

HMKR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 05:28:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hitmakr(HMKR) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HMKR với giá trị 1 HMKR cho 0.00 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang MYR, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HMKR thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hitmakr (HMKR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi -23.69% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi -23.69% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi +31.05% thành HMKR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hitmakr

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hitmakr (HMKR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hitmakr trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HMKR (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HMKR lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HMKR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hitmakr thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là RM 0.002994 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi +52.30% (RM 5,600.19 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là RM 10,707.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.67K
Nguồn cung lưu hành
0 HMKR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HMKR là RM 0.002994 MYR , nghĩa là để mua 5 HMKR, bạn phải trả RM 0.01497 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 333.96 HMKR, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 16,698.11 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -14.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.69%, đạt mức cao nhất là 0.003924 MYR và mức thấp nhất là 0.002994 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là RM 0.005728 MYR , thay đổi -47.72% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.68% so với năm trước.
-RM
0.02347MYRHMKR đến MYR
Số lượng
05:28 am hôm nay
0.5 HMKR
RM0.001497
1 HMKR
RM0.002994
5 HMKR
RM0.01497
10 HMKR
RM0.02994
50 HMKR
RM0.1497
100 HMKR
RM0.2994
500 HMKR
RM1.5
1000 HMKR
RM2.99
MYR đến HMKR
Số lượng05:28 am hôm nay
0.5MYR166.98 HMKR
1MYR333.96 HMKR
5MYR1,669.81 HMKR
10MYR3,339.62 HMKR
50MYR16,698.11 HMKR
100MYR33,396.22 HMKR
500MYR166,981.12 HMKR
1000MYR333,962.23 HMKR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0003368 | $0.0004414 | -23.69% |
1 HMKR | $0.0006736 | $0.0008827 | -23.69% |
5 HMKR | $0.003368 | $0.004414 | -23.69% |
10 HMKR | $0.006736 | $0.008827 | -23.69% |
50 HMKR | $0.03368 | $0.04414 | -23.69% |
100 HMKR | $0.06736 | $0.08827 | -23.69% |
500 HMKR | $0.3368 | $0.4414 | -23.69% |
1000 HMKR | $0.6736 | $0.8827 | -23.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0003368 | $0.0006442 | -47.72% |
1 HMKR | $0.0006736 | $0.001288 | -47.72% |
5 HMKR | $0.003368 | $0.006442 | -47.72% |
10 HMKR | $0.006736 | $0.01288 | -47.72% |
50 HMKR | $0.03368 | $0.06442 | -47.72% |
100 HMKR | $0.06736 | $0.1288 | -47.72% |
500 HMKR | $0.3368 | $0.6442 | -47.72% |
1000 HMKR | $0.6736 | $1.29 | -47.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0003368 | $0.002976 | -88.68% |
1 HMKR | $0.0006736 | $0.005953 | -88.68% |
5 HMKR | $0.003368 | $0.02976 | -88.68% |
10 HMKR | $0.006736 | $0.05953 | -88.68% |
50 HMKR | $0.03368 | $0.2976 | -88.68% |
100 HMKR | $0.06736 | $0.5953 | -88.68% |
500 HMKR | $0.3368 | $2.98 | -88.68% |
1000 HMKR | $0.6736 | $5.95 | -88.68% |
Dự đoán giá Hitmakr
Giá của HMKR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HMKR, giá HMKR dự kiến sẽ đạt $0.001089 vào năm 2026.
Giá của HMKR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HMKR dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá HMKR dự kiến sẽ đạt $0.002879 với ROI tích lũy là +309.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Enjin

Hướng dẫn mua Celo

Hướng dẫn mua Origin Protocol

Hướng dẫn mua OMG Network

Hướng dẫn mua Karmaverse

Hướng dẫn mua beFITTER

Hướng dẫn mua PancakeSwap

Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance

Hướng dẫn mua SingularityNET

Hướng dẫn mua Image Generation AI

Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence

Chuyển đổi Hitmakr phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hitmakr thành một số loại tiền fiat khác.
Hitmakr đến TWD
1 HMKR thành NT$ 0.02212 TWD

Hitmakr đến MYR
1 HMKR thành RM 0.002994 MYR
Hitmakr đến CNY
1 HMKR thành ¥ 0.004895 CNY

Hitmakr đến USD
1 HMKR thành $ 0.0006736 USD

Hitmakr đến AUD
1 HMKR thành $ 0.001072 AUD

Hitmakr đến EUR
1 HMKR thành € 0.0006439 EUR

Hitmakr đến CAD
1 HMKR thành $ 0.0009674 CAD

Hitmakr đến KRW
1 HMKR thành ₩ 0.9715 KRW

Hitmakr đến JPY
1 HMKR thành ¥ 0.1004 JPY

Hitmakr đến GBP
1 HMKR thành £ 0.0005324 GBP

Hitmakr đến BRL
1 HMKR thành R$ 0.003910 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hitmakr.
Pi đến MYR
1 PI thành RM 12.25 MYR

KAITO đến MYR
1 KAITO thành RM 10.79 MYR

Litecoin đến MYR
1 LTC thành RM 549.02 MYR

Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 379,579.42 MYR

Berachain đến MYR
1 BERA thành RM 33.03 MYR

THORChain đến MYR
1 RUNE thành RM 6.94 MYR

Peanut the Squirrel đến MYR
1 PNUT thành RM 0.9145 MYR

Cookie DAO đến MYR
1 COOKIE thành RM 0.9579 MYR

Popcat (SOL) đến MYR
1 POPCAT thành RM 1.18 MYR

CARV đến MYR
1 CARV thành RM 2.55 MYR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.