connectome đến JPY
1 CNTM thành ¥ 0.05960 JPY

Connectome đến GBP
1 CNTM thành £ 0.0003145 GBP

Connectome đến BRL
1 CNTM thành R$ 0.002278 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Connectome.
Bitcoin đến GEL
1 BTC thành ₾ 265,269.28 GEL

Ethereum đến GEL
1 ETH thành ₾ 7,468.17 GEL

Solana đến GEL
1 SOL thành ₾ 429.59 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾ 6.85 GEL

Dogecoin đến GEL
1 DOGE thành ₾ 0.6353 GEL

Raydium đến GEL
1 RAY thành ₾ 8.6 GEL

KAITO đến GEL
1 KAITO thành ₾ 5.15 GEL

THORChain đến GEL
1 RUNE thành ₾ 4.03 GEL

Sui đến GEL
1 SUI thành ₾ 8.49 GEL

Sonic (prev. FTM) đến GEL
1 S thành ₾ 2.29 GEL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.