![base info Solly](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6b56c2e3341bc43a89f2d122f0c1d1fb1718125926294.png)
![SOLLY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6b56c2e3341bc43a89f2d122f0c1d1fb1718125926294.png)
SOLLY
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solly(SOLLY) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SOLLY với giá trị 1 SOLLY cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solly phổ biến nhất là SOLLY sang EUR, trong đó mã của Solly là SOLLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SOLLY thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Solly đã thay đổi -0.92% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solly(SOLLY) đã thay đổi -0.92% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOLLY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.{4}2094 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 16:35:54(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Solly
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Solly (SOLLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solly trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SOLLY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLLY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SOLLY (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SOLLY lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SOLLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solly thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Solly thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solly là € 0.{4}2094 mỗi SOLLY, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLLY. Khối lượng giao dịch của Solly đã thay đổi -100.00% (€ -- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLLY là € --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 SOLLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solly đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SOLLY là € 0.{4}2094 EUR , nghĩa là để mua 5 SOLLY, bạn phải trả € 0.0001047 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 47,744.89 SOLLY, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2,387,244.65 SOLLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLLY thành Euro đã thay đổi -9.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2829 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2744 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLLY là € 0.{4}1764 EUR , thay đổi +13.37% so với giá hiện tại. Solly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
-€
0.05399EURSOLLY đến EUR
Số lượng
21:23 hôm nay
0.5 SOLLY
€0.{4}1047
1 SOLLY
€0.{4}2094
5 SOLLY
€0.0001047
10 SOLLY
€0.0002094
50 SOLLY
€0.001047
100 SOLLY
€0.002094
500 SOLLY
€0.01047
1000 SOLLY
€0.02094
EUR đến SOLLY
Số lượng21:23 hôm nay
0.5EUR23,872.45 SOLLY
1EUR47,744.89 SOLLY
5EUR238,724.47 SOLLY
10EUR477,448.93 SOLLY
50EUR2,387,244.65 SOLLY
100EUR4,774,489.3 SOLLY
500EUR23,872,446.5 SOLLY
1000EUR47,744,893.01 SOLLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLLY | $0.{4}1082 | $0.{4}1095 | -0.92% |
1 SOLLY | $0.{4}2163 | $0.{4}2190 | -0.92% |
5 SOLLY | $0.0001082 | $0.0001095 | -0.92% |
10 SOLLY | $0.0002163 | $0.0002190 | -0.92% |
50 SOLLY | $0.001082 | $0.001095 | -0.92% |
100 SOLLY | $0.002163 | $0.002190 | -0.92% |
500 SOLLY | $0.01082 | $0.01095 | -0.92% |
1000 SOLLY | $0.02163 | $0.02190 | -0.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SOLLY | $0.{4}1082 | $0.{5}9109 | +13.37% |
1 SOLLY | $0.{4}2163 | $0.{4}1822 | +13.37% |
5 SOLLY | $0.0001082 | $0.{4}9109 | +13.37% |
10 SOLLY | $0.0002163 | $0.0001822 | +13.37% |
50 SOLLY | $0.001082 | $0.0009109 | +13.37% |
100 SOLLY | $0.002163 | $0.001822 | +13.37% |
500 SOLLY | $0.01082 | $0.009109 | +13.37% |
1000 SOLLY | $0.02163 | $0.01822 | +13.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SOLLY | $0.{4}1082 | $0.02789 | -99.95% |
1 SOLLY | $0.{4}2163 | $0.05578 | -99.95% |
5 SOLLY | $0.0001082 | $0.2789 | -99.95% |
10 SOLLY | $0.0002163 | $0.5578 | -99.95% |
50 SOLLY | $0.001082 | $2.79 | -99.95% |
100 SOLLY | $0.002163 | $5.58 | -99.95% |
500 SOLLY | $0.01082 | $27.89 | -99.95% |
1000 SOLLY | $0.02163 | $55.78 | -99.95% |
Dự đoán giá Solly
Giá của SOLLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SOLLY, giá SOLLY dự kiến sẽ đạt $0.{4}2030 vào năm 2026.
Giá của SOLLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SOLLY dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá SOLLY dự kiến sẽ đạt $0.{4}4499 với ROI tích lũy là +107.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Solly phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solly thành một số loại tiền fiat khác.
Solly đến TWD
1 SOLLY thành NT$ 0.0007105 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Solly đến CNY
1 SOLLY thành ¥ 0.0001578 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Solly đến USD
1 SOLLY thành $ 0.{4}2163 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Solly đến AUD
1 SOLLY thành $ 0.{4}3450 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Solly đến EUR
1 SOLLY thành € 0.{4}2094 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Solly đến CAD
1 SOLLY thành $ 0.{4}3093 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Solly đến KRW
1 SOLLY thành ₩ 0.03148 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Solly đến JPY
1 SOLLY thành ¥ 0.003273 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Solly đến GBP
1 SOLLY thành £ 0.{4}1744 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Solly đến BRL
1 SOLLY thành R$ 0.0001256 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solly.
BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 0.4280 EUR
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
BNB đến EUR
1 BNB thành € 605.41 EUR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Bitgert đến EUR
1 BRISE thành € 0.{6}1082 EUR
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
Gods Unchained đến EUR
1 GODS thành € 0.1911 EUR
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Popcat (SOL) đến EUR
1 POPCAT thành € 0.2818 EUR
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
PancakeSwap đến EUR
1 CAKE thành € 1.68 EUR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Vine Coin đến EUR
1 VINE thành € 0.1157 EUR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Major đến EUR
1 MAJOR thành € 0.1598 EUR
![other assets Major](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/major.jpeg)
Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.4018 EUR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Nakamoto Games đến EUR
1 NAKA thành € 0.5620 EUR
![other assets Nakamoto Games](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/nakamoto-games.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Solly và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Solly và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Solly theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)