

THEOS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 09:25:44 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Theos(THEOS) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THEOS với giá trị 1 THEOS cho 0.03 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theos phổ biến nhất là THEOS sang HUF, trong đó mã của Theos là THEOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THEOS thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Theos (THEOS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Theos đã thay đổi +10.53% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theos(THEOS) đã thay đổi +10.53% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -9.53% thành THEOS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Theos

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Theos (THEOS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Theos trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua THEOS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THEOS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THEOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán THEOS (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp THEOS lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi THEOS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Theos thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Theos thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theos là Ft 0.03220 mỗi THEOS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THEOS. Khối lượng giao dịch của Theos đã thay đổi -37.89% (Ft -18,073.17 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THEOS là Ft 47,700.81.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$76.19297918
Nguồn cung lưu hành
0 THEOS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Theos đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 THEOS là Ft 0.03220 HUF , nghĩa là để mua 5 THEOS, bạn phải trả Ft 0.1610 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 31.05 THEOS, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 1,552.68 THEOS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THEOS thành Forint Hungary đã thay đổi -1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.53%, đạt mức cao nhất là 0.03221 HUF và mức thấp nhất là 0.02809 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 THEOS là Ft 0.03437 HUF , thay đổi -6.31% so với giá hiện tại. Theos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.01% so với năm trước.
-Ft
0.01735HUFTHEOS đến HUF
Số lượng
09:25 am hôm nay
0.5 THEOS
Ft0.01610
1 THEOS
Ft0.03220
5 THEOS
Ft0.1610
10 THEOS
Ft0.3220
50 THEOS
Ft1.61
100 THEOS
Ft3.22
500 THEOS
Ft16.1
1000 THEOS
Ft32.2
HUF đến THEOS
Số lượng09:25 am hôm nay
0.5HUF15.53 THEOS
1HUF31.05 THEOS
5HUF155.27 THEOS
10HUF310.54 THEOS
50HUF1,552.68 THEOS
100HUF3,105.36 THEOS
500HUF15,526.8 THEOS
1000HUF31,053.59 THEOS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THEOS | $0.{4}4141 | $0.{4}3746 | +10.53% |
1 THEOS | $0.{4}8281 | $0.{4}7492 | +10.53% |
5 THEOS | $0.0004141 | $0.0003746 | +10.53% |
10 THEOS | $0.0008281 | $0.0007492 | +10.53% |
50 THEOS | $0.004141 | $0.003746 | +10.53% |
100 THEOS | $0.008281 | $0.007492 | +10.53% |
500 THEOS | $0.04141 | $0.03746 | +10.53% |
1000 THEOS | $0.08281 | $0.07492 | +10.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 THEOS | $0.{4}4141 | $0.{4}4420 | -6.31% |
1 THEOS | $0.{4}8281 | $0.{4}8840 | -6.31% |
5 THEOS | $0.0004141 | $0.0004420 | -6.31% |
10 THEOS | $0.0008281 | $0.0008840 | -6.31% |
50 THEOS | $0.004141 | $0.004420 | -6.31% |
100 THEOS | $0.008281 | $0.008840 | -6.31% |
500 THEOS | $0.04141 | $0.04420 | -6.31% |
1000 THEOS | $0.08281 | $0.08840 | -6.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 THEOS | $0.{4}4141 | $0.{4}6371 | -35.01% |
1 THEOS | $0.{4}8281 | $0.0001274 | -35.01% |
5 THEOS | $0.0004141 | $0.0006371 | -35.01% |
10 THEOS | $0.0008281 | $0.001274 | -35.01% |
50 THEOS | $0.004141 | $0.006371 | -35.01% |
100 THEOS | $0.008281 | $0.01274 | -35.01% |
500 THEOS | $0.04141 | $0.06371 | -35.01% |
1000 THEOS | $0.08281 | $0.1274 | -35.01% |
Dự đoán giá Theos
Giá của THEOS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của THEOS, giá THEOS dự kiến sẽ đạt $0.{4}7345 vào năm 2026.
Giá của THEOS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá THEOS dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá THEOS dự kiến sẽ đạt $0.0001885 với ROI tích lũy là +151.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Theos phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Theos thành một số loại tiền fiat khác.
Theos đến TWD
1 THEOS thành NT$ 0.002726 TWD

Theos đến CNY
1 THEOS thành ¥ 0.0006038 CNY

Theos đến USD
1 THEOS thành $ 0.{4}8281 USD

Theos đến AUD
1 THEOS thành $ 0.0001334 AUD

Theos đến EUR
1 THEOS thành € 0.{4}7979 EUR

Theos đến CAD
1 THEOS thành $ 0.0001198 CAD

Theos đến KRW
1 THEOS thành ₩ 0.1211 KRW

Theos đến JPY
1 THEOS thành ¥ 0.01247 JPY

Theos đến GBP
1 THEOS thành £ 0.{4}6586 GBP

Theos đến HUF
1 THEOS thành Ft 0.03220 HUF
Theos đến BRL
1 THEOS thành R$ 0.0004874 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Theos.
Hedera đến HUF
1 HBAR thành Ft 92.04 HUF

Peanut the Squirrel đến HUF
1 PNUT thành Ft 95.4 HUF

Celestia đến HUF
1 TIA thành Ft 1,638.33 HUF

PulseX đến HUF
1 PLSX thành Ft 0.01607 HUF

HEX (PulseChain) đến HUF
1 HEX thành Ft 5.66 HUF

Brickken đến HUF
1 BKN thành Ft 97.8 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 56,006.65 HUF

Cobak Token đến HUF
1 CBK thành Ft 322.46 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 5,351.55 HUF

Taraxa đến HUF
1 TARA thành Ft 3.4 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.