
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2248 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2248 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2288. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -37.47%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2248 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +1.84% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4337 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +96.48% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -27.47%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2584 với ROI tích lũy là +17.06%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2248 với ROI tích lũy là +1.84%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3147 với ROI tích lũy là +42.58%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3021 với ROI tích lũy là +36.87%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3776 với ROI tích lũy là +71.09%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3285 với ROI tích lũy là +48.85%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4337 với ROI tích lũy là +96.48%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9220 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.27 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2311 | $0.2334 | $0.2358 | $0.2381 | $0.2405 | $0.2429 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2334 | $0.2381 | $0.2428 | $0.2477 | $0.2527 | $0.2577 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2403 | $0.2523 | $0.2649 | $0.2782 | $0.2921 | $0.3067 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2517 | $0.2769 | $0.3046 | $0.3350 | $0.3686 | $0.4054 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2746 | $0.3295 | $0.3954 | $0.4745 | $0.5694 | $0.6833 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3433 | $0.5149 | $0.7723 | $1.16 | $1.74 | $2.61 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4577 | $0.9154 | $1.83 | $3.66 | $7.32 | $14.65 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm