![base info Hedron](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4a0170bcff979a5e1b476316837ce0a21710263373304.png)
![HDRN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4a0170bcff979a5e1b476316837ce0a21710263373304.png)
HDRN
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hedron(HDRN) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HDRN với giá trị 1 HDRN cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedron phổ biến nhất là HDRN sang ISK, trong đó mã của Hedron là HDRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HDRN thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hedron đã thay đổi +30.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedron(HDRN) đã thay đổi +30.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HDRN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.{5}8289 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/10 16:33:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hedron
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Hedron (HDRN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hedron trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HDRN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDRN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HDRN (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HDRN lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HDRN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hedron thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Hedron thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hedron là kr 0.{5}9355 mỗi HDRN, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HDRN. Khối lượng giao dịch của Hedron đã thay đổi +80.68% (kr 54,042.88 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDRN là kr 66,982.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$851.09312859
Nguồn cung lưu hành
0 HDRN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hedron đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HDRN là kr 0.{5}9355 ISK , nghĩa là để mua 5 HDRN, bạn phải trả kr 0.{4}4677 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 106,895.23 HDRN, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 5,344,761.36 HDRN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDRN thành Króna Iceland đã thay đổi +52.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.35%, đạt mức cao nhất là 0.{5}9508 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}7177 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HDRN là kr 0.{5}8082 ISK , thay đổi +15.75% so với giá hiện tại. Hedron đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.30% so với năm trước.
-kr
0.{4}4349ISKHDRN đến ISK
Số lượng
23:18 hôm nay
0.5 HDRN
kr0.{5}4677
1 HDRN
kr0.{5}9355
5 HDRN
kr0.{4}4677
10 HDRN
kr0.{4}9355
50 HDRN
kr0.0004677
100 HDRN
kr0.0009355
500 HDRN
kr0.004677
1000 HDRN
kr0.009355
ISK đến HDRN
Số lượng23:18 hôm nay
0.5ISK53,447.61 HDRN
1ISK106,895.23 HDRN
5ISK534,476.14 HDRN
10ISK1,068,952.27 HDRN
50ISK5,344,761.36 HDRN
100ISK10,689,522.71 HDRN
500ISK53,447,613.57 HDRN
1000ISK106,895,227.15 HDRN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HDRN | $0.{7}3289 | $0.{7}2524 | +30.35% |
1 HDRN | $0.{7}6579 | $0.{7}5047 | +30.35% |
5 HDRN | $0.{6}3289 | $0.{6}2524 | +30.35% |
10 HDRN | $0.{6}6579 | $0.{6}5047 | +30.35% |
50 HDRN | $0.{5}3289 | $0.{5}2524 | +30.35% |
100 HDRN | $0.{5}6579 | $0.{5}5047 | +30.35% |
500 HDRN | $0.{4}3289 | $0.{4}2524 | +30.35% |
1000 HDRN | $0.{4}6579 | $0.{4}5047 | +30.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HDRN | $0.{7}3289 | $0.{7}2842 | +15.75% |
1 HDRN | $0.{7}6579 | $0.{7}5684 | +15.75% |
5 HDRN | $0.{6}3289 | $0.{6}2842 | +15.75% |
10 HDRN | $0.{6}6579 | $0.{6}5684 | +15.75% |
50 HDRN | $0.{5}3289 | $0.{5}2842 | +15.75% |
100 HDRN | $0.{5}6579 | $0.{5}5684 | +15.75% |
500 HDRN | $0.{4}3289 | $0.{4}2842 | +15.75% |
1000 HDRN | $0.{4}6579 | $0.{4}5684 | +15.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HDRN | $0.{7}3289 | $0.{6}1858 | -82.30% |
1 HDRN | $0.{7}6579 | $0.{6}3716 | -82.30% |
5 HDRN | $0.{6}3289 | $0.{5}1858 | -82.30% |
10 HDRN | $0.{6}6579 | $0.{5}3716 | -82.30% |
50 HDRN | $0.{5}3289 | $0.{4}1858 | -82.30% |
100 HDRN | $0.{5}6579 | $0.{4}3716 | -82.30% |
500 HDRN | $0.{4}3289 | $0.0001858 | -82.30% |
1000 HDRN | $0.{4}6579 | $0.0003716 | -82.30% |
Dự đoán giá Hedron
Giá của HDRN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HDRN, giá HDRN dự kiến sẽ đạt $0.{7}5682 vào năm 2026.
Giá của HDRN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HDRN dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá HDRN dự kiến sẽ đạt $0.{6}1015 với ROI tích lũy là +101.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hedron phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hedron thành một số loại tiền fiat khác.
Hedron đến TWD
1 HDRN thành NT$ 0.{5}2159 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Hedron đến CNY
1 HDRN thành ¥ 0.{6}4807 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Hedron đến ISK
1 HDRN thành kr 0.{5}9355 ISK
Hedron đến USD
1 HDRN thành $ 0.{7}6579 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Hedron đến AUD
1 HDRN thành $ 0.{6}1048 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Hedron đến EUR
1 HDRN thành € 0.{7}6382 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Hedron đến CAD
1 HDRN thành $ 0.{7}9421 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Hedron đến KRW
1 HDRN thành ₩ 0.{4}9556 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Hedron đến JPY
1 HDRN thành ¥ 0.{5}9995 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Hedron đến GBP
1 HDRN thành £ 0.{7}5318 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Hedron đến BRL
1 HDRN thành R$ 0.{6}3808 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hedron.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,833,577.19 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 377,764.61 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 28,419.55 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 342.99 ISK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 16,961.64 ISK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 455.74 ISK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 2,258.29 ISK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 35.96 ISK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001350 ISK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cookie DAO đến ISK
1 COOKIE thành kr 34.06 ISK
![other assets Cookie DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cookie-dao.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hedron và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hedron và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hedron theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)