
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003435 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003435 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003291. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -28.16%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003435 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -1.61% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.005404 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +54.76% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -18.16%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003995 với ROI tích lũy là +14.40%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003435 với ROI tích lũy là -1.61%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003298 với ROI tích lũy là -5.55%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003661 với ROI tích lũy là +4.84%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003734 với ROI tích lũy là +6.94%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004033 với ROI tích lũy là +15.49%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005404 với ROI tích lũy là +54.76%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01459 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1149 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003324 | $0.003357 | $0.003391 | $0.003425 | $0.003459 | $0.003493 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003357 | $0.003424 | $0.003492 | $0.003562 | $0.003634 | $0.003706 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003456 | $0.003628 | $0.003810 | $0.004000 | $0.004200 | $0.004410 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003620 | $0.003982 | $0.004380 | $0.004818 | $0.005300 | $0.005830 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003949 | $0.004739 | $0.005687 | $0.006824 | $0.008189 | $0.009827 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004937 | $0.007405 | $0.01111 | $0.01666 | $0.02499 | $0.03749 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006582 | $0.01316 | $0.02633 | $0.05266 | $0.1053 | $0.2106 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm