![base info Somdejcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7b1909dbd7906e722105b4d2df943c411712250345440.png)
![SOMDEJ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7b1909dbd7906e722105b4d2df943c411712250345440.png)
SOMDEJ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:29:45 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Somdejcoin(SOMDEJ) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SOMDEJ với giá trị 1 SOMDEJ cho 3.14 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Somdejcoin phổ biến nhất là SOMDEJ sang ISK, trong đó mã của Somdejcoin là SOMDEJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SOMDEJ thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Somdejcoin (SOMDEJ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Somdejcoin đã thay đổi -1.36% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Somdejcoin(SOMDEJ) đã thay đổi -1.36% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +1.38% thành SOMDEJ trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Somdejcoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Somdejcoin (SOMDEJ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Somdejcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SOMDEJ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOMDEJ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOMDEJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SOMDEJ (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SOMDEJ lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SOMDEJ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Somdejcoin thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Somdejcoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Somdejcoin là kr 3.14 mỗi SOMDEJ, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOMDEJ. Khối lượng giao dịch của Somdejcoin đã thay đổi 0.00% (kr 0.06044 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOMDEJ là kr 1,405.49.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.99751801
Nguồn cung lưu hành
0 SOMDEJ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Somdejcoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SOMDEJ là kr 3.14 ISK , nghĩa là để mua 5 SOMDEJ, bạn phải trả kr 15.68 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.3190 SOMDEJ, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 15.95 SOMDEJ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOMDEJ thành Króna Iceland đã thay đổi +3.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 3.14 ISK và mức thấp nhất là 3.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOMDEJ là kr 2.81 ISK , thay đổi +11.75% so với giá hiện tại. Somdejcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.92% so với năm trước.
-kr
8.77ISKSOMDEJ đến ISK
Số lượng
12:29 hôm nay
0.5 SOMDEJ
kr1.57
1 SOMDEJ
kr3.14
5 SOMDEJ
kr15.68
10 SOMDEJ
kr31.35
50 SOMDEJ
kr156.75
100 SOMDEJ
kr313.5
500 SOMDEJ
kr1,567.51
1000 SOMDEJ
kr3,135.02
ISK đến SOMDEJ
Số lượng12:29 hôm nay
0.5ISK0.1595 SOMDEJ
1ISK0.3190 SOMDEJ
5ISK1.59 SOMDEJ
10ISK3.19 SOMDEJ
50ISK15.95 SOMDEJ
100ISK31.9 SOMDEJ
500ISK159.49 SOMDEJ
1000ISK318.98 SOMDEJ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOMDEJ | $0.01115 | $0.01130 | -1.36% |
1 SOMDEJ | $0.02230 | $0.02260 | -1.36% |
5 SOMDEJ | $0.1115 | $0.1130 | -1.36% |
10 SOMDEJ | $0.2230 | $0.2260 | -1.36% |
50 SOMDEJ | $1.11 | $1.13 | -1.36% |
100 SOMDEJ | $2.23 | $2.26 | -1.36% |
500 SOMDEJ | $11.15 | $11.3 | -1.36% |
1000 SOMDEJ | $22.3 | $22.6 | -1.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:29 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SOMDEJ | $0.01115 | $0.009993 | +11.75% |
1 SOMDEJ | $0.02230 | $0.01999 | +11.75% |
5 SOMDEJ | $0.1115 | $0.09993 | +11.75% |
10 SOMDEJ | $0.2230 | $0.1999 | +11.75% |
50 SOMDEJ | $1.11 | $0.9993 | +11.75% |
100 SOMDEJ | $2.23 | $2 | +11.75% |
500 SOMDEJ | $11.15 | $9.99 | +11.75% |
1000 SOMDEJ | $22.3 | $19.99 | +11.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:29 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SOMDEJ | $0.01115 | $0.04233 | -73.92% |
1 SOMDEJ | $0.02230 | $0.08467 | -73.92% |
5 SOMDEJ | $0.1115 | $0.4233 | -73.92% |
10 SOMDEJ | $0.2230 | $0.8467 | -73.92% |
50 SOMDEJ | $1.11 | $4.23 | -73.92% |
100 SOMDEJ | $2.23 | $8.47 | -73.92% |
500 SOMDEJ | $11.15 | $42.33 | -73.92% |
1000 SOMDEJ | $22.3 | $84.67 | -73.92% |
Dự đoán giá Somdejcoin
Giá của SOMDEJ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SOMDEJ, giá SOMDEJ dự kiến sẽ đạt $0.02524 vào năm 2026.
Giá của SOMDEJ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SOMDEJ dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá SOMDEJ dự kiến sẽ đạt $0.04744 với ROI tích lũy là +112.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Somdejcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Somdejcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Somdejcoin đến TWD
1 SOMDEJ thành NT$ 0.7310 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Somdejcoin đến CNY
1 SOMDEJ thành ¥ 0.1625 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Somdejcoin đến ISK
1 SOMDEJ thành kr 3.14 ISK
Somdejcoin đến USD
1 SOMDEJ thành $ 0.02230 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Somdejcoin đến AUD
1 SOMDEJ thành $ 0.03510 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Somdejcoin đến EUR
1 SOMDEJ thành € 0.02140 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Somdejcoin đến CAD
1 SOMDEJ thành $ 0.03168 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Somdejcoin đến KRW
1 SOMDEJ thành ₩ 32.16 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Somdejcoin đến JPY
1 SOMDEJ thành ¥ 3.38 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Somdejcoin đến GBP
1 SOMDEJ thành £ 0.01772 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Somdejcoin đến BRL
1 SOMDEJ thành R$ 0.1271 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Somdejcoin.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,544,456.06 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 19,196.02 ISK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 365.93 ISK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 24,336.97 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 448.12 ISK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 92,280.84 ISK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Gnosis đến ISK
1 GNO thành kr 26,340.66 ISK
![other assets Gnosis](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/05a4607ecfb6e0be4ca48524c99d3a1a1710262912476.png)
Alchemy Pay đến ISK
1 ACH thành kr 5.08 ISK
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Aptos đến ISK
1 APT thành kr 912.43 ISK
![other assets Aptos](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2354e50342b51808c88cd33a77469dce1710522699850.png)
Bitget Token đến ISK
1 BGB thành kr 681.57 ISK
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.