FID
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fidira(FID) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FID với giá trị 1 FID cho 0.07 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang CZK, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FID thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi -2.98% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi -2.98% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč0.06856 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 16:33:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fidira
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fidira (FID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fidira trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FID (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FID lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fidira thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fidira là Kč 0.06785 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi -43.18% (Kč -8,741.97 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là Kč 20,245.32.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$478.89730791
Nguồn cung lưu hành
0 FID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FID là Kč 0.06785 CZK , nghĩa là để mua 5 FID, bạn phải trả Kč 0.3392 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 14.74 FID, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 736.95 FID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Koruna Czech đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 0.07037 CZK và mức thấp nhất là 0.06785 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là Kč 0.07982 CZK , thay đổi -15.00% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.31% so với năm trước.
-Kč
0.03543CZKFID đến CZK
Số lượng
00:09 am hôm nay
0.5 FID
Kč0.03392
1 FID
Kč0.06785
5 FID
Kč0.3392
10 FID
Kč0.6785
50 FID
Kč3.39
100 FID
Kč6.78
500 FID
Kč33.92
1000 FID
Kč67.85
CZK đến FID
Số lượng00:09 am hôm nay
0.5CZK7.37 FID
1CZK14.74 FID
5CZK73.7 FID
10CZK147.39 FID
50CZK736.95 FID
100CZK1,473.9 FID
500CZK7,369.51 FID
1000CZK14,739.02 FID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FID | $0.001412 | $0.001456 | -2.98% |
1 FID | $0.002825 | $0.002911 | -2.98% |
5 FID | $0.01412 | $0.01456 | -2.98% |
10 FID | $0.02825 | $0.02911 | -2.98% |
50 FID | $0.1412 | $0.1456 | -2.98% |
100 FID | $0.2825 | $0.2911 | -2.98% |
500 FID | $1.41 | $1.46 | -2.98% |
1000 FID | $2.82 | $2.91 | -2.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FID | $0.001412 | $0.001661 | -15.00% |
1 FID | $0.002825 | $0.003323 | -15.00% |
5 FID | $0.01412 | $0.01661 | -15.00% |
10 FID | $0.02825 | $0.03323 | -15.00% |
50 FID | $0.1412 | $0.1661 | -15.00% |
100 FID | $0.2825 | $0.3323 | -15.00% |
500 FID | $1.41 | $1.66 | -15.00% |
1000 FID | $2.82 | $3.32 | -15.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FID | $0.001412 | $0.002150 | -34.31% |
1 FID | $0.002825 | $0.004300 | -34.31% |
5 FID | $0.01412 | $0.02150 | -34.31% |
10 FID | $0.02825 | $0.04300 | -34.31% |
50 FID | $0.1412 | $0.2150 | -34.31% |
100 FID | $0.2825 | $0.4300 | -34.31% |
500 FID | $1.41 | $2.15 | -34.31% |
1000 FID | $2.82 | $4.3 | -34.31% |
Dự đoán giá Fidira
Giá của FID vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FID, giá FID dự kiến sẽ đạt $0.001149 vào năm 2025.
Giá của FID vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FID dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá FID dự kiến sẽ đạt $0.001697 với ROI tích lũy là -44.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fidira phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fidira thành một số loại tiền fiat khác.
Fidira đến USD
1 FID thành $ 0.002825 USD
Fidira đến GBP
1 FID thành £ 0.002230 GBP
Fidira đến EUR
1 FID thành € 0.002682 EUR
Fidira đến KRW
1 FID thành ₩ 3.97 KRW
Fidira đến CAD
1 FID thành $ 0.003971 CAD
Fidira đến AUD
1 FID thành $ 0.004376 AUD
Fidira đến JPY
1 FID thành ¥ 0.4414 JPY
Fidira đến BRL
1 FID thành R$ 0.01637 BRL
Fidira đến CNY
1 FID thành ¥ 0.02047 CNY
Fidira đến TWD
1 FID thành NT$ 0.09211 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fidira.
EGO đến CZK
1 EGO thành Kč 0.5136 CZK
Credefi đến CZK
1 CREDI thành Kč 0.3617 CZK
XODEX đến CZK
1 XODEX thành Kč 0.007769 CZK
Peanut the Squirrel đến CZK
1 PNUT thành Kč 42.34 CZK
dogwifhat đến CZK
1 WIF thành Kč 86.11 CZK
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0004975 CZK
Mog Coin đến CZK
1 MOG thành Kč 0.{4}5603 CZK
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,098,555.31 CZK
Popcat (SOL) đến CZK
1 POPCAT thành Kč 40.02 CZK
SolarX đến CZK
1 SXCH thành Kč 0.5092 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Fidira và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Fidira và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Fidira theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.