
Dự báo giá EarthByt (EBYT)
Giá EBYT hiện tại:

Giá EBYT dự kiến sẽ đạt $0.{8}1716 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EarthByt, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1716 vào năm 2026.
Giá hiện tại của EarthByt là $0.{8}1569. So với đầu năm 2025, ROI của EarthByt là -21.28%. Dự kiến giá của EarthByt sẽ đạt $0.{8}1716 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +4.01% vào năm 2026. Dự kiến giá của EarthByt sẽ đạt $0.{8}3746 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +127.00% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của EarthByt
Dự báo giá EarthByt: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá EarthByt phía trên,
Trong năm 2025, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -11.28%. Đến cuối năm 2025, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1866 với ROI tích lũy là +13.06%.
Trong năm 2026, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1716 với ROI tích lũy là +4.01%.
Trong năm 2027, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2027, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}2317 với ROI tích lũy là +40.42%.
Trong năm 2028, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2028, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}2503 với ROI tích lũy là +51.65%.
Trong năm 2029, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2029, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}3153 với ROI tích lũy là +91.08%.
Trong năm 2030, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}3468 với ROI tích lũy là +110.18%.
Trong năm 2031, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}3746 với ROI tích lũy là +127.00%.
Trong năm 2040, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}6893 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{7}5432 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư EarthByt của bạn
Dự báo giá của EarthByt dựa trên mô hình tăng trưởng EarthByt
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 1% | $0.{8}1585 | $0.{8}1601 | $0.{8}1617 | $0.{8}1633 | $0.{8}1649 | $0.{8}1666 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 2% | $0.{8}1601 | $0.{8}1633 | $0.{8}1665 | $0.{8}1698 | $0.{8}1732 | $0.{8}1767 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 5% | $0.{8}1648 | $0.{8}1730 | $0.{8}1816 | $0.{8}1907 | $0.{8}2003 | $0.{8}2103 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 10% | $0.{8}1726 | $0.{8}1899 | $0.{8}2088 | $0.{8}2297 | $0.{8}2527 | $0.{8}2780 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 20% | $0.{8}1883 | $0.{8}2260 | $0.{8}2711 | $0.{8}3254 | $0.{8}3904 | $0.{8}4685 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 50% | $0.{8}2354 | $0.{8}3531 | $0.{8}5296 | $0.{8}7944 | $0.{7}1192 | $0.{7}1787 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 100% | $0.{8}3138 | $0.{8}6276 | $0.{7}1255 | $0.{7}2511 | $0.{7}5021 | $0.{6}1004 |
Tâm lý người dùng
Mua EBYT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm