

REM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:03:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Remme(REM) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 REM với giá trị 1 REM cho 0.00 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Remme phổ biến nhất là REM sang BGN, trong đó mã của Remme là REM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi REM thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Remme (REM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Remme đã thay đổi +6.37% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Remme(REM) đã thay đổi +6.37% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi -5.98% thành REM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Remme

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Remme (REM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Remme trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua REM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán REM (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp REM lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi REM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Remme thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Remme thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Remme là лв 0.{4}7983 mỗi REM, với tổng vốn hoá thị trường của лв 0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- REM. Khối lượng giao dịch của Remme đã thay đổi +208.44% (лв 179.42 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REM là лв 86.08.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$141.71389733
Nguồn cung lưu hành
0 REM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Remme đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 REM là лв 0.{4}7983 BGN , nghĩa là để mua 5 REM, bạn phải trả лв 0.0003991 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 12,527.4 REM, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 626,369.76 REM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 REM thành Lev Bulgari đã thay đổi -3.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.37%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8167 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}7671 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 REM là лв 0.0001007 BGN , thay đổi -20.39% so với giá hiện tại. Remme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.52% so với năm trước.
-лв
0.{4}7100BGNREM đến BGN
Số lượng
12:03 hôm nay
0.5 REM
лв0.{4}3991
1 REM
лв0.{4}7983
5 REM
лв0.0003991
10 REM
лв0.0007983
50 REM
лв0.003991
100 REM
лв0.007983
500 REM
лв0.03991
1000 REM
лв0.07983
BGN đến REM
Số lượng12:03 hôm nay
0.5BGN6,263.7 REM
1BGN12,527.4 REM
5BGN62,636.98 REM
10BGN125,273.95 REM
50BGN626,369.76 REM
100BGN1,252,739.52 REM
500BGN6,263,697.62 REM
1000BGN12,527,395.25 REM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}2130 | $0.{4}2000 | +6.37% |
1 REM | $0.{4}4261 | $0.{4}4000 | +6.37% |
5 REM | $0.0002130 | $0.0002000 | +6.37% |
10 REM | $0.0004261 | $0.0004000 | +6.37% |
50 REM | $0.002130 | $0.002000 | +6.37% |
100 REM | $0.004261 | $0.004000 | +6.37% |
500 REM | $0.02130 | $0.02000 | +6.37% |
1000 REM | $0.04261 | $0.04000 | +6.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}2130 | $0.{4}2688 | -20.39% |
1 REM | $0.{4}4261 | $0.{4}5377 | -20.39% |
5 REM | $0.0002130 | $0.0002688 | -20.39% |
10 REM | $0.0004261 | $0.0005377 | -20.39% |
50 REM | $0.002130 | $0.002688 | -20.39% |
100 REM | $0.004261 | $0.005377 | -20.39% |
500 REM | $0.02130 | $0.02688 | -20.39% |
1000 REM | $0.04261 | $0.05377 | -20.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}2130 | $0.{4}4025 | -46.52% |
1 REM | $0.{4}4261 | $0.{4}8050 | -46.52% |
5 REM | $0.0002130 | $0.0004025 | -46.52% |
10 REM | $0.0004261 | $0.0008050 | -46.52% |
50 REM | $0.002130 | $0.004025 | -46.52% |
100 REM | $0.004261 | $0.008050 | -46.52% |
500 REM | $0.02130 | $0.04025 | -46.52% |
1000 REM | $0.04261 | $0.08050 | -46.52% |
Dự đoán giá Remme
Giá của REM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của REM, giá REM dự kiến sẽ đạt $0.{4}8485 vào năm 2026.
Giá của REM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá REM dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá REM dự kiến sẽ đạt $0.0002504 với ROI tích lũy là +509.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Remme phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Remme thành một số loại tiền fiat khác.
Remme đến TWD
1 REM thành NT$ 0.001397 TWD

Remme đến CNY
1 REM thành ¥ 0.0003105 CNY

Remme đến USD
1 REM thành $ 0.{4}4261 USD

Remme đến AUD
1 REM thành $ 0.{4}6707 AUD

Remme đến EUR
1 REM thành € 0.{4}4089 EUR

Remme đến CAD
1 REM thành $ 0.{4}6053 CAD

Remme đến BGN
1 REM thành лв 0.{4}7983 BGN
Remme đến KRW
1 REM thành ₩ 0.06145 KRW

Remme đến JPY
1 REM thành ¥ 0.006466 JPY

Remme đến GBP
1 REM thành £ 0.{4}3386 GBP

Remme đến BRL
1 REM thành R$ 0.0002428 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Remme.
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 180,537.47 BGN

Litecoin đến BGN
1 LTC thành лв 255.19 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв 4.91 BGN

Solana đến BGN
1 SOL thành лв 326.07 BGN

Sui đến BGN
1 SUI thành лв 5.99 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв 1,236.01 BGN

Gnosis đến BGN
1 GNO thành лв 353.08 BGN

Alchemy Pay đến BGN
1 ACH thành лв 0.06500 BGN

Aptos đến BGN
1 APT thành лв 12.1 BGN

Bitget Token đến BGN
1 BGB thành лв 9.11 BGN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.