Dự báo giá Pouwifhat (POU)
Giá POU hiện tại:
Giá POU dự kiến sẽ đạt $0.0007563 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Pouwifhat, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007563 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Pouwifhat là $0.{4}7075. So với đầu năm 2024, ROI của Pouwifhat là -98.64%. Dự kiến giá của Pouwifhat sẽ đạt $0.0007563 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +975.41% vào năm 2025. Dự kiến giá của Pouwifhat sẽ đạt $0.0009807 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +1294.47% vào năm 2030.
Dự báo giá Pouwifhat: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Pouwifhat phía trên,
Trong năm 2024, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -88.64%. Đến cuối năm 2024, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005818 với ROI tích lũy là +727.24%.
Trong năm 2025, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2025, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007563 với ROI tích lũy là +975.41%.
Trong năm 2026, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2026, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006655 với ROI tích lũy là +846.36%.
Trong năm 2027, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2027, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006855 với ROI tích lũy là +874.75%.
Trong năm 2028, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2028, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0009529 với ROI tích lũy là +1254.91%.
Trong năm 2029, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2029, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.001182 với ROI tích lũy là +1580.08%.
Trong năm 2030, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0009807 với ROI tích lũy là +1294.47%.
Trong năm 2040, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0003231 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.002662 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Pouwifhat của bạn
Dự báo giá của Pouwifhat dựa trên mô hình tăng trưởng Pouwifhat
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 1% | $0.{4}7146 | $0.{4}7218 | $0.{4}7290 | $0.{4}7363 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 2% | $0.{4}7217 | $0.{4}7361 | $0.{4}7509 | $0.{4}7659 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 5% | $0.{4}7429 | $0.{4}7801 | $0.{4}8191 | $0.{4}8600 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 10% | $0.{4}7783 | $0.{4}8561 | $0.{4}9417 | $0.0001036 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 20% | $0.{4}8491 | $0.0001019 | $0.0001223 | $0.0001467 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 50% | $0.0001061 | $0.0001592 | $0.0002388 | $0.0003582 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 100% | $0.0001415 | $0.0002830 | $0.0005660 | $0.001132 |
Tâm lý người dùng
Mua POU trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm