PLX
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pullix(PLX) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PLX với giá trị 1 PLX cho 13.71 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pullix phổ biến nhất là PLX sang LKR, trong đó mã của Pullix là PLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PLX thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pullix đã thay đổi +2.63% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pullix(PLX) đã thay đổi +2.63% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PLX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs13.94 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/04 16:30:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pullix
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Pullix (PLX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pullix trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PLX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PLX (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PLX lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PLX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pullix thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Pullix thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pullix là Rs 13.71 mỗi PLX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 944,886,392.07 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,928,620 PLX. Khối lượng giao dịch của Pullix đã thay đổi +19.54% (Rs 12,297,498.65 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLX là Rs 62,929,201.27.
Vốn hoá thị trường
$3.22M
Khối lượng 24h
$256.43K
Nguồn cung lưu hành
68.93M PLX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pullix đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PLX là Rs 13.71 LKR , nghĩa là để mua 5 PLX, bạn phải trả Rs 68.54 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.07295 PLX, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 3.65 PLX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.63%, đạt mức cao nhất là 14.07 LKR và mức thấp nhất là 13.26 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLX là Rs 8.94 LKR , thay đổi +53.35% so với giá hiện tại. Pullix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.42% so với năm trước.
+Rs
13.71LKRPLX đến LKR
Số lượng
23:26 hôm nay
0.5 PLX
Rs6.85
1 PLX
Rs13.71
5 PLX
Rs68.54
10 PLX
Rs137.08
50 PLX
Rs685.41
100 PLX
Rs1,370.82
500 PLX
Rs6,854.09
1000 PLX
Rs13,708.19
LKR đến PLX
Số lượng23:26 hôm nay
0.5LKR0.03647 PLX
1LKR0.07295 PLX
5LKR0.3647 PLX
10LKR0.7295 PLX
50LKR3.65 PLX
100LKR7.29 PLX
500LKR36.47 PLX
1000LKR72.95 PLX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLX | $0.02336 | $0.02276 | +2.63% |
1 PLX | $0.04673 | $0.04553 | +2.63% |
5 PLX | $0.2336 | $0.2276 | +2.63% |
10 PLX | $0.4673 | $0.4553 | +2.63% |
50 PLX | $2.34 | $2.28 | +2.63% |
100 PLX | $4.67 | $4.55 | +2.63% |
500 PLX | $23.36 | $22.76 | +2.63% |
1000 PLX | $46.73 | $45.53 | +2.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PLX | $0.02336 | $0.01524 | +53.35% |
1 PLX | $0.04673 | $0.03047 | +53.35% |
5 PLX | $0.2336 | $0.1524 | +53.35% |
10 PLX | $0.4673 | $0.3047 | +53.35% |
50 PLX | $2.34 | $1.52 | +53.35% |
100 PLX | $4.67 | $3.05 | +53.35% |
500 PLX | $23.36 | $15.24 | +53.35% |
1000 PLX | $46.73 | $30.47 | +53.35% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PLX | $0.02336 | $-0.{7}9499 | -93.42% |
1 PLX | $0.04673 | $-0.{6}1900 | -93.42% |
5 PLX | $0.2336 | $-0.{6}9499 | -93.42% |
10 PLX | $0.4673 | $-0.{5}1900 | -93.42% |
50 PLX | $2.34 | $-0.{5}9499 | -93.42% |
100 PLX | $4.67 | $-0.{4}1900 | -93.42% |
500 PLX | $23.36 | $-0.{4}9499 | -93.42% |
1000 PLX | $46.73 | $-0.0001900 | -93.42% |
Dự đoán giá Pullix
Giá của PLX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PLX, giá PLX dự kiến sẽ đạt $0.1188 vào năm 2025.
Giá của PLX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PLX dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá PLX dự kiến sẽ đạt $0.1639 với ROI tích lũy là +214.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pullix phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pullix thành một số loại tiền fiat khác.
Pullix đến USD
1 PLX thành $ 0.04673 USD
Pullix đến GBP
1 PLX thành £ 0.03606 GBP
Pullix đến EUR
1 PLX thành € 0.04296 EUR
Pullix đến KRW
1 PLX thành ₩ 64.22 KRW
Pullix đến CAD
1 PLX thành $ 0.06496 CAD
Pullix đến AUD
1 PLX thành $ 0.07097 AUD
Pullix đến JPY
1 PLX thành ¥ 7.11 JPY
Pullix đến BRL
1 PLX thành R$ 0.2706 BRL
Pullix đến CNY
1 PLX thành ¥ 0.3321 CNY
Pullix đến TWD
1 PLX thành NT$ 1.49 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pullix.
Grass đến LKR
1 GRASS thành Rs -- LKR
AI Companions đến LKR
1 AIC thành Rs 23.26 LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 19,886,197.02 LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 46,180.13 LKR
Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 544.1 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 703,057.64 LKR
Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 46.25 LKR
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.002312 LKR
Goatseus Maximus đến LKR
1 GOAT thành Rs 142.18 LKR
DOGS đến LKR
1 DOGS thành Rs -- LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Pullix và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Pullix và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Pullix theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.