
Dự báo giá SAFU (SAFU)
Giá SAFU hiện tại:

Giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6490 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SAFU, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6490 vào năm 2026.
Giá hiện tại của SAFU là $0.{4}6381. So với đầu năm 2025, ROI của SAFU là -35.52%. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.{4}6490 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +17.60% vào năm 2026. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.0001788 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +223.97% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của SAFU
Dự báo giá SAFU: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá SAFU phía trên,
Trong năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -25.52%. Đến cuối năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6363 với ROI tích lũy là +15.30%.
Trong năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6490 với ROI tích lũy là +17.60%.
Trong năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}9606 với ROI tích lũy là +74.06%.
Trong năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}9702 với ROI tích lũy là +75.80%.
Trong năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001378 với ROI tích lũy là +149.63%.
Trong năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001419 với ROI tích lũy là +157.12%.
Trong năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0001788 với ROI tích lũy là +223.97%.
Trong năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0002305 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.001817 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư SAFU của bạn
Dự báo giá của SAFU dựa trên mô hình tăng trưởng SAFU
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 1% | $0.{4}6445 | $0.{4}6509 | $0.{4}6574 | $0.{4}6640 | $0.{4}6707 | $0.{4}6774 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 2% | $0.{4}6509 | $0.{4}6639 | $0.{4}6772 | $0.{4}6907 | $0.{4}7045 | $0.{4}7186 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 5% | $0.{4}6700 | $0.{4}7035 | $0.{4}7387 | $0.{4}7756 | $0.{4}8144 | $0.{4}8551 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 10% | $0.{4}7019 | $0.{4}7721 | $0.{4}8493 | $0.{4}9342 | $0.0001028 | $0.0001130 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 20% | $0.{4}7657 | $0.{4}9189 | $0.0001103 | $0.0001323 | $0.0001588 | $0.0001905 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 50% | $0.{4}9572 | $0.0001436 | $0.0002154 | $0.0003230 | $0.0004846 | $0.0007268 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 100% | $0.0001276 | $0.0002552 | $0.0005105 | $0.001021 | $0.002042 | $0.004084 |
Tâm lý người dùng
Mua SAFU trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm