

VCX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 04:12:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VaultCraft(VCX) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VCX với giá trị 1 VCX cho 9.82 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VaultCraft phổ biến nhất là VCX sang MMK, trong đó mã của VaultCraft là VCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VCX thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VaultCraft (VCX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, VaultCraft đã thay đổi -7.49% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VaultCraft(VCX) đã thay đổi -7.49% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi +8.09% thành VCX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ks9.82 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:35:39(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VaultCraft

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua VaultCraft (VCX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VaultCraft trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VCX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VCX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VCX (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VCX lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VCX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VaultCraft thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi VaultCraft thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VaultCraft là Ks 9.82 mỗi VCX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VCX. Khối lượng giao dịch của VaultCraft đã thay đổi 0.00% (Ks 0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VCX là Ks 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 VCX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VaultCraft đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VCX là Ks 9.82 MMK , nghĩa là để mua 5 VCX, bạn phải trả Ks 49.09 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.1018 VCX, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 5.09 VCX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VCX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -51.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.49%, đạt mức cao nhất là 11.63 MMK và mức thấp nhất là 10.76 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VCX là Ks 36.7 MMK , thay đổi -71.41% so với giá hiện tại. VaultCraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.90% so với năm trước.
-Ks
86.17MMKVCX đến MMK
Số lượng
04:12 am hôm nay
0.5 VCX
Ks4.91
1 VCX
Ks9.82
5 VCX
Ks49.09
10 VCX
Ks98.19
50 VCX
Ks490.93
100 VCX
Ks981.87
500 VCX
Ks4,909.33
1000 VCX
Ks9,818.65
MMK đến VCX
Số lượng04:12 am hôm nay
0.5MMK0.05092 VCX
1MMK0.1018 VCX
5MMK0.5092 VCX
10MMK1.02 VCX
50MMK5.09 VCX
100MMK10.18 VCX
500MMK50.92 VCX
1000MMK101.85 VCX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VCX | $0.002337 | $0.002544 | -7.49% |
1 VCX | $0.004673 | $0.005088 | -7.49% |
5 VCX | $0.02337 | $0.02544 | -7.49% |
10 VCX | $0.04673 | $0.05088 | -7.49% |
50 VCX | $0.2337 | $0.2544 | -7.49% |
100 VCX | $0.4673 | $0.5088 | -7.49% |
500 VCX | $2.34 | $2.54 | -7.49% |
1000 VCX | $4.67 | $5.09 | -7.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VCX | $0.002337 | $0.008733 | -71.41% |
1 VCX | $0.004673 | $0.01747 | -71.41% |
5 VCX | $0.02337 | $0.08733 | -71.41% |
10 VCX | $0.04673 | $0.1747 | -71.41% |
50 VCX | $0.2337 | $0.8733 | -71.41% |
100 VCX | $0.4673 | $1.75 | -71.41% |
500 VCX | $2.34 | $8.73 | -71.41% |
1000 VCX | $4.67 | $17.47 | -71.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VCX | $0.002337 | $0.02284 | -88.90% |
1 VCX | $0.004673 | $0.04568 | -88.90% |
5 VCX | $0.02337 | $0.2284 | -88.90% |
10 VCX | $0.04673 | $0.4568 | -88.90% |
50 VCX | $0.2337 | $2.28 | -88.90% |
100 VCX | $0.4673 | $4.57 | -88.90% |
500 VCX | $2.34 | $22.84 | -88.90% |
1000 VCX | $4.67 | $45.68 | -88.90% |
Dự đoán giá VaultCraft
Giá của VCX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VCX, giá VCX dự kiến sẽ đạt $0.005289 vào năm 2026.
Giá của VCX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VCX dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá VCX dự kiến sẽ đạt $0.01754 với ROI tích lũy là +275.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VaultCraft phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VaultCraft thành một số loại tiền fiat khác.
VaultCraft đến TWD
1 VCX thành NT$ 0.1531 TWD

VaultCraft đến CNY
1 VCX thành ¥ 0.03401 CNY

VaultCraft đến USD
1 VCX thành $ 0.004673 USD

VaultCraft đến AUD
1 VCX thành $ 0.007365 AUD

VaultCraft đến EUR
1 VCX thành € 0.004475 EUR

VaultCraft đến CAD
1 VCX thành $ 0.006634 CAD

VaultCraft đến MMK
1 VCX thành Ks 9.82 MMK
VaultCraft đến KRW
1 VCX thành ₩ 6.73 KRW

VaultCraft đến JPY
1 VCX thành ¥ 0.7098 JPY

VaultCraft đến GBP
1 VCX thành £ 0.003706 GBP

VaultCraft đến BRL
1 VCX thành R$ 0.02659 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VaultCraft.
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 200,986,705 MMK

Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 352,052.83 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 5,361.46 MMK

Litecoin đến MMK
1 LTC thành Ks 279,289.86 MMK

Alchemy Pay đến MMK
1 ACH thành Ks 74.61 MMK

Sui đến MMK
1 SUI thành Ks 6,443.68 MMK

Hedera đến MMK
1 HBAR thành Ks 435.74 MMK

Chainlink đến MMK
1 LINK thành Ks 37,436.81 MMK

Virtuals Protocol đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks 2,079.53 MMK

Pyth Network đến MMK
1 PYTH thành Ks 427.14 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.