

HOSHI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 20:33:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dejitaru Hoshi(HOSHI) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HOSHI với giá trị 1 HOSHI cho 1.02 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang IDR, trong đó mã của Dejitaru Hoshi là HOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOSHI thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dejitaru Hoshi (HOSHI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dejitaru Hoshi đã thay đổi -2.21% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dejitaru Hoshi(HOSHI) đã thay đổi -2.21% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +2.26% thành HOSHI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Dejitaru Hoshi

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Dejitaru Hoshi (HOSHI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dejitaru Hoshi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HOSHI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOSHI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HOSHI (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HOSHI lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HOSHI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dejitaru Hoshi thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Dejitaru Hoshi thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dejitaru Hoshi là Rp 1.02 mỗi HOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOSHI. Khối lượng giao dịch của Dejitaru Hoshi đã thay đổi +16.06% (Rp 753,679.98 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOSHI là Rp 4,693,281.37.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$334.20928716
Nguồn cung lưu hành
0 HOSHI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dejitaru Hoshi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HOSHI là Rp 1.02 IDR , nghĩa là để mua 5 HOSHI, bạn phải trả Rp 5.09 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.9832 HOSHI, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 49.16 HOSHI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOSHI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.21%, đạt mức cao nhất là 1.07 IDR và mức thấp nhất là 1.02 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOSHI là Rp 1.97 IDR , thay đổi -48.36% so với giá hiện tại. Dejitaru Hoshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.02% so với năm trước.
-Rp
24.51IDRHOSHI đến IDR
Số lượng
20:33 hôm nay
0.5 HOSHI
Rp0.5085
1 HOSHI
Rp1.02
5 HOSHI
Rp5.09
10 HOSHI
Rp10.17
50 HOSHI
Rp50.85
100 HOSHI
Rp101.71
500 HOSHI
Rp508.53
1000 HOSHI
Rp1,017.06
IDR đến HOSHI
Số lượng20:33 hôm nay
0.5IDR0.4916 HOSHI
1IDR0.9832 HOSHI
5IDR4.92 HOSHI
10IDR9.83 HOSHI
50IDR49.16 HOSHI
100IDR98.32 HOSHI
500IDR491.61 HOSHI
1000IDR983.22 HOSHI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOSHI | $0.{4}3120 | $0.{4}3191 | -2.21% |
1 HOSHI | $0.{4}6240 | $0.{4}6382 | -2.21% |
5 HOSHI | $0.0003120 | $0.0003191 | -2.21% |
10 HOSHI | $0.0006240 | $0.0006382 | -2.21% |
50 HOSHI | $0.003120 | $0.003191 | -2.21% |
100 HOSHI | $0.006240 | $0.006382 | -2.21% |
500 HOSHI | $0.03120 | $0.03191 | -2.21% |
1000 HOSHI | $0.06240 | $0.06382 | -2.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HOSHI | $0.{4}3120 | $0.{4}6043 | -48.36% |
1 HOSHI | $0.{4}6240 | $0.0001209 | -48.36% |
5 HOSHI | $0.0003120 | $0.0006043 | -48.36% |
10 HOSHI | $0.0006240 | $0.001209 | -48.36% |
50 HOSHI | $0.003120 | $0.006043 | -48.36% |
100 HOSHI | $0.006240 | $0.01209 | -48.36% |
500 HOSHI | $0.03120 | $0.06043 | -48.36% |
1000 HOSHI | $0.06240 | $0.1209 | -48.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HOSHI | $0.{4}3120 | $0.0007831 | -96.02% |
1 HOSHI | $0.{4}6240 | $0.001566 | -96.02% |
5 HOSHI | $0.0003120 | $0.007831 | -96.02% |
10 HOSHI | $0.0006240 | $0.01566 | -96.02% |
50 HOSHI | $0.003120 | $0.07831 | -96.02% |
100 HOSHI | $0.006240 | $0.1566 | -96.02% |
500 HOSHI | $0.03120 | $0.7831 | -96.02% |
1000 HOSHI | $0.06240 | $1.57 | -96.02% |
Dự đoán giá Dejitaru Hoshi
Giá của HOSHI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HOSHI, giá HOSHI dự kiến sẽ đạt $0.{4}7783 vào năm 2026.
Giá của HOSHI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HOSHI dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá HOSHI dự kiến sẽ đạt $0.0001391 với ROI tích lũy là +115.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dejitaru Hoshi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dejitaru Hoshi thành một số loại tiền fiat khác.
Dejitaru Hoshi đến TWD
1 HOSHI thành NT$ 0.002046 TWD

Dejitaru Hoshi đến CNY
1 HOSHI thành ¥ 0.0004526 CNY

Dejitaru Hoshi đến USD
1 HOSHI thành $ 0.{4}6240 USD

Dejitaru Hoshi đến AUD
1 HOSHI thành $ 0.{4}9821 AUD

Dejitaru Hoshi đến IDR
1 HOSHI thành Rp 1.02 IDR
Dejitaru Hoshi đến EUR
1 HOSHI thành € 0.{4}5964 EUR

Dejitaru Hoshi đến CAD
1 HOSHI thành $ 0.{4}8881 CAD

Dejitaru Hoshi đến KRW
1 HOSHI thành ₩ 0.08970 KRW

Dejitaru Hoshi đến JPY
1 HOSHI thành ¥ 0.009302 JPY

Dejitaru Hoshi đến GBP
1 HOSHI thành £ 0.{4}4941 GBP

Dejitaru Hoshi đến BRL
1 HOSHI thành R$ 0.0003576 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dejitaru Hoshi.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,549,896,299.32 IDR

Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 43,145,200.49 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,757,266.97 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 26,551.95 IDR

Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 14,034.52 IDR

Litecoin đến IDR
1 LTC thành Rp 2,042,432.97 IDR

BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 20,537.2 IDR

Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 3,913.3 IDR

dogwifhat đến IDR
1 WIF thành Rp 10,450.9 IDR

Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1491 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.