
Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:

Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.08108 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08108 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.07156. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -17.29%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.08108 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +9.38% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.2013 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +171.64% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -7.29%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08273 với ROI tích lũy là +11.61%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08108 với ROI tích lũy là +9.38%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1095 với ROI tích lũy là +47.66%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1631 với ROI tích lũy là +120.02%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1582 với ROI tích lũy là +113.42%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1360 với ROI tích lũy là +83.54%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2013 với ROI tích lũy là +171.64%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.3096 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $2.44 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.07227 | $0.07300 | $0.07373 | $0.07446 | $0.07521 | $0.07596 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.07299 | $0.07445 | $0.07594 | $0.07746 | $0.07901 | $0.08059 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.07514 | $0.07889 | $0.08284 | $0.08698 | $0.09133 | $0.09590 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.07872 | $0.08659 | $0.09525 | $0.1048 | $0.1152 | $0.1268 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.08587 | $0.1030 | $0.1237 | $0.1484 | $0.1781 | $0.2137 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.1073 | $0.1610 | $0.2415 | $0.3623 | $0.5434 | $0.8151 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1431 | $0.2862 | $0.5725 | $1.14 | $2.29 | $4.58 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm