

FOOD
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 19:32:07 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FoodChain Global(FOOD) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOOD với giá trị 1 FOOD cho 0.64 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FoodChain Global phổ biến nhất là FOOD sang DZD, trong đó mã của FoodChain Global là FOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOOD thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá FoodChain Global (FOOD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, FoodChain Global đã thay đổi +0.01% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FoodChain Global(FOOD) đã thay đổi +0.01% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi -0.01% thành FOOD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua FoodChain Global

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua FoodChain Global (FOOD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FoodChain Global trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOOD (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOD bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOOD (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOOD lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOOD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DZD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FoodChain Global thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi FoodChain Global thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FoodChain Global là د.ج 0.6382 mỗi FOOD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOD. Khối lượng giao dịch của FoodChain Global đã thay đổi 0.00% (د.ج 0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOD là د.ج 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FOOD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FoodChain Global đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOOD là د.ج 0.6382 DZD , nghĩa là để mua 5 FOOD, bạn phải trả د.ج 3.19 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 1.57 FOOD, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 78.34 FOOD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOD thành Dinar Algeria đã thay đổi +4.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 5.26 DZD và mức thấp nhất là 5.26 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOD là د.ج 0.3862 DZD , thay đổi +5.03% so với giá hiện tại. FoodChain Global đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.27% so với năm trước.
-د.ج
16.91DZDFOOD đến DZD
Số lượng
19:32 hôm nay
0.5 FOOD
د.ج0.3191
1 FOOD
د.ج0.6382
5 FOOD
د.ج3.19
10 FOOD
د.ج6.38
50 FOOD
د.ج31.91
100 FOOD
د.ج63.82
500 FOOD
د.ج319.12
1000 FOOD
د.ج638.24
DZD đến FOOD
Số lượng19:32 hôm nay
0.5DZD0.7834 FOOD
1DZD1.57 FOOD
5DZD7.83 FOOD
10DZD15.67 FOOD
50DZD78.34 FOOD
100DZD156.68 FOOD
500DZD783.4 FOOD
1000DZD1,566.81 FOOD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.002359 | $0.002359 | +0.01% |
1 FOOD | $0.004718 | $0.004718 | +0.01% |
5 FOOD | $0.02359 | $0.02359 | +0.01% |
10 FOOD | $0.04718 | $0.04718 | +0.01% |
50 FOOD | $0.2359 | $0.2359 | +0.01% |
100 FOOD | $0.4718 | $0.4718 | +0.01% |
500 FOOD | $2.36 | $2.36 | +0.01% |
1000 FOOD | $4.72 | $4.72 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.002359 | $0.001427 | +5.03% |
1 FOOD | $0.004718 | $0.002855 | +5.03% |
5 FOOD | $0.02359 | $0.01427 | +5.03% |
10 FOOD | $0.04718 | $0.02855 | +5.03% |
50 FOOD | $0.2359 | $0.1427 | +5.03% |
100 FOOD | $0.4718 | $0.2855 | +5.03% |
500 FOOD | $2.36 | $1.43 | +5.03% |
1000 FOOD | $4.72 | $2.85 | +5.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | $0.002359 | $0.06486 | -76.27% |
1 FOOD | $0.004718 | $0.1297 | -76.27% |
5 FOOD | $0.02359 | $0.6486 | -76.27% |
10 FOOD | $0.04718 | $1.3 | -76.27% |
50 FOOD | $0.2359 | $6.49 | -76.27% |
100 FOOD | $0.4718 | $12.97 | -76.27% |
500 FOOD | $2.36 | $64.86 | -76.27% |
1000 FOOD | $4.72 | $129.73 | -76.27% |
Dự đoán giá FoodChain Global
Giá của FOOD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOOD, giá FOOD dự kiến sẽ đạt $0.004996 vào năm 2026.
Giá của FOOD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FOOD dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá FOOD dự kiến sẽ đạt $0.005693 với ROI tích lũy là +20.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FoodChain Global phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FoodChain Global thành một số loại tiền fiat khác.
FoodChain Global đến TWD
1 FOOD thành NT$ 0.1553 TWD

FoodChain Global đến CNY
1 FOOD thành ¥ 0.03440 CNY

FoodChain Global đến USD
1 FOOD thành $ 0.004718 USD

FoodChain Global đến DZD
1 FOOD thành د.ج 0.6382 DZD
FoodChain Global đến AUD
1 FOOD thành $ 0.007602 AUD

FoodChain Global đến EUR
1 FOOD thành € 0.004546 EUR

FoodChain Global đến CAD
1 FOOD thành $ 0.006825 CAD

FoodChain Global đến KRW
1 FOOD thành ₩ 6.9 KRW

FoodChain Global đến JPY
1 FOOD thành ¥ 0.7106 JPY

FoodChain Global đến GBP
1 FOOD thành £ 0.003752 GBP

FoodChain Global đến BRL
1 FOOD thành R$ 0.02777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FoodChain Global.
Hedera đến DZD
1 HBAR thành د.ج 32.81 DZD

Celestia đến DZD
1 TIA thành د.ج 555.53 DZD

Cobak Token đến DZD
1 CBK thành د.ج 110.22 DZD

PulseX đến DZD
1 PLSX thành د.ج 0.005641 DZD

HEX (PulseChain) đến DZD
1 HEX thành د.ج 1.76 DZD

Forta đến DZD
1 FORT thành د.ج 18.09 DZD

Polkastarter đến DZD
1 POLS thành د.ج 47.19 DZD

Peanut the Squirrel đến DZD
1 PNUT thành د.ج 29.72 DZD

Taraxa đến DZD
1 TARA thành د.ج 1.28 DZD

Amp đến DZD
1 AMP thành د.ج 0.7068 DZD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.