
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003414 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003414 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003372. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -30.52%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003414 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +0.36% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.006508 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +91.31% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -20.52%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003880 với ROI tích lũy là +14.04%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003414 với ROI tích lũy là +0.36%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004029 với ROI tích lũy là +18.42%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004149 với ROI tích lũy là +21.97%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004025 với ROI tích lũy là +18.31%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004427 với ROI tích lũy là +30.15%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006508 với ROI tích lũy là +91.31%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01421 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1120 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003406 | $0.003440 | $0.003475 | $0.003509 | $0.003544 | $0.003580 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003440 | $0.003509 | $0.003579 | $0.003650 | $0.003723 | $0.003798 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003541 | $0.003718 | $0.003904 | $0.004099 | $0.004304 | $0.004519 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003710 | $0.004081 | $0.004489 | $0.004937 | $0.005431 | $0.005974 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.004047 | $0.004856 | $0.005827 | $0.006993 | $0.008391 | $0.01007 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.005059 | $0.007588 | $0.01138 | $0.01707 | $0.02561 | $0.03841 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006745 | $0.01349 | $0.02698 | $0.05396 | $0.1079 | $0.2158 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm