Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.1089 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1089 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Covalent là $0.03633. So với đầu năm 2024, ROI của Covalent là -65.41%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.1089 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +199.82% vào năm 2025. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.1607 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +342.41% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -55.41%. Đến cuối năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1100 với ROI tích lũy là +202.85%.
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1089 với ROI tích lũy là +199.82%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1187 với ROI tích lũy là +226.80%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1567 với ROI tích lũy là +331.38%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1708 với ROI tích lũy là +370.20%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1657 với ROI tích lũy là +356.09%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1607 với ROI tích lũy là +342.41%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1669 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $1.38 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.03669 | $0.03706 | $0.03743 | $0.03780 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.03705 | $0.03780 | $0.03855 | $0.03932 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.03814 | $0.04005 | $0.04205 | $0.04416 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.03996 | $0.04396 | $0.04835 | $0.05319 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.04359 | $0.05231 | $0.06277 | $0.07533 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.05449 | $0.08174 | $0.1226 | $0.1839 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.07266 | $0.1453 | $0.2906 | $0.5812 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm