
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.07 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.07 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.05. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +1.27%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.07 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +2.39% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.55 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +48.09% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +11.27%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.15 với ROI tích lũy là +10.09%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.07 với ROI tích lũy là +2.39%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.3 với ROI tích lũy là +23.89%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.41 với ROI tích lũy là +35.04%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.36 với ROI tích lũy là +29.63%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.14 với ROI tích lũy là +8.89%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.55 với ROI tích lũy là +48.09%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.37 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $34.45 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.06 | $1.07 | $1.08 | $1.09 | $1.1 | $1.12 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.07 | $1.09 | $1.11 | $1.14 | $1.16 | $1.18 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.1 | $1.16 | $1.22 | $1.28 | $1.34 | $1.41 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.16 | $1.27 | $1.4 | $1.54 | $1.69 | $1.86 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.26 | $1.51 | $1.82 | $2.18 | $2.61 | $3.14 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.58 | $2.36 | $3.55 | $5.32 | $7.98 | $11.97 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.1 | $4.2 | $8.4 | $16.81 | $33.61 | $67.23 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm