

MGA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:32:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metagame Arena(MGA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MGA với giá trị 1 MGA cho 0.18 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metagame Arena phổ biến nhất là MGA sang ISK, trong đó mã của Metagame Arena là MGA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MGA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metagame Arena (MGA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metagame Arena đã thay đổi +3.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metagame Arena(MGA) đã thay đổi +3.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -3.11% thành MGA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Metagame Arena

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Metagame Arena (MGA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metagame Arena trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MGA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MGA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MGA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MGA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MGA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MGA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metagame Arena thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Metagame Arena thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metagame Arena là kr 0.1766 mỗi MGA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MGA. Khối lượng giao dịch của Metagame Arena đã thay đổi -62.80% (kr -179,483.15 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MGA là kr 285,793.91.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$756.17584042
Nguồn cung lưu hành
0 MGA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metagame Arena đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MGA là kr 0.1766 ISK , nghĩa là để mua 5 MGA, bạn phải trả kr 0.8829 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 5.66 MGA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 283.14 MGA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MGA thành Króna Iceland đã thay đổi +6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.21%, đạt mức cao nhất là 0.1811 ISK và mức thấp nhất là 0.1658 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MGA là kr 0.1539 ISK , thay đổi +14.72% so với giá hiện tại. Metagame Arena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.52% so với năm trước.
-kr
0.2947ISKMGA đến ISK
Số lượng
12:32 hôm nay
0.5 MGA
kr0.08829
1 MGA
kr0.1766
5 MGA
kr0.8829
10 MGA
kr1.77
50 MGA
kr8.83
100 MGA
kr17.66
500 MGA
kr88.29
1000 MGA
kr176.59
ISK đến MGA
Số lượng12:32 hôm nay
0.5ISK2.83 MGA
1ISK5.66 MGA
5ISK28.31 MGA
10ISK56.63 MGA
50ISK283.14 MGA
100ISK566.29 MGA
500ISK2,831.43 MGA
1000ISK5,662.85 MGA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MGA | $0.0006280 | $0.0006085 | +3.21% |
1 MGA | $0.001256 | $0.001217 | +3.21% |
5 MGA | $0.006280 | $0.006085 | +3.21% |
10 MGA | $0.01256 | $0.01217 | +3.21% |
50 MGA | $0.06280 | $0.06085 | +3.21% |
100 MGA | $0.1256 | $0.1217 | +3.21% |
500 MGA | $0.6280 | $0.6085 | +3.21% |
1000 MGA | $1.26 | $1.22 | +3.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MGA | $0.0006280 | $0.0005474 | +14.72% |
1 MGA | $0.001256 | $0.001095 | +14.72% |
5 MGA | $0.006280 | $0.005474 | +14.72% |
10 MGA | $0.01256 | $0.01095 | +14.72% |
50 MGA | $0.06280 | $0.05474 | +14.72% |
100 MGA | $0.1256 | $0.1095 | +14.72% |
500 MGA | $0.6280 | $0.5474 | +14.72% |
1000 MGA | $1.26 | $1.09 | +14.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MGA | $0.0006280 | $0.001676 | -62.52% |
1 MGA | $0.001256 | $0.003353 | -62.52% |
5 MGA | $0.006280 | $0.01676 | -62.52% |
10 MGA | $0.01256 | $0.03353 | -62.52% |
50 MGA | $0.06280 | $0.1676 | -62.52% |
100 MGA | $0.1256 | $0.3353 | -62.52% |
500 MGA | $0.6280 | $1.68 | -62.52% |
1000 MGA | $1.26 | $3.35 | -62.52% |
Dự đoán giá Metagame Arena
Giá của MGA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MGA, giá MGA dự kiến sẽ đạt $0.001100 vào năm 2026.
Giá của MGA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MGA dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá MGA dự kiến sẽ đạt $0.001778 với ROI tích lũy là +43.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metagame Arena phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metagame Arena thành một số loại tiền fiat khác.
Metagame Arena đến TWD
1 MGA thành NT$ 0.04118 TWD

Metagame Arena đến CNY
1 MGA thành ¥ 0.009152 CNY

Metagame Arena đến ISK
1 MGA thành kr 0.1766 ISK
Metagame Arena đến USD
1 MGA thành $ 0.001256 USD

Metagame Arena đến AUD
1 MGA thành $ 0.001977 AUD

Metagame Arena đến EUR
1 MGA thành € 0.001205 EUR

Metagame Arena đến CAD
1 MGA thành $ 0.001784 CAD

Metagame Arena đến KRW
1 MGA thành ₩ 1.81 KRW

Metagame Arena đến JPY
1 MGA thành ¥ 0.1906 JPY

Metagame Arena đến GBP
1 MGA thành £ 0.0009981 GBP

Metagame Arena đến BRL
1 MGA thành R$ 0.007157 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metagame Arena.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,556,688.8 ISK

Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 19,214.5 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 366.44 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 24,374.13 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 451.01 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 92,338.46 ISK

Gnosis đến ISK
1 GNO thành kr 26,340.66 ISK

Alchemy Pay đến ISK
1 ACH thành kr 5.08 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 912.43 ISK

Bitget Token đến ISK
1 BGB thành kr 681.36 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.