Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82671.71 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82671.71 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82671.71 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


EXS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ex Sports(EXS) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EXS với giá trị 1 EXS cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ex Sports phổ biến nhất là EXS sang EUR, trong đó mã của Ex Sports là EXS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EXS thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ex Sports đã thay đổi -3.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ex Sports(EXS) đã thay đổi -3.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EXS trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi EXS sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXS sang EUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ex Sports trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EXS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EXS (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EXS lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EXS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXS thành EUR?
Tỷ lệ chuyển đổi Ex Sports thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ex Sports là € 0.004721 mỗi EXS, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXS. Khối lượng giao dịch của Ex Sports đã thay đổi +89.58% (€ 18,662.63 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXS là € 20,834.16.
Vốn hóa thị trường EXS
$0
Khối lượng EXS 24 giờ
$43.08K
Nguồn cung lưu hành EXS
0 EXS
Bảng chuyển đổi từ EXS sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Ex Sports đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EXS là € 0.004721 EUR , nghĩa là để mua 5 EXS, bạn phải trả € 0.02360 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 211.82 EXS, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 10,590.99 EXS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXS thành Euro đã thay đổi -14.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.17%, đạt mức cao nhất là 0.005189 EUR và mức thấp nhất là 0.004465 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXS là € 0.01193 EUR , thay đổi -60.43% so với giá hiện tại. Ex Sports đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.96% so với năm trước.
+€
0.004721EUREXS đến EUR
Số lượng
18:35 hôm nay
0.5 EXS
€0.002360
1 EXS
€0.004721
5 EXS
€0.02360
10 EXS
€0.04721
50 EXS
€0.2360
100 EXS
€0.4721
500 EXS
€2.36
1000 EXS
€4.72
EUR đến EXS
Số lượng18:35 hôm nay
0.5EUR105.91 EXS
1EUR211.82 EXS
5EUR1,059.1 EXS
10EUR2,118.2 EXS
50EUR10,590.99 EXS
100EUR21,181.99 EXS
500EUR105,909.94 EXS
1000EUR211,819.89 EXS
EXS sang EUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXS | $0.002574 | $0.002659 | -3.17% |
1 EXS | $0.005149 | $0.005318 | -3.17% |
5 EXS | $0.02574 | $0.02659 | -3.17% |
10 EXS | $0.05149 | $0.05318 | -3.17% |
50 EXS | $0.2574 | $0.2659 | -3.17% |
100 EXS | $0.5149 | $0.5318 | -3.17% |
500 EXS | $2.57 | $2.66 | -3.17% |
1000 EXS | $5.15 | $5.32 | -3.17% |
EXS sang EUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EXS | $0.002574 | $0.006506 | -60.43% |
1 EXS | $0.005149 | $0.01301 | -60.43% |
5 EXS | $0.02574 | $0.06506 | -60.43% |
10 EXS | $0.05149 | $0.1301 | -60.43% |
50 EXS | $0.2574 | $0.6506 | -60.43% |
100 EXS | $0.5149 | $1.3 | -60.43% |
500 EXS | $2.57 | $6.51 | -60.43% |
1000 EXS | $5.15 | $13.01 | -60.43% |
EXS sang EUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EXS | $0.002574 | $-0.{7}8824 | +4.96% |
1 EXS | $0.005149 | $-0.{6}1765 | +4.96% |
5 EXS | $0.02574 | $-0.{6}8824 | +4.96% |
10 EXS | $0.05149 | $-0.{5}1765 | +4.96% |
50 EXS | $0.2574 | $-0.{5}8824 | +4.96% |
100 EXS | $0.5149 | $-0.{4}1765 | +4.96% |
500 EXS | $2.57 | $-0.{4}8824 | +4.96% |
1000 EXS | $5.15 | $-0.0001765 | +4.96% |
Dự đoán giá Ex Sports
Giá của EXS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EXS, giá EXS dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của EXS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EXS dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá EXS dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Ex Sports phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ex Sports thành một số loại tiền fiat khác.
Ex Sports đến TWD
1 EXS thành NT$ 0.1696 TWD

Ex Sports đến CNY
1 EXS thành ¥ 0.03727 CNY

Ex Sports đến USD
1 EXS thành $ 0.005149 USD

Ex Sports đến AUD
1 EXS thành $ 0.008161 AUD

Ex Sports đến EUR
1 EXS thành € 0.004721 EUR

Ex Sports đến CAD
1 EXS thành $ 0.007408 CAD

Ex Sports đến KRW
1 EXS thành ₩ 7.48 KRW

Ex Sports đến JPY
1 EXS thành ¥ 0.7635 JPY

Ex Sports đến GBP
1 EXS thành £ 0.003969 GBP

Ex Sports đến BRL
1 EXS thành R$ 0.02995 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ex Sports.
Pi đến EUR
1 PI thành € 1.54 EUR

Banana Gun đến EUR
1 BANANA thành € 13.93 EUR

Viction đến EUR
1 VIC thành € 0.3551 EUR

BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 0.9623 EUR

Celestia đến EUR
1 TIA thành € 3.27 EUR

SPACE ID đến EUR
1 ID thành € 0.2103 EUR

Akash Network đến EUR
1 AKT thành € 1.29 EUR

Vanar Chain đến EUR
1 VANRY thành € 0.02555 EUR

Bounce Token đến EUR
1 AUCTION thành € 23.01 EUR

Ronin đến EUR
1 RON thành € 0.7473 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ex Sports và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ex Sports và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ex Sports theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
