Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0002896 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002896 vào năm 2025.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002593. So với đầu năm 2024, ROI của myDID là -33.30%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0002896 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +11.95% vào năm 2025. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0004251 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +64.33% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -23.30%. Đến cuối năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002985 với ROI tích lũy là +15.42%.
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002896 với ROI tích lũy là +11.95%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003099 với ROI tích lũy là +19.79%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003006 với ROI tích lũy là +16.20%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004118 với ROI tích lũy là +59.19%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004571 với ROI tích lũy là +76.70%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004251 với ROI tích lũy là +64.33%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.001189 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.009792 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002619 | $0.0002645 | $0.0002672 | $0.0002698 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002645 | $0.0002698 | $0.0002752 | $0.0002807 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002723 | $0.0002859 | $0.0003002 | $0.0003152 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002852 | $0.0003138 | $0.0003451 | $0.0003797 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0003112 | $0.0003734 | $0.0004481 | $0.0005377 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0003890 | $0.0005835 | $0.0008752 | $0.001313 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0005186 | $0.001037 | $0.002075 | $0.004149 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm