![base info SYLVESTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6c7357a8dd39ecb4582c9245eed213801713546692581.png)
![SYLVE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6c7357a8dd39ecb4582c9245eed213801713546692581.png)
SYLVE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 08:07:50 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SYLVESTER(SYLVE) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SYLVE với giá trị 1 SYLVE cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SYLVESTER phổ biến nhất là SYLVE sang ISK, trong đó mã của SYLVESTER là SYLVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SYLVE thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SYLVESTER (SYLVE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SYLVESTER đã thay đổi +1.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SYLVESTER(SYLVE) đã thay đổi +1.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -1.88% thành SYLVE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.{4}1624 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 00:35:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SYLVESTER
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua SYLVESTER (SYLVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SYLVESTER trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SYLVE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYLVE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYLVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SYLVE (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SYLVE lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SYLVE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYLVESTER thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi SYLVESTER thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SYLVESTER là kr 0.{4}1624 mỗi SYLVE, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SYLVE. Khối lượng giao dịch của SYLVESTER đã thay đổi -100.00% (kr -- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYLVE là kr --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 SYLVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SYLVESTER đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SYLVE là kr 0.{4}1624 ISK , nghĩa là để mua 5 SYLVE, bạn phải trả kr 0.{4}8119 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 61,580.55 SYLVE, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 3,079,027.57 SYLVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYLVE thành Króna Iceland đã thay đổi -73.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.92%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1646 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}1615 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SYLVE là kr -0.{6}2196 ISK , thay đổi -66.39% so với giá hiện tại. SYLVESTER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.52% so với năm trước.
+kr
0.{5}2433ISKSYLVE đến ISK
Số lượng
08:07 am hôm nay
0.5 SYLVE
kr0.{5}8119
1 SYLVE
kr0.{4}1624
5 SYLVE
kr0.{4}8119
10 SYLVE
kr0.0001624
50 SYLVE
kr0.0008119
100 SYLVE
kr0.001624
500 SYLVE
kr0.008119
1000 SYLVE
kr0.01624
ISK đến SYLVE
Số lượng08:07 am hôm nay
0.5ISK30,790.28 SYLVE
1ISK61,580.55 SYLVE
5ISK307,902.76 SYLVE
10ISK615,805.51 SYLVE
50ISK3,079,027.57 SYLVE
100ISK6,158,055.14 SYLVE
500ISK30,790,275.7 SYLVE
1000ISK61,580,551.41 SYLVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYLVE | $0.{7}5789 | $0.{7}5678 | +1.92% |
1 SYLVE | $0.{6}1158 | $0.{6}1136 | +1.92% |
5 SYLVE | $0.{6}5789 | $0.{6}5678 | +1.92% |
10 SYLVE | $0.{5}1158 | $0.{5}1136 | +1.92% |
50 SYLVE | $0.{5}5789 | $0.{5}5678 | +1.92% |
100 SYLVE | $0.{4}1158 | $0.{4}1136 | +1.92% |
500 SYLVE | $0.{4}5789 | $0.{4}5678 | +1.92% |
1000 SYLVE | $0.0001158 | $0.0001136 | +1.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SYLVE | $0.{7}5789 | $-0.{9}7829 | -66.39% |
1 SYLVE | $0.{6}1158 | $-0.{8}1566 | -66.39% |
5 SYLVE | $0.{6}5789 | $-0.{8}7829 | -66.39% |
10 SYLVE | $0.{5}1158 | $-0.{7}1566 | -66.39% |
50 SYLVE | $0.{5}5789 | $-0.{7}7829 | -66.39% |
100 SYLVE | $0.{4}1158 | $-0.{6}1566 | -66.39% |
500 SYLVE | $0.{4}5789 | $-0.{6}7829 | -66.39% |
1000 SYLVE | $0.0001158 | $-0.{5}1566 | -66.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SYLVE | $0.{7}5789 | $-0.{9}7829 | -97.52% |
1 SYLVE | $0.{6}1158 | $-0.{8}1566 | -97.52% |
5 SYLVE | $0.{6}5789 | $-0.{8}7829 | -97.52% |
10 SYLVE | $0.{5}1158 | $-0.{7}1566 | -97.52% |
50 SYLVE | $0.{5}5789 | $-0.{7}7829 | -97.52% |
100 SYLVE | $0.{4}1158 | $-0.{6}1566 | -97.52% |
500 SYLVE | $0.{4}5789 | $-0.{6}7829 | -97.52% |
1000 SYLVE | $0.0001158 | $-0.{5}1566 | -97.52% |
Dự đoán giá SYLVESTER
Giá của SYLVE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SYLVE, giá SYLVE dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của SYLVE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SYLVE dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá SYLVE dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SYLVESTER phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SYLVESTER thành một số loại tiền fiat khác.
SYLVESTER đến TWD
1 SYLVE thành NT$ 0.{5}3788 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
SYLVESTER đến CNY
1 SYLVE thành ¥ 0.{6}8399 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
SYLVESTER đến ISK
1 SYLVE thành kr 0.{4}1624 ISK
SYLVESTER đến USD
1 SYLVE thành $ 0.{6}1158 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
SYLVESTER đến AUD
1 SYLVE thành $ 0.{6}1820 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
SYLVESTER đến EUR
1 SYLVE thành € 0.{6}1104 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
SYLVESTER đến CAD
1 SYLVE thành $ 0.{6}1642 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
SYLVESTER đến KRW
1 SYLVE thành ₩ 0.0001670 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
SYLVESTER đến JPY
1 SYLVE thành ¥ 0.{4}1757 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
SYLVESTER đến GBP
1 SYLVE thành £ 0.{7}9193 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
SYLVESTER đến BRL
1 SYLVE thành R$ 0.{6}6603 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SYLVESTER.
Ultima đến ISK
1 ULTIMA thành kr 3,130,090.41 ISK
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 25,454.36 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,472,585.94 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Golem đến ISK
1 GLM thành kr 47.5 ISK
![other assets Golem](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8c8da6728f510cd8e9f715acc7a7b1ad1710522083269.png)
SPACE ID đến ISK
1 ID thành kr 43.68 ISK
![other assets SPACE ID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 376,014.9 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 93,979.42 ISK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
DUKO đến ISK
1 DUKO thành kr 0.1768 ISK
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 383.77 ISK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Alchemy Pay đến ISK
1 ACH thành kr 3.61 ISK
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.