Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HBN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hyber Network(HBN) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HBN với giá trị 1 HBN cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Hyber Network thành USD
Giá Hyber Network chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Hyber Network: Hyber Network là gì và Hyber Network hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
18/04/2025 07:57 hôm nay
0.5 BTC
$42,360.19
1 BTC
$84,720.38
5 BTC
$423,601.9
10 BTC
$847,203.8
50 BTC
$4,236,019
100 BTC
$8,472,038
500 BTC
$42,360,190
1000 BTC
$84,720,380
USD đến BTC
Số lượng18/04/2025 07:57 hôm nay
0.5USD0.{5}5902 BTC
1USD0.{4}1180 BTC
5USD0.{4}5902 BTC
10USD0.0001180 BTC
50USD0.0005902 BTC
100USD0.001180 BTC
500USD0.005902 BTC
1000USD0.01180 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
18/04/2025 07:57 hôm nay
0.5 ETH
$790.19
1 ETH
$1,580.38
5 ETH
$7,901.9
10 ETH
$15,803.79
50 ETH
$79,018.97
100 ETH
$158,037.94
500 ETH
$790,189.7
1000 ETH
$1,580,379.4
USD đến ETH
Số lượng18/04/2025 07:57 hôm nay
0.5USD0.0003164 ETH
1USD0.0006328 ETH
5USD0.003164 ETH
10USD0.006328 ETH
50USD0.03164 ETH
100USD0.06328 ETH
500USD0.3164 ETH
1000USD0.6328 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,670,626.59BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q652,185.96BTC đến CLPChilean Peso
CLP$81,980,522.91BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh310,378,347.85BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,195,003.38BTC đến ZARSouth African Rand
R1,594,530.74BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت253,203.8BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د110,916,378.99BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,755,360.92BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,749,920.85BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,109,536.95BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM373,405.07BTC đến GELGeorgian Lari
₾233,065.77BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,587,772.54BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.785,324.03BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.32,617.35BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼144,024.65BTC đến SEKSwedish Krona
kr815,043.94BTC đến KESKenyan Shilling
Sh10,984,844.47BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,498,155.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$31,163.98ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q12,165.92ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,529,269.93ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh5,789,817.6ETH đến HNLHonduran Lempira
L40,945.73ETH đến ZARSouth African Rand
R29,744.48ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت4,723.28ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,069,041.24ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$51,398.68ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.163,221.58ETH đến DOPDominican Peso
RD$95,313.63ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM6,965.52ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,347.62ETH đến UYUUruguayan Peso
$66,926.54ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.14,649.48ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.608.45ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼2,686.64ETH đến SEKSwedish Krona
kr15,203.88ETH đến KESKenyan Shilling
Sh204,911.99ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴65,254.81- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

USDT/USD
$ 1.0000

XRP/USD
$ 2.06

BNB/USD
$ 588.96

SOL/USD
$ 134.06

USDC/USD
$ 0.9999

TRX/USD
$ 0.2457

DOGE/USD
$ 0.1548

ADA/USD
$ 0.6142

LEO/USD
$ 9.23

LINK/USD
$ 12.62

AVAX/USD
$ 19.05

TON/USD
$ --

XLM/USD
$ 0.2417

SHIB/USD
$ 0.{4}1187

HBAR/USD
$ 0.1652

SUI/USD
$ 2.11

BCH/USD
$ 328.19

DOT/USD
$ 3.68

LTC/USD
$ 75.27

DAI/USD
$ 1

BGB/USD
$ 4.36

USDe/USD
$ 0.9992

PI/USD
$ 0.6125

XMR/USD
$ 216.19

UNI/USD
$ 5.19

OKB/USD
$ 49.85

PEPE/USD
$ 0.{5}7110

GT/USD
$ 22.47

ONDO/USD
$ 0.8264

NEAR/USD
$ 2.07

ETC/USD
$ 15.23

MNT/USD
$ 0.6637

CRO/USD
$ 0.08344

AAVE/USD
$ 138.93

RENDER/USD
$ 4.03

TAO/USD
$ 253.45

VET/USD
$ 0.02302

ALGO/USD
$ 0.1907

ATOM/USD
$ 4.17

FDUSD/USD
$ 0.9991
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hyber Network và USD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hyber Network và USD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hyber Network theo USD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Hyber Network với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hyber Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
