![base info New BitShares](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bf8ac16f2c50c88c50190a78d693654b1710435806749.png)
![NBS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bf8ac16f2c50c88c50190a78d693654b1710435806749.png)
NBS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi New BitShares(NBS) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NBS với giá trị 1 NBS cho 0.01 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá New BitShares phổ biến nhất là NBS sang LKR, trong đó mã của New BitShares là NBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NBS thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, New BitShares đã thay đổi -0.51% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy New BitShares(NBS) đã thay đổi -0.51% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NBS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rs0.01479 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | Rs0.01798 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs0.01415 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua New BitShares
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua New BitShares (NBS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua New BitShares trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NBS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NBS (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NBS lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NBS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ New BitShares thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi New BitShares thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của New BitShares là Rs 0.01485 mỗi NBS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 38,712,086.89 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,500 NBS. Khối lượng giao dịch của New BitShares đã thay đổi +6.58% (Rs 997,893.76 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBS là Rs 15,170,400.29.
Vốn hoá thị trường
$131.37K
Khối lượng 24h
$54.87K
Nguồn cung lưu hành
2.61B NBS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của New BitShares đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NBS là Rs 0.01485 LKR , nghĩa là để mua 5 NBS, bạn phải trả Rs 0.07423 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 67.36 NBS, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 3,368.03 NBS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -6.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.01495 LKR và mức thấp nhất là 0.01478 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NBS là Rs 0.02223 LKR , thay đổi -33.32% so với giá hiện tại. New BitShares đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.56% so với năm trước.
-Rs
0.03080LKRNBS đến LKR
Số lượng
17:47 hôm nay
0.5 NBS
Rs0.007423
1 NBS
Rs0.01485
5 NBS
Rs0.07423
10 NBS
Rs0.1485
50 NBS
Rs0.7423
100 NBS
Rs1.48
500 NBS
Rs7.42
1000 NBS
Rs14.85
LKR đến NBS
Số lượng17:47 hôm nay
0.5LKR33.68 NBS
1LKR67.36 NBS
5LKR336.8 NBS
10LKR673.61 NBS
50LKR3,368.03 NBS
100LKR6,736.06 NBS
500LKR33,680.31 NBS
1000LKR67,360.63 NBS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NBS | $0.{4}2519 | $0.{4}2532 | -0.51% |
1 NBS | $0.{4}5038 | $0.{4}5063 | -0.51% |
5 NBS | $0.0002519 | $0.0002532 | -0.51% |
10 NBS | $0.0005038 | $0.0005063 | -0.51% |
50 NBS | $0.002519 | $0.002532 | -0.51% |
100 NBS | $0.005038 | $0.005063 | -0.51% |
500 NBS | $0.02519 | $0.02532 | -0.51% |
1000 NBS | $0.05038 | $0.05063 | -0.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NBS | $0.{4}2519 | $0.{4}3773 | -33.32% |
1 NBS | $0.{4}5038 | $0.{4}7545 | -33.32% |
5 NBS | $0.0002519 | $0.0003773 | -33.32% |
10 NBS | $0.0005038 | $0.0007545 | -33.32% |
50 NBS | $0.002519 | $0.003773 | -33.32% |
100 NBS | $0.005038 | $0.007545 | -33.32% |
500 NBS | $0.02519 | $0.03773 | -33.32% |
1000 NBS | $0.05038 | $0.07545 | -33.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NBS | $0.{4}2519 | $0.{4}7745 | -67.56% |
1 NBS | $0.{4}5038 | $0.0001549 | -67.56% |
5 NBS | $0.0002519 | $0.0007745 | -67.56% |
10 NBS | $0.0005038 | $0.001549 | -67.56% |
50 NBS | $0.002519 | $0.007745 | -67.56% |
100 NBS | $0.005038 | $0.01549 | -67.56% |
500 NBS | $0.02519 | $0.07745 | -67.56% |
1000 NBS | $0.05038 | $0.1549 | -67.56% |
Dự đoán giá New BitShares
Giá của NBS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NBS, giá NBS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5072 vào năm 2026.
Giá của NBS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NBS dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá NBS dự kiến sẽ đạt $0.0001131 với ROI tích lũy là +124.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi New BitShares phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của New BitShares thành một số loại tiền fiat khác.
New BitShares đến TWD
1 NBS thành NT$ 0.001646 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
New BitShares đến CNY
1 NBS thành ¥ 0.0003660 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
New BitShares đến USD
1 NBS thành $ 0.{4}5038 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
New BitShares đến AUD
1 NBS thành $ 0.{4}7934 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
New BitShares đến EUR
1 NBS thành € 0.{4}4800 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
New BitShares đến CAD
1 NBS thành $ 0.{4}7143 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
New BitShares đến LKR
1 NBS thành Rs 0.01485 LKR
New BitShares đến KRW
1 NBS thành ₩ 0.07262 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
New BitShares đến JPY
1 NBS thành ¥ 0.007674 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
New BitShares đến GBP
1 NBS thành £ 0.{4}3999 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
New BitShares đến BRL
1 NBS thành R$ 0.0002874 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với New BitShares.
OFFICIAL TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs 5,486.22 LKR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 28,693,917.79 LKR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 57,112.98 LKR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 80.02 LKR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 790,314.85 LKR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 45.83 LKR
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Strike đến LKR
1 STRK thành Rs 3,239.82 LKR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến LKR
1 PYTH thành Rs 62.47 LKR
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Juventus Fan Token đến LKR
1 JUV thành Rs 529.56 LKR
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Fartcoin đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs 125.25 LKR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa New BitShares và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như New BitShares và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của New BitShares theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)