Dự báo giá EncrypGen (DNA)
Giá DNA hiện tại:
Giá DNA dự kiến sẽ đạt $0.009154 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EncrypGen, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.009154 vào năm 2026.
Giá hiện tại của EncrypGen là $0.007715. So với đầu năm 2025, ROI của EncrypGen là -2.36%. Dự kiến giá của EncrypGen sẽ đạt $0.009154 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -6.33% vào năm 2026. Dự kiến giá của EncrypGen sẽ đạt $0.01946 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +99.11% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của EncrypGen
Dự báo giá EncrypGen: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá EncrypGen phía trên,
Trong năm 2025, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +7.64%. Đến cuối năm 2025, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01077 với ROI tích lũy là +10.20%.
Trong năm 2026, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2026, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.009154 với ROI tích lũy là -6.33%.
Trong năm 2027, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2027, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01117 với ROI tích lũy là +14.27%.
Trong năm 2028, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2028, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01374 với ROI tích lũy là +40.56%.
Trong năm 2029, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2029, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01868 với ROI tích lũy là +91.16%.
Trong năm 2030, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01569 với ROI tích lũy là +60.57%.
Trong năm 2031, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.01946 với ROI tích lũy là +99.11%.
Trong năm 2040, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.04082 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá EncrypGen dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá EncrypGen dự kiến sẽ đạt $0.3217 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư EncrypGen của bạn
Dự báo giá của EncrypGen dựa trên mô hình tăng trưởng EncrypGen
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 1% | $0.007792 | $0.007870 | $0.007949 | $0.008028 | $0.008109 | $0.008190 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 2% | $0.007870 | $0.008027 | $0.008187 | $0.008351 | $0.008518 | $0.008689 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 5% | $0.008101 | $0.008506 | $0.008931 | $0.009378 | $0.009847 | $0.01034 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 10% | $0.008487 | $0.009335 | $0.01027 | $0.01130 | $0.01243 | $0.01367 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 20% | $0.009258 | $0.01111 | $0.01333 | $0.01600 | $0.01920 | $0.02304 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 50% | $0.01157 | $0.01736 | $0.02604 | $0.03906 | $0.05859 | $0.08788 |
Nếu EncrypGen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EncrypGen là 100% | $0.01543 | $0.03086 | $0.06172 | $0.1234 | $0.2469 | $0.4938 |
Tâm lý người dùng
Mua DNA trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm