

UMM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 19:24:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi UMM(UMM) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UMM với giá trị 1 UMM cho 0.80 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMM phổ biến nhất là UMM sang KWD, trong đó mã của UMM là UMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UMM thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, UMM đã thay đổi -0.46% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMM(UMM) đã thay đổi -0.46% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +0.47% thành UMM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua UMM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua UMM (UMM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua UMM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua UMM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán UMM (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp UMM lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi UMM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMM thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi UMM thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMM là د.ك 0.7977 mỗi UMM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMM. Khối lượng giao dịch của UMM đã thay đổi +13.62% (د.ك 39,486.44 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMM là د.ك 290,013.11.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.07M
Nguồn cung lưu hành
0 UMM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của UMM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 UMM là د.ك 0.7977 KWD , nghĩa là để mua 5 UMM, bạn phải trả د.ك 3.99 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 1.25 UMM, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 62.68 UMM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +3.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.8113 KWD và mức thấp nhất là 0.7927 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 UMM là د.ك 0.8447 KWD , thay đổi -5.57% so với giá hiện tại. UMM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +33.61% so với năm trước.
+د.ك
0.2006KWDUMM đến KWD
Số lượng
19:24 hôm nay
0.5 UMM
د.ك0.3988
1 UMM
د.ك0.7977
5 UMM
د.ك3.99
10 UMM
د.ك7.98
50 UMM
د.ك39.88
100 UMM
د.ك79.77
500 UMM
د.ك398.83
1000 UMM
د.ك797.65
KWD đến UMM
Số lượng19:24 hôm nay
0.5KWD0.6268 UMM
1KWD1.25 UMM
5KWD6.27 UMM
10KWD12.54 UMM
50KWD62.68 UMM
100KWD125.37 UMM
500KWD626.84 UMM
1000KWD1,253.68 UMM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMM | $1.29 | $1.3 | -0.46% |
1 UMM | $2.58 | $2.6 | -0.46% |
5 UMM | $12.92 | $12.98 | -0.46% |
10 UMM | $25.85 | $25.97 | -0.46% |
50 UMM | $129.24 | $129.84 | -0.46% |
100 UMM | $258.47 | $259.68 | -0.46% |
500 UMM | $1,292.37 | $1,298.39 | -0.46% |
1000 UMM | $2,584.75 | $2,596.79 | -0.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:24 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 UMM | $1.29 | $1.37 | -5.57% |
1 UMM | $2.58 | $2.74 | -5.57% |
5 UMM | $12.92 | $13.69 | -5.57% |
10 UMM | $25.85 | $27.37 | -5.57% |
50 UMM | $129.24 | $136.87 | -5.57% |
100 UMM | $258.47 | $273.73 | -5.57% |
500 UMM | $1,292.37 | $1,368.66 | -5.57% |
1000 UMM | $2,584.75 | $2,737.32 | -5.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:24 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 UMM | $1.29 | $0.9673 | +33.61% |
1 UMM | $2.58 | $1.93 | +33.61% |
5 UMM | $12.92 | $9.67 | +33.61% |
10 UMM | $25.85 | $19.35 | +33.61% |
50 UMM | $129.24 | $96.73 | +33.61% |
100 UMM | $258.47 | $193.46 | +33.61% |
500 UMM | $1,292.37 | $967.28 | +33.61% |
1000 UMM | $2,584.75 | $1,934.56 | +33.61% |
Dự đoán giá UMM
Giá của UMM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của UMM, giá UMM dự kiến sẽ đạt $2.36 vào năm 2026.
Giá của UMM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá UMM dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá UMM dự kiến sẽ đạt $5.35 với ROI tích lũy là +105.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi UMM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của UMM thành một số loại tiền fiat khác.
UMM đến TWD
1 UMM thành NT$ 85.09 TWD

UMM đến CNY
1 UMM thành ¥ 18.85 CNY

UMM đến KWD
1 UMM thành د.ك 0.7977 KWD
UMM đến USD
1 UMM thành $ 2.58 USD

UMM đến AUD
1 UMM thành $ 4.16 AUD

UMM đến EUR
1 UMM thành € 2.49 EUR

UMM đến CAD
1 UMM thành $ 3.74 CAD

UMM đến KRW
1 UMM thành ₩ 3,778.37 KRW

UMM đến JPY
1 UMM thành ¥ 389.3 JPY

UMM đến GBP
1 UMM thành £ 2.06 GBP

UMM đến BRL
1 UMM thành R$ 15.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với UMM.
Hedera đến KWD
1 HBAR thành د.ك 0.07454 KWD

Celestia đến KWD
1 TIA thành د.ك 1.26 KWD

Cobak Token đến KWD
1 CBK thành د.ك 0.2513 KWD

PulseX đến KWD
1 PLSX thành د.ك 0.{4}1291 KWD

HEX (PulseChain) đến KWD
1 HEX thành د.ك 0.004053 KWD

Forta đến KWD
1 FORT thành د.ك 0.04097 KWD

Polkastarter đến KWD
1 POLS thành د.ك 0.1025 KWD

Peanut the Squirrel đến KWD
1 PNUT thành د.ك 0.06756 KWD

Taraxa đến KWD
1 TARA thành د.ك 0.002916 KWD

Amp đến KWD
1 AMP thành د.ك 0.001601 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.