![base info Fluid USDC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f6eeff0721145b612e0a8f0ee4f599fd1710868234933.png)
![FUSDC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f6eeff0721145b612e0a8f0ee4f599fd1710868234933.png)
FUSDC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:17:27 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fluid USDC(FUSDC) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUSDC với giá trị 1 FUSDC cho 296.53 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fluid USDC phổ biến nhất là FUSDC sang LKR, trong đó mã của Fluid USDC là FUSDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUSDC thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fluid USDC (FUSDC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fluid USDC đã thay đổi -0.11% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fluid USDC(FUSDC) đã thay đổi -0.11% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +0.11% thành FUSDC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Fluid USDC
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Fluid USDC (FUSDC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fluid USDC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUSDC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUSDC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUSDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FUSDC (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUSDC lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUSDC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fluid USDC thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Fluid USDC thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fluid USDC là Rs 296.53 mỗi FUSDC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUSDC. Khối lượng giao dịch của Fluid USDC đã thay đổi +261.59% (Rs 116,436.09 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUSDC là Rs 44,510.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$542.67053263
Nguồn cung lưu hành
0 FUSDC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fluid USDC đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUSDC là Rs 296.53 LKR , nghĩa là để mua 5 FUSDC, bạn phải trả Rs 1,482.64 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.003372 FUSDC, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.1686 FUSDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUSDC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 296.97 LKR và mức thấp nhất là 295.54 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FUSDC là Rs 297.16 LKR , thay đổi -0.21% so với giá hiện tại. Fluid USDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.02% so với năm trước.
-Rs
0.04898LKRFUSDC đến LKR
Số lượng
12:17 hôm nay
0.5 FUSDC
Rs148.26
1 FUSDC
Rs296.53
5 FUSDC
Rs1,482.64
10 FUSDC
Rs2,965.27
50 FUSDC
Rs14,826.37
100 FUSDC
Rs29,652.74
500 FUSDC
Rs148,263.69
1000 FUSDC
Rs296,527.37
LKR đến FUSDC
Số lượng12:17 hôm nay
0.5LKR0.001686 FUSDC
1LKR0.003372 FUSDC
5LKR0.01686 FUSDC
10LKR0.03372 FUSDC
50LKR0.1686 FUSDC
100LKR0.3372 FUSDC
500LKR1.69 FUSDC
1000LKR3.37 FUSDC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUSDC | $0.4999 | $0.5005 | -0.11% |
1 FUSDC | $0.9998 | $1 | -0.11% |
5 FUSDC | $5 | $5 | -0.11% |
10 FUSDC | $10 | $10.01 | -0.11% |
50 FUSDC | $49.99 | $50.05 | -0.11% |
100 FUSDC | $99.98 | $100.1 | -0.11% |
500 FUSDC | $499.91 | $500.48 | -0.11% |
1000 FUSDC | $999.81 | $1,000.95 | -0.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUSDC | $0.4999 | $0.5010 | -0.21% |
1 FUSDC | $0.9998 | $1 | -0.21% |
5 FUSDC | $5 | $5.01 | -0.21% |
10 FUSDC | $10 | $10.02 | -0.21% |
50 FUSDC | $49.99 | $50.1 | -0.21% |
100 FUSDC | $99.98 | $100.19 | -0.21% |
500 FUSDC | $499.91 | $500.97 | -0.21% |
1000 FUSDC | $999.81 | $1,001.95 | -0.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUSDC | $0.4999 | $0.5000 | -0.02% |
1 FUSDC | $0.9998 | $1.0000 | -0.02% |
5 FUSDC | $5 | $5 | -0.02% |
10 FUSDC | $10 | $10 | -0.02% |
50 FUSDC | $49.99 | $50 | -0.02% |
100 FUSDC | $99.98 | $100 | -0.02% |
500 FUSDC | $499.91 | $499.99 | -0.02% |
1000 FUSDC | $999.81 | $999.98 | -0.02% |
Dự đoán giá Fluid USDC
Giá của FUSDC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUSDC, giá FUSDC dự kiến sẽ đạt $1.13 vào năm 2026.
Giá của FUSDC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FUSDC dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá FUSDC dự kiến sẽ đạt $3.1 với ROI tích lũy là +210.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fluid USDC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fluid USDC thành một số loại tiền fiat khác.
Fluid USDC đến TWD
1 FUSDC thành NT$ 32.78 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Fluid USDC đến CNY
1 FUSDC thành ¥ 7.29 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Fluid USDC đến USD
1 FUSDC thành $ 0.9998 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Fluid USDC đến AUD
1 FUSDC thành $ 1.57 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Fluid USDC đến EUR
1 FUSDC thành € 0.9594 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Fluid USDC đến CAD
1 FUSDC thành $ 1.42 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Fluid USDC đến LKR
1 FUSDC thành Rs 296.53 LKR
Fluid USDC đến KRW
1 FUSDC thành ₩ 1,441.91 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Fluid USDC đến JPY
1 FUSDC thành ¥ 151.73 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Fluid USDC đến GBP
1 FUSDC thành £ 0.7945 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Fluid USDC đến BRL
1 FUSDC thành R$ 5.7 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fluid USDC.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 28,597,341.79 LKR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Litecoin đến LKR
1 LTC thành Rs 40,186.82 LKR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 773.16 LKR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 51,364.71 LKR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 947.2 LKR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs 194,972.48 LKR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Gnosis đến LKR
1 GNO thành Rs 56,050.33 LKR
![other assets Gnosis](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/05a4607ecfb6e0be4ca48524c99d3a1a1710262912476.png)
Alchemy Pay đến LKR
1 ACH thành Rs 10.63 LKR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Aptos đến LKR
1 APT thành Rs 1,918.89 LKR
![other assets Aptos](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2354e50342b51808c88cd33a77469dce1710522699850.png)
Bitget Token đến LKR
1 BGB thành Rs 1,437.78 LKR
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.