![base info PIVN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5aa79ad6436f354f53914062c7f887441710349896532.png)
![PIVN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5aa79ad6436f354f53914062c7f887441710349896532.png)
PIVN
CZK
Cập nhật mới nhất 2025/02/14 05:52:33 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PIVN(PIVN) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PIVN với giá trị 1 PIVN cho 0.01 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PIVN phổ biến nhất là PIVN sang CZK, trong đó mã của PIVN là PIVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PIVN thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PIVN (PIVN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PIVN đã thay đổi -2.33% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PIVN(PIVN) đã thay đổi -2.33% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +2.39% thành PIVN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.01027 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/14 00:34:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PIVN
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua PIVN (PIVN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PIVN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PIVN (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIVN bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PIVN (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PIVN lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PIVN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIVN thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi PIVN thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PIVN là Kč 0.01004 mỗi PIVN, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PIVN. Khối lượng giao dịch của PIVN đã thay đổi -70.10% (Kč -1,553.26 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIVN là Kč 2,215.64.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$27.65841139
Nguồn cung lưu hành
0 PIVN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PIVN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PIVN là Kč 0.01004 CZK , nghĩa là để mua 5 PIVN, bạn phải trả Kč 0.05018 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 99.64 PIVN, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 4,982.22 PIVN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIVN thành Koruna Czech đã thay đổi -12.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.33%, đạt mức cao nhất là 0.01066 CZK và mức thấp nhất là 0.009459 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PIVN là Kč 0.01307 CZK , thay đổi -23.49% so với giá hiện tại. PIVN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.23% so với năm trước.
-Kč
0.1613CZKPIVN đến CZK
Số lượng
05:52 am hôm nay
0.5 PIVN
Kč0.005018
1 PIVN
Kč0.01004
5 PIVN
Kč0.05018
10 PIVN
Kč0.1004
50 PIVN
Kč0.5018
100 PIVN
Kč1
500 PIVN
Kč5.02
1000 PIVN
Kč10.04
CZK đến PIVN
Số lượng05:52 am hôm nay
0.5CZK49.82 PIVN
1CZK99.64 PIVN
5CZK498.22 PIVN
10CZK996.44 PIVN
50CZK4,982.22 PIVN
100CZK9,964.44 PIVN
500CZK49,822.2 PIVN
1000CZK99,644.4 PIVN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIVN | $0.0002095 | $0.0002144 | -2.33% |
1 PIVN | $0.0004190 | $0.0004289 | -2.33% |
5 PIVN | $0.002095 | $0.002144 | -2.33% |
10 PIVN | $0.004190 | $0.004289 | -2.33% |
50 PIVN | $0.02095 | $0.02144 | -2.33% |
100 PIVN | $0.04190 | $0.04289 | -2.33% |
500 PIVN | $0.2095 | $0.2144 | -2.33% |
1000 PIVN | $0.4190 | $0.4289 | -2.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PIVN | $0.0002095 | $0.0002728 | -23.49% |
1 PIVN | $0.0004190 | $0.0005457 | -23.49% |
5 PIVN | $0.002095 | $0.002728 | -23.49% |
10 PIVN | $0.004190 | $0.005457 | -23.49% |
50 PIVN | $0.02095 | $0.02728 | -23.49% |
100 PIVN | $0.04190 | $0.05457 | -23.49% |
500 PIVN | $0.2095 | $0.2728 | -23.49% |
1000 PIVN | $0.4190 | $0.5457 | -23.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PIVN | $0.0002095 | $0.003577 | -94.23% |
1 PIVN | $0.0004190 | $0.007155 | -94.23% |
5 PIVN | $0.002095 | $0.03577 | -94.23% |
10 PIVN | $0.004190 | $0.07155 | -94.23% |
50 PIVN | $0.02095 | $0.3577 | -94.23% |
100 PIVN | $0.04190 | $0.7155 | -94.23% |
500 PIVN | $0.2095 | $3.58 | -94.23% |
1000 PIVN | $0.4190 | $7.15 | -94.23% |
Dự đoán giá PIVN
Giá của PIVN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PIVN, giá PIVN dự kiến sẽ đạt $0.0003871 vào năm 2026.
Giá của PIVN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PIVN dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá PIVN dự kiến sẽ đạt $0.0008413 với ROI tích lũy là +96.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PIVN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PIVN thành một số loại tiền fiat khác.
PIVN đến TWD
1 PIVN thành NT$ 0.01373 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
PIVN đến CNY
1 PIVN thành ¥ 0.003054 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
PIVN đến USD
1 PIVN thành $ 0.0004190 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
PIVN đến AUD
1 PIVN thành $ 0.0006631 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
PIVN đến EUR
1 PIVN thành € 0.0004007 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
PIVN đến CAD
1 PIVN thành $ 0.0005944 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
PIVN đến CZK
1 PIVN thành Kč 0.01004 CZK
PIVN đến KRW
1 PIVN thành ₩ 0.6049 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
PIVN đến JPY
1 PIVN thành ¥ 0.06400 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
PIVN đến GBP
1 PIVN thành £ 0.0003337 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
PIVN đến BRL
1 PIVN thành R$ 0.002417 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PIVN.
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.07360 CZK
![other assets Notcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/notcoin.png)
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 16,228.98 CZK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Bounce Token đến CZK
1 AUCTION thành Kč 272.33 CZK
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
OFFICIAL TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč 396.08 CZK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Telcoin đến CZK
1 TEL thành Kč 0.2230 CZK
![other assets Telcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 61.4 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
GmeStop đến CZK
1 GME thành Kč 0.06204 CZK
![other assets GmeStop](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/31aa1d78a8eaf98001ec190409ce28a21716398005413.png)
Popcat (SOL) đến CZK
1 POPCAT thành Kč 8.18 CZK
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Voxies đến CZK
1 VOXEL thành Kč 3 CZK
![other assets Voxies](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2a099edf27a68d5766fdbe23450a1ffd1710349630660.png)
PancakeSwap đến CZK
1 CAKE thành Kč 65.18 CZK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.