Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:
Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.4063 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4063 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.3691. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là +0.72%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4063 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +13.69% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.7169 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +100.62% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.72%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3944 với ROI tích lũy là +10.38%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4063 với ROI tích lũy là +13.69%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4266 với ROI tích lũy là +19.38%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5972 với ROI tích lũy là +67.13%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.6808 với ROI tích lũy là +90.52%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.6127 với ROI tích lũy là +71.47%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.7169 với ROI tích lũy là +100.62%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.49 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $11.76 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.3728 | $0.3765 | $0.3803 | $0.3841 | $0.3879 | $0.3918 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.3764 | $0.3840 | $0.3917 | $0.3995 | $0.4075 | $0.4156 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.3875 | $0.4069 | $0.4272 | $0.4486 | $0.4710 | $0.4946 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.4060 | $0.4466 | $0.4912 | $0.5404 | $0.5944 | $0.6538 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.4429 | $0.5315 | $0.6377 | $0.7653 | $0.9184 | $1.1 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.5536 | $0.8304 | $1.25 | $1.87 | $2.8 | $4.2 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.7381 | $1.48 | $2.95 | $5.91 | $11.81 | $23.62 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm