![base info CRYPTOKKI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d1487d87ac3f77a622f393398c615ca11710263484969.png)
![TOKKI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d1487d87ac3f77a622f393398c615ca11710263484969.png)
TOKKI
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CRYPTOKKI(TOKKI) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TOKKI với giá trị 1 TOKKI cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CRYPTOKKI phổ biến nhất là TOKKI sang EUR, trong đó mã của CRYPTOKKI là TOKKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TOKKI thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CRYPTOKKI đã thay đổi -13.72% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CRYPTOKKI(TOKKI) đã thay đổi -13.72% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TOKKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.005480 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 08:33:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CRYPTOKKI
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua CRYPTOKKI (TOKKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CRYPTOKKI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TOKKI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKKI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TOKKI (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TOKKI lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TOKKI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRYPTOKKI thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi CRYPTOKKI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CRYPTOKKI là € 0.005926 mỗi TOKKI, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOKKI. Khối lượng giao dịch của CRYPTOKKI đã thay đổi -15.55% (€ -159.76 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOKKI là € 1,027.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$900.89414624
Nguồn cung lưu hành
0 TOKKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CRYPTOKKI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TOKKI là € 0.005926 EUR , nghĩa là để mua 5 TOKKI, bạn phải trả € 0.02963 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 168.74 TOKKI, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 8,437.14 TOKKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOKKI thành Euro đã thay đổi -25.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.72%, đạt mức cao nhất là 0.006906 EUR và mức thấp nhất là 0.005404 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOKKI là € 0.008570 EUR , thay đổi -30.85% so với giá hiện tại. CRYPTOKKI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.88% so với năm trước.
-€
0.004448EURTOKKI đến EUR
Số lượng
11:48 am hôm nay
0.5 TOKKI
€0.002963
1 TOKKI
€0.005926
5 TOKKI
€0.02963
10 TOKKI
€0.05926
50 TOKKI
€0.2963
100 TOKKI
€0.5926
500 TOKKI
€2.96
1000 TOKKI
€5.93
EUR đến TOKKI
Số lượng11:48 am hôm nay
0.5EUR84.37 TOKKI
1EUR168.74 TOKKI
5EUR843.71 TOKKI
10EUR1,687.43 TOKKI
50EUR8,437.14 TOKKI
100EUR16,874.29 TOKKI
500EUR84,371.45 TOKKI
1000EUR168,742.89 TOKKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOKKI | $0.003078 | $0.003567 | -13.72% |
1 TOKKI | $0.006155 | $0.007134 | -13.72% |
5 TOKKI | $0.03078 | $0.03567 | -13.72% |
10 TOKKI | $0.06155 | $0.07134 | -13.72% |
50 TOKKI | $0.3078 | $0.3567 | -13.72% |
100 TOKKI | $0.6155 | $0.7134 | -13.72% |
500 TOKKI | $3.08 | $3.57 | -13.72% |
1000 TOKKI | $6.16 | $7.13 | -13.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TOKKI | $0.003078 | $0.004451 | -30.85% |
1 TOKKI | $0.006155 | $0.008901 | -30.85% |
5 TOKKI | $0.03078 | $0.04451 | -30.85% |
10 TOKKI | $0.06155 | $0.08901 | -30.85% |
50 TOKKI | $0.3078 | $0.4451 | -30.85% |
100 TOKKI | $0.6155 | $0.8901 | -30.85% |
500 TOKKI | $3.08 | $4.45 | -30.85% |
1000 TOKKI | $6.16 | $8.9 | -30.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TOKKI | $0.003078 | $0.005388 | -42.88% |
1 TOKKI | $0.006155 | $0.01078 | -42.88% |
5 TOKKI | $0.03078 | $0.05388 | -42.88% |
10 TOKKI | $0.06155 | $0.1078 | -42.88% |
50 TOKKI | $0.3078 | $0.5388 | -42.88% |
100 TOKKI | $0.6155 | $1.08 | -42.88% |
500 TOKKI | $3.08 | $5.39 | -42.88% |
1000 TOKKI | $6.16 | $10.78 | -42.88% |
Dự đoán giá CRYPTOKKI
Giá của TOKKI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TOKKI, giá TOKKI dự kiến sẽ đạt $0.007702 vào năm 2026.
Giá của TOKKI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TOKKI dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá TOKKI dự kiến sẽ đạt $0.02039 với ROI tích lũy là +185.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CRYPTOKKI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CRYPTOKKI thành một số loại tiền fiat khác.
CRYPTOKKI đến TWD
1 TOKKI thành NT$ 0.2017 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
CRYPTOKKI đến CNY
1 TOKKI thành ¥ 0.04487 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
CRYPTOKKI đến USD
1 TOKKI thành $ 0.006155 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
CRYPTOKKI đến AUD
1 TOKKI thành $ 0.009784 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
CRYPTOKKI đến EUR
1 TOKKI thành € 0.005926 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
CRYPTOKKI đến CAD
1 TOKKI thành $ 0.008813 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
CRYPTOKKI đến KRW
1 TOKKI thành ₩ 8.89 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
CRYPTOKKI đến JPY
1 TOKKI thành ¥ 0.9358 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
CRYPTOKKI đến GBP
1 TOKKI thành £ 0.004941 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
CRYPTOKKI đến BRL
1 TOKKI thành R$ 0.03560 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CRYPTOKKI.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 94,060.82 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
XYO đến EUR
1 XYO thành € 0.02198 EUR
![other assets XYO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1043600388fd8646e95bb968c8c990761710522139505.png)
Berachain đến EUR
1 BERA thành € 7.28 EUR
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,653.52 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 190.92 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Aventus đến EUR
1 AVT thành € 3.07 EUR
![other assets Aventus](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/884f1b9f9dba7c4146ba4311d4f1c7eb1710781285399.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2450 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
BNB đến EUR
1 BNB thành € 562.44 EUR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9182 EUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.2200 EUR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CRYPTOKKI và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CRYPTOKKI và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CRYPTOKKI theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)