Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Dhabi Coin

Máy tính và công cụ chuyển đổi Dhabi Coin thành Đô la Mỹ

Chuyển đổi 1Dhabi Coin (DBC) thành Đô la Mỹ (USD) bằng $ 0.{6}6888 | Bitget
DBC
DBC
swap
USD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dhabi Coin(DBC) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DBC với giá trị 1 DBC cho 0.00 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin USD

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dhabi Coin phổ biến nhất là DBC sang USD, trong đó mã của Dhabi Coin là DBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DBC thành USD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dhabi Coin đã thay đổi -9.91% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dhabi Coin(DBC) đã thay đổi -9.91% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành DBC trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$0.{6}6887
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 16:35:24(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Dhabi Coin

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Dhabi Coin (DBC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dhabi Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua DBC (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBC bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán DBC (hoặc USDT) lấy USD (United States Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DBC lấy USD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DBC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dhabi Coin thành Đô la Mỹ?

Tỷ lệ chuyển đổi Dhabi Coin thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dhabi Coin là $ 0.{6}6888 mỗi DBC, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBC. Khối lượng giao dịch của Dhabi Coin đã thay đổi 0.00% ($ 0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBC là $ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 DBC

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Dhabi Coin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 DBC là $ 0.{6}6888 USD , nghĩa là để mua 5 DBC, bạn phải trả $ 0.{5}3444 USD . Ngược lại, $1 USD có thể được giao dịch lấy 1,451,887.08 DBC, trong khi $50 USD có thể chuyển đổi thành 72,594,353.79 DBC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBC thành Đô la Mỹ đã thay đổi -30.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.91%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1751 USD và mức thấp nhất là 0.{4}1522 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 DBC là $ 0.{4}1528 USD , thay đổi -47.97% so với giá hiện tại. Dhabi Coin đã thay đổi
-$
0.{4}9649USD
, tương đương mức thay đổi -85.91% so với năm trước.

DBC đến USD

Số lượng
22:13 hôm nay
0.5 DBC
$0.{6}3444
1 DBC
$0.{6}6888
5 DBC
$0.{5}3444
10 DBC
$0.{5}6888
50 DBC
$0.{4}3444
100 DBC
$0.{4}6888
500 DBC
$0.0003444
1000 DBC
$0.0006888

USD đến DBC

Số lượng22:13 hôm nay
0.5USD725,943.54  DBC
1USD1,451,887.08  DBC
5USD7,259,435.38  DBC
10USD14,518,870.76  DBC
50USD72,594,353.79  DBC
100USD145,188,707.57  DBC
500USD725,943,537.85  DBC
1000USD1,451,887,075.71  DBC

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng22:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DBC$0.{6}3444$0.{5}1215
-9.91%
1 DBC$0.{6}6888$0.{5}2429
-9.91%
5 DBC$0.{5}3444$0.{4}1215
-9.91%
10 DBC$0.{5}6888$0.{4}2429
-9.91%
50 DBC$0.{4}3444$0.0001215
-9.91%
100 DBC$0.{4}6888$0.0002429
-9.91%
500 DBC$0.0003444$0.001215
-9.91%
1000 DBC$0.0006888$0.002429
-9.91%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng22:13 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 DBC$0.{6}3444$0.{5}7641
-47.97%
1 DBC$0.{6}6888$0.{4}1528
-47.97%
5 DBC$0.{5}3444$0.{4}7641
-47.97%
10 DBC$0.{5}6888$0.0001528
-47.97%
50 DBC$0.{4}3444$0.0007641
-47.97%
100 DBC$0.{4}6888$0.001528
-47.97%
500 DBC$0.0003444$0.007641
-47.97%
1000 DBC$0.0006888$0.01528
-47.97%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng22:13 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 DBC$0.{6}3444$0.{4}4859
-85.91%
1 DBC$0.{6}6888$0.{4}9718
-85.91%
5 DBC$0.{5}3444$0.0004859
-85.91%
10 DBC$0.{5}6888$0.0009718
-85.91%
50 DBC$0.{4}3444$0.004859
-85.91%
100 DBC$0.{4}6888$0.009718
-85.91%
500 DBC$0.0003444$0.04859
-85.91%
1000 DBC$0.0006888$0.09718
-85.91%

Dự đoán giá Dhabi Coin

Giá của DBC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DBC, giá DBC dự kiến sẽ đạt $0.{5}2099 vào năm 2025.

Giá của DBC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá DBC dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá DBC dự kiến sẽ đạt $0.{5}4047 với ROI tích lũy là +487.61%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Dhabi Coin và USD.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Dhabi Coin và USD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của Dhabi Coin theo USD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.