Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.04165 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04165 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Covalent là $0.005414. So với đầu năm 2024, ROI của Covalent là -97.77%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.04165 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +650.08% vào năm 2025. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.08684 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +1463.92% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -87.77%. Đến cuối năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03018 với ROI tích lũy là +443.54%.
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04165 với ROI tích lũy là +650.08%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04165 với ROI tích lũy là +650.08%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04040 với ROI tích lũy là +627.58%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.05858 với ROI tích lũy là +954.99%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.07967 với ROI tích lũy là +1334.79%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.08684 với ROI tích lũy là +1463.92%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.02551 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.2102 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.005468 | $0.005522 | $0.005578 | $0.005633 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.005522 | $0.005632 | $0.005745 | $0.005860 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.005684 | $0.005968 | $0.006267 | $0.006580 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.005955 | $0.006550 | $0.007205 | $0.007926 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.006496 | $0.007796 | $0.009355 | $0.01123 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.008120 | $0.01218 | $0.01827 | $0.02741 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.01083 | $0.02165 | $0.04331 | $0.08662 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm