
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.16 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.16 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.08. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +4.37%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.16 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +7.83% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.78 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +65.35% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +14.37%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.18 với ROI tích lũy là +10.03%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.16 với ROI tích lũy là +7.83%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.23 với ROI tích lũy là +14.30%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.73 với ROI tích lũy là +61.16%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.73 với ROI tích lũy là +61.16%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.65 với ROI tích lũy là +53.10%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.78 với ROI tích lũy là +65.35%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.5 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $35.42 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.09 | $1.1 | $1.11 | $1.12 | $1.13 | $1.14 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.1 | $1.12 | $1.14 | $1.16 | $1.19 | $1.21 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.13 | $1.19 | $1.25 | $1.31 | $1.37 | $1.44 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.18 | $1.3 | $1.43 | $1.58 | $1.73 | $1.91 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.29 | $1.55 | $1.86 | $2.23 | $2.68 | $3.21 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.61 | $2.42 | $3.63 | $5.45 | $8.17 | $12.26 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.15 | $4.3 | $8.61 | $17.21 | $34.43 | $68.86 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm