

IBS
AUD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 06:43:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi IBStoken(IBS) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IBS với giá trị 1 IBS cho 0.00 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IBStoken phổ biến nhất là IBS sang AUD, trong đó mã của IBStoken là IBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IBS thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá IBStoken (IBS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, IBStoken đã thay đổi -1.35% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IBStoken(IBS) đã thay đổi -1.35% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi +1.37% thành IBS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua IBStoken

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua IBStoken (IBS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua IBStoken trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IBS (hoặc USDT) bằng AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBS bằng AUD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IBS (hoặc USDT) lấy AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IBS lấy AUD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IBS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBStoken thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi IBStoken thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IBStoken là $ 0.001386 mỗi IBS, với tổng vốn hoá thị trường của $ 1,494,535.68 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,078,331,500 IBS. Khối lượng giao dịch của IBStoken đã thay đổi +68.90% ($ 5,591.79 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBS là $ 8,115.25.
Vốn hoá thị trường
$953.39K
Khối lượng 24h
$8.74K
Nguồn cung lưu hành
1.08B IBS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của IBStoken đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IBS là $ 0.001386 AUD , nghĩa là để mua 5 IBS, bạn phải trả $ 0.006930 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 721.52 IBS, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 36,075.8 IBS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBS thành Đô la Úc đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.001407 AUD và mức thấp nhất là 0.001375 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 IBS là $ 0.001624 AUD , thay đổi -14.63% so với giá hiện tại. IBStoken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.49% so với năm trước.
+$
0.{4}8441AUDIBS đến AUD
Số lượng
06:43 am hôm nay
0.5 IBS
$0.0006930
1 IBS
$0.001386
5 IBS
$0.006930
10 IBS
$0.01386
50 IBS
$0.06930
100 IBS
$0.1386
500 IBS
$0.6930
1000 IBS
$1.39
AUD đến IBS
Số lượng06:43 am hôm nay
0.5AUD360.76 IBS
1AUD721.52 IBS
5AUD3,607.58 IBS
10AUD7,215.16 IBS
50AUD36,075.8 IBS
100AUD72,151.61 IBS
500AUD360,758.04 IBS
1000AUD721,516.08 IBS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IBS | $0.0004421 | $0.0004481 | -1.35% |
1 IBS | $0.0008841 | $0.0008962 | -1.35% |
5 IBS | $0.004421 | $0.004481 | -1.35% |
10 IBS | $0.008841 | $0.008962 | -1.35% |
50 IBS | $0.04421 | $0.04481 | -1.35% |
100 IBS | $0.08841 | $0.08962 | -1.35% |
500 IBS | $0.4421 | $0.4481 | -1.35% |
1000 IBS | $0.8841 | $0.8962 | -1.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IBS | $0.0004421 | $0.0005178 | -14.63% |
1 IBS | $0.0008841 | $0.001036 | -14.63% |
5 IBS | $0.004421 | $0.005178 | -14.63% |
10 IBS | $0.008841 | $0.01036 | -14.63% |
50 IBS | $0.04421 | $0.05178 | -14.63% |
100 IBS | $0.08841 | $0.1036 | -14.63% |
500 IBS | $0.4421 | $0.5178 | -14.63% |
1000 IBS | $0.8841 | $1.04 | -14.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IBS | $0.0004421 | $0.0004151 | +6.49% |
1 IBS | $0.0008841 | $0.0008303 | +6.49% |
5 IBS | $0.004421 | $0.004151 | +6.49% |
10 IBS | $0.008841 | $0.008303 | +6.49% |
50 IBS | $0.04421 | $0.04151 | +6.49% |
100 IBS | $0.08841 | $0.08303 | +6.49% |
500 IBS | $0.4421 | $0.4151 | +6.49% |
1000 IBS | $0.8841 | $0.8303 | +6.49% |
Dự đoán giá IBStoken
Giá của IBS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IBS, giá IBS dự kiến sẽ đạt $0.0009293 vào năm 2026.
Giá của IBS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IBS dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá IBS dự kiến sẽ đạt $0.002086 với ROI tích lũy là +135.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi IBStoken phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của IBStoken thành một số loại tiền fiat khác.
IBStoken đến TWD
1 IBS thành NT$ 0.02893 TWD

IBStoken đến CNY
1 IBS thành ¥ 0.006405 CNY

IBStoken đến USD
1 IBS thành $ 0.0008841 USD

IBStoken đến AUD
1 IBS thành $ 0.001386 AUD

IBStoken đến EUR
1 IBS thành € 0.0008410 EUR

IBStoken đến CAD
1 IBS thành $ 0.001255 CAD

IBStoken đến KRW
1 IBS thành ₩ 1.26 KRW

IBStoken đến JPY
1 IBS thành ¥ 0.1320 JPY

IBStoken đến GBP
1 IBS thành £ 0.0006975 GBP

IBStoken đến BRL
1 IBS thành R$ 0.005066 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với IBStoken.
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 150,137.38 AUD

XRP đến AUD
1 XRP thành $ 3.9 AUD

Ethereum đến AUD
1 ETH thành $ 4,282.57 AUD

Forta đến AUD
1 FORT thành $ 0.2089 AUD

Golem đến AUD
1 GLM thành $ 0.5343 AUD

Solana đến AUD
1 SOL thành $ 251.04 AUD

Onyxcoin đến AUD
1 XCN thành $ 0.02890 AUD

Injective đến AUD
1 INJ thành $ 24.26 AUD

Juventus Fan Token đến AUD
1 JUV thành $ 2.18 AUD

Adappter Token đến AUD
1 ADP thành $ 0.004768 AUD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.