

MINU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:08:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MINU 2.0(MINU) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MINU với giá trị 1 MINU cho 0.20 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINU 2.0 phổ biến nhất là MINU sang ISK, trong đó mã của MINU 2.0 là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MINU thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MINU 2.0 (MINU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MINU 2.0 đã thay đổi +14.30% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINU 2.0(MINU) đã thay đổi +14.30% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -12.51% thành MINU trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MINU 2.0

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MINU 2.0 (MINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MINU 2.0 trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MINU (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MINU lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU 2.0 thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi MINU 2.0 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINU 2.0 là kr 0.2017 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINU. Khối lượng giao dịch của MINU 2.0 đã thay đổi +16.07% (kr 375.3 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là kr 2,335.59.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.28223101
Nguồn cung lưu hành
0 MINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MINU 2.0 đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MINU là kr 0.2017 ISK , nghĩa là để mua 5 MINU, bạn phải trả kr 1.01 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 4.96 MINU, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 247.9 MINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Króna Iceland đã thay đổi -15.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.30%, đạt mức cao nhất là 0.2330 ISK và mức thấp nhất là 0.2039 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là kr 0.3620 ISK , thay đổi -40.76% so với giá hiện tại. MINU 2.0 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.40% so với năm trước.
-kr
1.97ISKMINU đến ISK
Số lượng
12:08 hôm nay
0.5 MINU
kr0.1008
1 MINU
kr0.2017
5 MINU
kr1.01
10 MINU
kr2.02
50 MINU
kr10.08
100 MINU
kr20.17
500 MINU
kr100.85
1000 MINU
kr201.69
ISK đến MINU
Số lượng12:08 hôm nay
0.5ISK2.48 MINU
1ISK4.96 MINU
5ISK24.79 MINU
10ISK49.58 MINU
50ISK247.9 MINU
100ISK495.8 MINU
500ISK2,479.02 MINU
1000ISK4,958.03 MINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.0007173 | $0.0006136 | +14.30% |
1 MINU | $0.001435 | $0.001227 | +14.30% |
5 MINU | $0.007173 | $0.006136 | +14.30% |
10 MINU | $0.01435 | $0.01227 | +14.30% |
50 MINU | $0.07173 | $0.06136 | +14.30% |
100 MINU | $0.1435 | $0.1227 | +14.30% |
500 MINU | $0.7173 | $0.6136 | +14.30% |
1000 MINU | $1.43 | $1.23 | +14.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.0007173 | $0.001288 | -40.76% |
1 MINU | $0.001435 | $0.002575 | -40.76% |
5 MINU | $0.007173 | $0.01288 | -40.76% |
10 MINU | $0.01435 | $0.02575 | -40.76% |
50 MINU | $0.07173 | $0.1288 | -40.76% |
100 MINU | $0.1435 | $0.2575 | -40.76% |
500 MINU | $0.7173 | $1.29 | -40.76% |
1000 MINU | $1.43 | $2.58 | -40.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.0007173 | $0.007707 | -89.40% |
1 MINU | $0.001435 | $0.01541 | -89.40% |
5 MINU | $0.007173 | $0.07707 | -89.40% |
10 MINU | $0.01435 | $0.1541 | -89.40% |
50 MINU | $0.07173 | $0.7707 | -89.40% |
100 MINU | $0.1435 | $1.54 | -89.40% |
500 MINU | $0.7173 | $7.71 | -89.40% |
1000 MINU | $1.43 | $15.41 | -89.40% |
Dự đoán giá MINU 2.0
Giá của MINU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MINU, giá MINU dự kiến sẽ đạt ¥0.01348 vào năm 2026.
Giá của MINU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MINU dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá MINU dự kiến sẽ đạt ¥0.03071 với ROI tích lũy là +193.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MINU 2.0 phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MINU 2.0 thành một số loại tiền fiat khác.
MINU 2.0 đến TWD
1 MINU thành NT$ 0.04703 TWD

MINU 2.0 đến CNY
1 MINU thành ¥ 0.01045 CNY

MINU 2.0 đến ISK
1 MINU thành kr 0.2017 ISK
MINU 2.0 đến USD
1 MINU thành $ 0.001435 USD

MINU 2.0 đến AUD
1 MINU thành $ 0.002258 AUD

MINU 2.0 đến EUR
1 MINU thành € 0.001377 EUR

MINU 2.0 đến CAD
1 MINU thành $ 0.002038 CAD

MINU 2.0 đến KRW
1 MINU thành ₩ 2.07 KRW

MINU 2.0 đến JPY
1 MINU thành ¥ 0.2177 JPY

MINU 2.0 đến GBP
1 MINU thành £ 0.001140 GBP

MINU 2.0 đến BRL
1 MINU thành R$ 0.008174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MINU 2.0.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,555,338.57 ISK

Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 19,105.24 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 367.81 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 24,452.28 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 449.56 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 92,675.84 ISK

Gnosis đến ISK
1 GNO thành kr 26,439.31 ISK

Alchemy Pay đến ISK
1 ACH thành kr 4.92 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 908.21 ISK

Bitget Token đến ISK
1 BGB thành kr 682.44 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.