

$HMT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Humanize($HMT) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $HMT với giá trị 1 $HMT cho 0.01 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humanize phổ biến nhất là $HMT sang MYR, trong đó mã của Humanize là $HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $HMT thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Humanize đã thay đổi +7.72% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humanize($HMT) đã thay đổi +7.72% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành $HMT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Humanize

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Humanize ($HMT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Humanize trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $HMT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $HMT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán $HMT (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $HMT lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $HMT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Humanize thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Humanize thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Humanize là RM 0.005156 mỗi $HMT, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $HMT. Khối lượng giao dịch của Humanize đã thay đổi -3.63% (RM -13,193.40 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $HMT là RM 363,104.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$79.19K
Nguồn cung lưu hành
0 $HMT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Humanize đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $HMT là RM 0.005156 MYR , nghĩa là để mua 5 $HMT, bạn phải trả RM 0.02578 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 193.95 $HMT, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 9,697.38 $HMT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $HMT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.72%, đạt mức cao nhất là 0.005311 MYR và mức thấp nhất là 0.004559 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 $HMT là RM 0.008052 MYR , thay đổi -35.76% so với giá hiện tại. Humanize đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.35% so với năm trước.
-RM
0.03031MYR$HMT đến MYR
Số lượng
19:17 hôm nay
0.5 $HMT
RM0.002578
1 $HMT
RM0.005156
5 $HMT
RM0.02578
10 $HMT
RM0.05156
50 $HMT
RM0.2578
100 $HMT
RM0.5156
500 $HMT
RM2.58
1000 $HMT
RM5.16
MYR đến $HMT
Số lượng19:17 hôm nay
0.5MYR96.97 $HMT
1MYR193.95 $HMT
5MYR969.74 $HMT
10MYR1,939.48 $HMT
50MYR9,697.38 $HMT
100MYR19,394.76 $HMT
500MYR96,973.8 $HMT
1000MYR193,947.59 $HMT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $HMT | $0.0005835 | $0.0005413 | +7.72% |
1 $HMT | $0.001167 | $0.001083 | +7.72% |
5 $HMT | $0.005835 | $0.005413 | +7.72% |
10 $HMT | $0.01167 | $0.01083 | +7.72% |
50 $HMT | $0.05835 | $0.05413 | +7.72% |
100 $HMT | $0.1167 | $0.1083 | +7.72% |
500 $HMT | $0.5835 | $0.5413 | +7.72% |
1000 $HMT | $1.17 | $1.08 | +7.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $HMT | $0.0005835 | $0.0009112 | -35.76% |
1 $HMT | $0.001167 | $0.001822 | -35.76% |
5 $HMT | $0.005835 | $0.009112 | -35.76% |
10 $HMT | $0.01167 | $0.01822 | -35.76% |
50 $HMT | $0.05835 | $0.09112 | -35.76% |
100 $HMT | $0.1167 | $0.1822 | -35.76% |
500 $HMT | $0.5835 | $0.9112 | -35.76% |
1000 $HMT | $1.17 | $1.82 | -35.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $HMT | $0.0005835 | $0.004013 | -85.35% |
1 $HMT | $0.001167 | $0.008027 | -85.35% |
5 $HMT | $0.005835 | $0.04013 | -85.35% |
10 $HMT | $0.01167 | $0.08027 | -85.35% |
50 $HMT | $0.05835 | $0.4013 | -85.35% |
100 $HMT | $0.1167 | $0.8027 | -85.35% |
500 $HMT | $0.5835 | $4.01 | -85.35% |
1000 $HMT | $1.17 | $8.03 | -85.35% |
Dự đoán giá Humanize
Giá của $HMT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $HMT, giá $HMT dự kiến sẽ đạt $0.001536 vào năm 2026.
Giá của $HMT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá $HMT dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2031, giá $HMT dự kiến sẽ đạt $0.002675 với ROI tích lũy là +127.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Chuyển đổi Humanize phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Humanize thành một số loại tiền fiat khác.
Humanize đến TWD
1 $HMT thành NT$ 0.03826 TWD

Humanize đến MYR
1 $HMT thành RM 0.005156 MYR
Humanize đến CNY
1 $HMT thành ¥ 0.008466 CNY

Humanize đến USD
1 $HMT thành $ 0.001167 USD

Humanize đến AUD
1 $HMT thành $ 0.001836 AUD

Humanize đến EUR
1 $HMT thành € 0.001116 EUR

Humanize đến CAD
1 $HMT thành $ 0.001661 CAD

Humanize đến KRW
1 $HMT thành ₩ 1.68 KRW

Humanize đến JPY
1 $HMT thành ¥ 0.1740 JPY

Humanize đến GBP
1 $HMT thành £ 0.0009238 GBP

Humanize đến BRL
1 $HMT thành R$ 0.006689 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Humanize.
Pi đến MYR
1 PI thành RM 5.68 MYR

Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 12,218.48 MYR

StormX đến MYR
1 STMX thành RM 0.02313 MYR

THORChain đến MYR
1 RUNE thành RM 6.12 MYR

Peanut the Squirrel đến MYR
1 PNUT thành RM 0.9037 MYR

Vine Coin đến MYR
1 VINE thành RM 0.1876 MYR

Ondo đến MYR
1 ONDO thành RM 5.14 MYR

Bitget Token đến MYR
1 BGB thành RM 21.7 MYR

ThunderCore đến MYR
1 TT thành RM 0.01579 MYR

Valor Token đến MYR
1 VALOR thành RM 1.1 MYR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Humanize và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Humanize và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Humanize theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
