![base info Filda](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ad996f349ea88c718225ccd452088c471710608614126.png)
![FILDA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ad996f349ea88c718225ccd452088c471710608614126.png)
FILDA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filda(FILDA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FILDA với giá trị 1 FILDA cho 14.65 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filda phổ biến nhất là FILDA sang IDR, trong đó mã của Filda là FILDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FILDA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filda đã thay đổi +3.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filda(FILDA) đã thay đổi +3.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FILDA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp14.39 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rp10.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 00:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Filda
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Filda (FILDA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filda trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FILDA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILDA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FILDA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FILDA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FILDA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filda thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Filda thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filda là Rp 14.65 mỗi FILDA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILDA. Khối lượng giao dịch của Filda đã thay đổi 0.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILDA là Rp 3,756,881.58.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$230.02278106
Nguồn cung lưu hành
0 FILDA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filda đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FILDA là Rp 14.65 IDR , nghĩa là để mua 5 FILDA, bạn phải trả Rp 73.23 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.06827 FILDA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 3.41 FILDA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILDA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 15.08 IDR và mức thấp nhất là 13.79 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FILDA là Rp 1,281.13 IDR , thay đổi -98.87% so với giá hiện tại. Filda đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.32% so với năm trước.
-Rp
5.16IDRFILDA đến IDR
Số lượng
05:47 am hôm nay
0.5 FILDA
Rp7.32
1 FILDA
Rp14.65
5 FILDA
Rp73.23
10 FILDA
Rp146.47
50 FILDA
Rp732.33
100 FILDA
Rp1,464.67
500 FILDA
Rp7,323.35
1000 FILDA
Rp14,646.69
IDR đến FILDA
Số lượng05:47 am hôm nay
0.5IDR0.03414 FILDA
1IDR0.06827 FILDA
5IDR0.3414 FILDA
10IDR0.6827 FILDA
50IDR3.41 FILDA
100IDR6.83 FILDA
500IDR34.14 FILDA
1000IDR68.27 FILDA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0004484 | $0.0004354 | +3.03% |
1 FILDA | $0.0008968 | $0.0008707 | +3.03% |
5 FILDA | $0.004484 | $0.004354 | +3.03% |
10 FILDA | $0.008968 | $0.008707 | +3.03% |
50 FILDA | $0.04484 | $0.04354 | +3.03% |
100 FILDA | $0.08968 | $0.08707 | +3.03% |
500 FILDA | $0.4484 | $0.4354 | +3.03% |
1000 FILDA | $0.8968 | $0.8707 | +3.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0004484 | $0.03922 | -98.87% |
1 FILDA | $0.0008968 | $0.07844 | -98.87% |
5 FILDA | $0.004484 | $0.3922 | -98.87% |
10 FILDA | $0.008968 | $0.7844 | -98.87% |
50 FILDA | $0.04484 | $3.92 | -98.87% |
100 FILDA | $0.08968 | $7.84 | -98.87% |
500 FILDA | $0.4484 | $39.22 | -98.87% |
1000 FILDA | $0.8968 | $78.44 | -98.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0004484 | $0.0006064 | -26.32% |
1 FILDA | $0.0008968 | $0.001213 | -26.32% |
5 FILDA | $0.004484 | $0.006064 | -26.32% |
10 FILDA | $0.008968 | $0.01213 | -26.32% |
50 FILDA | $0.04484 | $0.06064 | -26.32% |
100 FILDA | $0.08968 | $0.1213 | -26.32% |
500 FILDA | $0.4484 | $0.6064 | -26.32% |
1000 FILDA | $0.8968 | $1.21 | -26.32% |
Dự đoán giá Filda
Giá của FILDA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FILDA, giá FILDA dự kiến sẽ đạt $0.001020 vào năm 2026.
Giá của FILDA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FILDA dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá FILDA dự kiến sẽ đạt $0.002068 với ROI tích lũy là +133.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Filda phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filda thành một số loại tiền fiat khác.
Filda đến TWD
1 FILDA thành NT$ 0.02946 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Filda đến CNY
1 FILDA thành ¥ 0.006529 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Filda đến USD
1 FILDA thành $ 0.0008968 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Filda đến AUD
1 FILDA thành $ 0.001431 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Filda đến IDR
1 FILDA thành Rp 14.65 IDR
Filda đến EUR
1 FILDA thành € 0.0008632 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Filda đến CAD
1 FILDA thành $ 0.001286 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Filda đến KRW
1 FILDA thành ₩ 1.3 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Filda đến JPY
1 FILDA thành ¥ 0.1366 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Filda đến GBP
1 FILDA thành £ 0.0007180 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Filda đến BRL
1 FILDA thành R$ 0.005206 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filda.
Green Satoshi Token (SOL) đến IDR
1 GST thành Rp 270.02 IDR
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Terra Classic đến IDR
1 LUNC thành Rp 1.05 IDR
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
LUCE đến IDR
1 LUCE thành Rp 215.85 IDR
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Terra đến IDR
1 LUNA thành Rp 4,129.18 IDR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Audius đến IDR
1 AUDIO thành Rp 1,799.86 IDR
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Enjin Coin đến IDR
1 ENJ thành Rp 1,981.89 IDR
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
STP đến IDR
1 STPT thành Rp 1,118.19 IDR
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 39,810.65 IDR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 308,212.85 IDR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Viction đến IDR
1 VIC thành Rp 4,754.75 IDR
![other assets Viction](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6cc7a6ddca0dcec8e138df3b400589cc1711126895915.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Filda và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Filda và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Filda theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)