![base info EDRCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/837443e6b5fbd33340b087560ca164de1710522072642.png)
![EDRC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/837443e6b5fbd33340b087560ca164de1710522072642.png)
EDRC
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EDRCoin(EDRC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EDRC với giá trị 1 EDRC cho 145.61 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EDRCoin phổ biến nhất là EDRC sang IDR, trong đó mã của EDRCoin là EDRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EDRC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EDRCoin đã thay đổi +2.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EDRCoin(EDRC) đã thay đổi +2.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EDRC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp145.61 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 08:34:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EDRCoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua EDRCoin (EDRC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EDRCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EDRC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDRC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EDRC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EDRC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EDRC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDRCoin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi EDRCoin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EDRCoin là Rp 145.61 mỗi EDRC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDRC. Khối lượng giao dịch của EDRCoin đã thay đổi 0.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDRC là Rp 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 EDRC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EDRCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EDRC là Rp 145.61 IDR , nghĩa là để mua 5 EDRC, bạn phải trả Rp 728.06 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.006868 EDRC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.3434 EDRC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDRC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 45.29 IDR và mức thấp nhất là 43.61 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EDRC là Rp 139.32 IDR , thay đổi +16.15% so với giá hiện tại. EDRCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.07% so với năm trước.
-Rp
20.39IDREDRC đến IDR
Số lượng
09:36 am hôm nay
0.5 EDRC
Rp72.81
1 EDRC
Rp145.61
5 EDRC
Rp728.06
10 EDRC
Rp1,456.12
50 EDRC
Rp7,280.58
100 EDRC
Rp14,561.15
500 EDRC
Rp72,805.76
1000 EDRC
Rp145,611.52
IDR đến EDRC
Số lượng09:36 am hôm nay
0.5IDR0.003434 EDRC
1IDR0.006868 EDRC
5IDR0.03434 EDRC
10IDR0.06868 EDRC
50IDR0.3434 EDRC
100IDR0.6868 EDRC
500IDR3.43 EDRC
1000IDR6.87 EDRC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EDRC | $0.004472 | $0.004439 | +2.45% |
1 EDRC | $0.008944 | $0.008877 | +2.45% |
5 EDRC | $0.04472 | $0.04439 | +2.45% |
10 EDRC | $0.08944 | $0.08877 | +2.45% |
50 EDRC | $0.4472 | $0.4439 | +2.45% |
100 EDRC | $0.8944 | $0.8877 | +2.45% |
500 EDRC | $4.47 | $4.44 | +2.45% |
1000 EDRC | $8.94 | $8.88 | +2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EDRC | $0.004472 | $0.004279 | +16.15% |
1 EDRC | $0.008944 | $0.008557 | +16.15% |
5 EDRC | $0.04472 | $0.04279 | +16.15% |
10 EDRC | $0.08944 | $0.08557 | +16.15% |
50 EDRC | $0.4472 | $0.4279 | +16.15% |
100 EDRC | $0.8944 | $0.8557 | +16.15% |
500 EDRC | $4.47 | $4.28 | +16.15% |
1000 EDRC | $8.94 | $8.56 | +16.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EDRC | $0.004472 | $0.005098 | -31.07% |
1 EDRC | $0.008944 | $0.01020 | -31.07% |
5 EDRC | $0.04472 | $0.05098 | -31.07% |
10 EDRC | $0.08944 | $0.1020 | -31.07% |
50 EDRC | $0.4472 | $0.5098 | -31.07% |
100 EDRC | $0.8944 | $1.02 | -31.07% |
500 EDRC | $4.47 | $5.1 | -31.07% |
1000 EDRC | $8.94 | $10.2 | -31.07% |
Dự đoán giá EDRCoin
Giá của EDRC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EDRC, giá EDRC dự kiến sẽ đạt $0.009926 vào năm 2026.
Giá của EDRC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EDRC dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá EDRC dự kiến sẽ đạt $0.01553 với ROI tích lũy là +73.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EDRCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EDRCoin thành một số loại tiền fiat khác.
EDRCoin đến TWD
1 EDRC thành NT$ 0.2932 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
EDRCoin đến CNY
1 EDRC thành ¥ 0.06520 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
EDRCoin đến USD
1 EDRC thành $ 0.008944 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
EDRCoin đến AUD
1 EDRC thành $ 0.01422 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
EDRCoin đến IDR
1 EDRC thành Rp 145.61 IDR
EDRCoin đến EUR
1 EDRC thành € 0.008613 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
EDRCoin đến CAD
1 EDRC thành $ 0.01280 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
EDRCoin đến KRW
1 EDRC thành ₩ 12.95 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
EDRCoin đến JPY
1 EDRC thành ¥ 1.36 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
EDRCoin đến GBP
1 EDRC thành £ 0.007189 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
EDRCoin đến BRL
1 EDRC thành R$ 0.05154 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EDRCoin.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,583,961,674.9 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Berachain đến IDR
1 BERA thành Rp 119,423.56 IDR
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 44,536,646.92 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XYO đến IDR
1 XYO thành Rp 385.09 IDR
![other assets XYO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1043600388fd8646e95bb968c8c990761710522139505.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,192,938.99 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,107.4 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 9,530,181.79 IDR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Aventus đến IDR
1 AVT thành Rp 52,907.71 IDR
![other assets Aventus](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/884f1b9f9dba7c4146ba4311d4f1c7eb1710781285399.png)
TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 3,721.04 IDR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1531 IDR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EDRCoin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EDRCoin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EDRCoin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)