

MILK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 19:59:56 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Milk(MILK) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MILK với giá trị 1 MILK cho 0.00 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Milk phổ biến nhất là MILK sang BAM, trong đó mã của Milk là MILK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MILK thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Milk (MILK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Milk đã thay đổi -2.49% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Milk(MILK) đã thay đổi -2.49% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi +2.55% thành MILK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Milk

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Milk (MILK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Milk trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MILK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MILK (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MILK lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MILK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Milk thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Milk thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Milk là KM 0.{5}5750 mỗi MILK, với tổng vốn hoá thị trường của KM 0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILK. Khối lượng giao dịch của Milk đã thay đổi -29.56% (KM -1.29 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILK là KM 4.35.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.6392295
Nguồn cung lưu hành
0 MILK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Milk đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MILK là KM 0.{5}5750 BAM , nghĩa là để mua 5 MILK, bạn phải trả KM 0.{4}2875 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 173,920.37 MILK, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 8,696,018.33 MILK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -63.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5666 BAM và mức thấp nhất là 0.{5}5522 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MILK là KM 0.{4}1543 BAM , thay đổi -63.68% so với giá hiện tại. Milk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.47% so với năm trước.
-KM
0.{4}2276BAMMILK đến BAM
Số lượng
19:59 hôm nay
0.5 MILK
KM0.{5}2875
1 MILK
KM0.{5}5750
5 MILK
KM0.{4}2875
10 MILK
KM0.{4}5750
50 MILK
KM0.0002875
100 MILK
KM0.0005750
500 MILK
KM0.002875
1000 MILK
KM0.005750
BAM đến MILK
Số lượng19:59 hôm nay
0.5BAM86,960.18 MILK
1BAM173,920.37 MILK
5BAM869,601.83 MILK
10BAM1,739,203.67 MILK
50BAM8,696,018.33 MILK
100BAM17,392,036.66 MILK
500BAM86,960,183.28 MILK
1000BAM173,920,366.57 MILK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MILK | $0.{5}1538 | $0.{5}1576 | -2.49% |
1 MILK | $0.{5}3077 | $0.{5}3152 | -2.49% |
5 MILK | $0.{4}1538 | $0.{4}1576 | -2.49% |
10 MILK | $0.{4}3077 | $0.{4}3152 | -2.49% |
50 MILK | $0.0001538 | $0.0001576 | -2.49% |
100 MILK | $0.0003077 | $0.0003152 | -2.49% |
500 MILK | $0.001538 | $0.001576 | -2.49% |
1000 MILK | $0.003077 | $0.003152 | -2.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MILK | $0.{5}1538 | $0.{5}4129 | -63.68% |
1 MILK | $0.{5}3077 | $0.{5}8259 | -63.68% |
5 MILK | $0.{4}1538 | $0.{4}4129 | -63.68% |
10 MILK | $0.{4}3077 | $0.{4}8259 | -63.68% |
50 MILK | $0.0001538 | $0.0004129 | -63.68% |
100 MILK | $0.0003077 | $0.0008259 | -63.68% |
500 MILK | $0.001538 | $0.004129 | -63.68% |
1000 MILK | $0.003077 | $0.008259 | -63.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MILK | $0.{5}1538 | $0.{5}7627 | -80.47% |
1 MILK | $0.{5}3077 | $0.{4}1525 | -80.47% |
5 MILK | $0.{4}1538 | $0.{4}7627 | -80.47% |
10 MILK | $0.{4}3077 | $0.0001525 | -80.47% |
50 MILK | $0.0001538 | $0.0007627 | -80.47% |
100 MILK | $0.0003077 | $0.001525 | -80.47% |
500 MILK | $0.001538 | $0.007627 | -80.47% |
1000 MILK | $0.003077 | $0.01525 | -80.47% |
Dự đoán giá Milk
Giá của MILK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MILK, giá MILK dự kiến sẽ đạt $0.{5}3599 vào năm 2026.
Giá của MILK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MILK dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá MILK dự kiến sẽ đạt $0.{5}8526 với ROI tích lũy là +175.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Milk phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Milk thành một số loại tiền fiat khác.
Milk đến TWD
1 MILK thành NT$ 0.0001009 TWD

Milk đến CNY
1 MILK thành ¥ 0.{4}2232 CNY

Milk đến USD
1 MILK thành $ 0.{5}3077 USD

Milk đến AUD
1 MILK thành $ 0.{5}4842 AUD

Milk đến EUR
1 MILK thành € 0.{5}2942 EUR

Milk đến CAD
1 MILK thành $ 0.{5}4380 CAD

Milk đến KRW
1 MILK thành ₩ 0.004420 KRW

Milk đến JPY
1 MILK thành ¥ 0.0004592 JPY

Milk đến GBP
1 MILK thành £ 0.{5}2436 GBP

Milk đến BAM
1 MILK thành KM 0.{5}5750 BAM
Milk đến BRL
1 MILK thành R$ 0.{4}1764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Milk.
Pi đến BAM
1 PI thành KM 2.79 BAM

Golem đến BAM
1 GLM thành KM 0.7013 BAM

Peanut the Squirrel đến BAM
1 PNUT thành KM 0.3339 BAM

Onyxcoin đến BAM
1 XCN thành KM 0.03628 BAM

THORChain đến BAM
1 RUNE thành KM 2.52 BAM

XPR Network đến BAM
1 XPR thành KM 0.01001 BAM

ZetaChain đến BAM
1 ZETA thành KM 0.6145 BAM

STP đến BAM
1 STPT thành KM 0.2006 BAM

Tellor đến BAM
1 TRB thành KM 69.24 BAM

Cetus Protocol đến BAM
1 CETUS thành KM 0.2652 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.