

NYZO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 19:53:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nyzo(NYZO) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NYZO với giá trị 1 NYZO cho 0.64 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang KES, trong đó mã của Nyzo là NYZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NYZO thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Nyzo (NYZO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Nyzo đã thay đổi +8.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyzo(NYZO) đã thay đổi +8.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -7.57% thành NYZO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Nyzo

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Nyzo (NYZO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nyzo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NYZO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYZO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NYZO (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NYZO lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NYZO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nyzo thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Nyzo thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyzo là Sh 0.6401 mỗi NYZO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 7,629,856.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,919,651 NYZO. Khối lượng giao dịch của Nyzo đã thay đổi -58.13% (Sh -1,195,777.20 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYZO là Sh 2,056,985.67.
Vốn hoá thị trường
$59.05K
Khối lượng 24h
$6.67K
Nguồn cung lưu hành
11.92M NYZO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nyzo đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NYZO là Sh 0.6401 KES , nghĩa là để mua 5 NYZO, bạn phải trả Sh 3.2 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.56 NYZO, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 78.11 NYZO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYZO thành Shilling Kenya đã thay đổi +70.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.19%, đạt mức cao nhất là 0.7602 KES và mức thấp nhất là 0.4475 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NYZO là Sh 0.5252 KES , thay đổi +21.87% so với giá hiện tại. Nyzo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.63% so với năm trước.
-Sh
0.7709KESNYZO đến KES
Số lượng
19:53 hôm nay
0.5 NYZO
Sh0.3201
1 NYZO
Sh0.6401
5 NYZO
Sh3.2
10 NYZO
Sh6.4
50 NYZO
Sh32.01
100 NYZO
Sh64.01
500 NYZO
Sh320.05
1000 NYZO
Sh640.11
KES đến NYZO
Số lượng19:53 hôm nay
0.5KES0.7811 NYZO
1KES1.56 NYZO
5KES7.81 NYZO
10KES15.62 NYZO
50KES78.11 NYZO
100KES156.22 NYZO
500KES781.12 NYZO
1000KES1,562.24 NYZO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYZO | $0.002477 | $0.002290 | +8.19% |
1 NYZO | $0.004954 | $0.004579 | +8.19% |
5 NYZO | $0.02477 | $0.02290 | +8.19% |
10 NYZO | $0.04954 | $0.04579 | +8.19% |
50 NYZO | $0.2477 | $0.2290 | +8.19% |
100 NYZO | $0.4954 | $0.4579 | +8.19% |
500 NYZO | $2.48 | $2.29 | +8.19% |
1000 NYZO | $4.95 | $4.58 | +8.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NYZO | $0.002477 | $0.002033 | +21.87% |
1 NYZO | $0.004954 | $0.004065 | +21.87% |
5 NYZO | $0.02477 | $0.02033 | +21.87% |
10 NYZO | $0.04954 | $0.04065 | +21.87% |
50 NYZO | $0.2477 | $0.2033 | +21.87% |
100 NYZO | $0.4954 | $0.4065 | +21.87% |
500 NYZO | $2.48 | $2.03 | +21.87% |
1000 NYZO | $4.95 | $4.07 | +21.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NYZO | $0.002477 | $0.005460 | -54.63% |
1 NYZO | $0.004954 | $0.01092 | -54.63% |
5 NYZO | $0.02477 | $0.05460 | -54.63% |
10 NYZO | $0.04954 | $0.1092 | -54.63% |
50 NYZO | $0.2477 | $0.5460 | -54.63% |
100 NYZO | $0.4954 | $1.09 | -54.63% |
500 NYZO | $2.48 | $5.46 | -54.63% |
1000 NYZO | $4.95 | $10.92 | -54.63% |
Dự đoán giá Nyzo
Giá của NYZO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NYZO, giá NYZO dự kiến sẽ đạt $0.004607 vào năm 2026.
Giá của NYZO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NYZO dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá NYZO dự kiến sẽ đạt $0.01336 với ROI tích lũy là +152.25%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nyzo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nyzo thành một số loại tiền fiat khác.
Nyzo đến TWD
1 NYZO thành NT$ 0.1628 TWD

Nyzo đến KES
1 NYZO thành Sh 0.6401 KES
Nyzo đến CNY
1 NYZO thành ¥ 0.03604 CNY

Nyzo đến USD
1 NYZO thành $ 0.004954 USD

Nyzo đến AUD
1 NYZO thành $ 0.007977 AUD

Nyzo đến EUR
1 NYZO thành € 0.004705 EUR

Nyzo đến CAD
1 NYZO thành $ 0.007188 CAD

Nyzo đến KRW
1 NYZO thành ₩ 7.23 KRW

Nyzo đến JPY
1 NYZO thành ¥ 0.7374 JPY

Nyzo đến GBP
1 NYZO thành £ 0.003893 GBP

Nyzo đến BRL
1 NYZO thành R$ 0.03059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nyzo.
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 279,998.33 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 11,372,150.41 KES

XO Protocol đến KES
1 XOXO thành Sh 1.35 KES

Sui đến KES
1 SUI thành Sh 327.39 KES

TRON đến KES
1 TRX thành Sh 31.25 KES

Avalanche đến KES
1 AVAX thành Sh 2,620.23 KES

Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.0008973 KES

Chainlink đến KES
1 LINK thành Sh 1,871.19 KES

Shiba Inu đến KES
1 SHIB thành Sh 0.001693 KES

Ondo đến KES
1 ONDO thành Sh 124.38 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.